2. Read and match.
(Đọc và nối.)
1. What day is it today? |
a. I stay at home. |
2. What do you do on Tuesdays? |
b. I go to school at seven o’clock. |
3. What time do you go to school? |
c. It’s Tuesday. |
4. What do you do on Sundays? |
d. I study at school. |
1. c |
2. d |
3. b |
4. a |
1. c
A: What day is it today? (Hôm nay là thứ mấy?)
B: It’s Tuesday. (Hôm nay là thứ Ba.)
2. d
A: What do you do on Tuesdays? (Bạn làm gì vào thứ Ba hàng tuần?)
B: I study at school. (Tôi học ở trường.)
3. b
A: What time do you go to school? (Mấy giờ bạn đi học?)
B: I go to school at seven o’clock. (Tôi đi học lúc 7 giờ.)
4. a
A: What do you do on Sundays? (Bạn làm gì vào Chủ nhật hàng tuần?)
B: I stay at home. (Tôi ở nhà)
Các bài tập cùng chuyên đề
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
3. Let’s talk.
(Hãy nói.)
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)
Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
3. Point. Ask and answer.
(Chỉ. Đặt câu hỏi và trả lời.)
4. Ask and answer about your family.
(Đặt câu hỏi và trả lời về gia đình của bạn.)
3. Unscramble the sentences.
(Sắp xếp lại các câu.)
4. Spin and say.
(Xoay và nói.)
4. Play the game: Bingo.
(Chơi trò chơi: Bingo.)
2. Read. Listen again and draw lines.
(Đọc. Nghe lại và nối.)
3. Ask and answer. Complete the table.
(Đặt câu hỏi và trả lời. Hoàn thành bảng.)