1. Match the pictures with the sentences. There are two extra sentences.
(Nối tranh với các câu. Có 2 câu thêm.)
1. My name's Milly. I'm nine.
2. This is my mom. She’s an office worker.
3. This is my brother, Harry. He’s thirteen.
4. This is my dad. He’s a firefighter.
5. This is my grandpa. He’s a doctor.
6. We’re a happy family.
Tạm dịch:
1. Tên tôi là Milly. Tôi 9 tuổi.
2. Đây là mẹ tôi. Bà ấy là một nhân viên văn phòng.
3. Đây là anh trai tôi, Harry. Anh ấy mười ba tuổi.
4. Đây là bố tôi. Ông ấy là một người lính cứu hoả.
5. Đây là ông của tôi. Ông ấy là bác sĩ.
6. Chúng tôi là một gia đình hạnh phúc.
Các bài tập cùng chuyên đề
3. Let’s talk.
(Hãy nói.)
5. Look, complete and read.
(Nhìn, hoàn thành và đọc.)
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
5. Look, complete and read.
(Nhìn, hoàn thành và đọc.)
Chọn đáp án đúng.
Where is she _______? - She's from Japan.
1. Read and complete.
(Đọc và hoàn thành.)
a. he from |
b. from Britian |
c. from |
d. Australia |
1. Where are you_______?
2. Where’s____________?
3. I’m from___________.
4. She’s_______________.
2. Read and match.
(Đọc và nối.)
1. What’s your name? |
A. He’s from Singapore |
2. Where are you from? |
B. i’m eight years old. |
3. How old are you? |
C. I’m from Viet Nam. |
4. Where’s she from? |
D. My name’s Long. |
5. Where’s he from? |
E. She’s from Thailand. |