Ask and answer.
1. six fifteen 2. have dinner at seven thirty
1.
A: What time is it, Mai? (Mấy giờ rồi Mai?)
B: It’s six fifteen. (Bây giờ là sáu giờ mười lăm.)
2.
A: What time do you have dinner? (Bạn ăn tối lúc mấy giờ?)
B: I have dinner at seven thirty. (Tôi ăn tối lúc bảy giờ ba mươi.)
Các bài tập cùng chuyên đề
3. Let’s talk.
(Hãy nói.)
6. Let’s play.
(Hãy cùng chơi.)
3. Let’s talk.
(Hãy cùng nói.)
6. Project.
(Dự án.)
3. Let’s talk.
(Hãy cùng nói.)
3. Let’s talk.
(Hãy nói.)
3. Let’s talk.
(Hãy nói.)
6. Let’s play.
(Hãy chơi)
2. Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
5. Look and say.
(Nhìn và nói.)
3. Write.
(Viết)
Listen and number.
(Nghe và đánh số.)
Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
6. Complete the table. Say.
(Hoàn thành bảng. Nói.)
6. Talk about your family member’s birth month.
(Hãy nói về tháng sinh nhật của những thành viên trong gia đình của bạn.)
6. Ask and answer. Complete the table.
(Hỏi và trả lời. Hoàn thành bảng.)
3. Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
6. Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)