E. Point and say.
(Chỉ và nói.)
Cấu trúc miêu tả ngoại hình của ai đó:
My ... has .... (... của tôi có ....)
My .... doesn't have .... (... của tôi không có ....)
-
My brother has a big nose. (Anh trai tôi có chiếc mũi to.)
-
My friend doesn’t have big ears. (Bạn tôi không có tai to.)
-
My brother doesn’t have a small mouth. (Anh trai tôi không có miệng nhỏ.)
-
My grandfather has a white beard. (Ông tôi có bộ râu trắng.)
-
My father has small eyes. (Bố tôi có đôi mắt nhỏ.)
-
My grandfather doesn’t have a mustache. (Ông tôi không có ria mép.)
-
My friend has big eyes. (Bạn tôi có đôi mắt to.)
-
My friend has a small nose. (Bạn tôi có chiếc mũi nhỏ.)
-
My friend doesn’t have a big mouth. (Bạn tôi không có miệng rộng.)
- My brother doesn’t have big ears. (Anh trai tôi không có đôi tai to.)
Các bài tập cùng chuyên đề
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và nhắc lại.)
a.
Do you have a brother, Lucy? (Bạn có anh trai không Lucy?)
Yes, I do. (Tôi có.)
b.
What does he look like? (Anh ấy trông như thế nào?)
He’s tall. (Anh ấy cao.)
1. Look at the pictures. Describe the children.
(Nhìn vào những bức tranh. Miêu tả những bạn nhỏ.)
2. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
1. Listen and practice.
(Nghe và thực hành.)
2. Look and write. Practice.
(Nhìn và viết. Thực hành.)
1. Listen and practice.
(Nghe và thực hành.)
2. Look and put a tick or a cross. Practice.
(Nhìn và điền dấu tick hoặc dấu nhân. Thực hành.)
1. Listen and practice.
(Nghe và thực hành.)
2. Look and circle. Practice.
(Nhìn và khoanh tròn. Thực hành.)
E. Point, ask and answer.
(Chỉ, hỏi và trả lời.)
1. Listen and practice.
(Nghe và thực hành.)
2. Look and match. Practice.
(Nhìn và nối. Thực hành.)
B. Read the text and choose the best answer.
(Đọc đoạn văn và chọn câu trả lời phù hợp.)
3. Listen and circle Yes or No.
(Nghe và khoanh vào Yes hoặc No.)
4. Circle the mistakes and write again. Say the correct sentences.
(Khoanh tròn lỗi sai và viết lại. Đọc những câu đúng.)
4. Read and match.
(Nghe và nối.)