2. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
Hi. I’m Max. I’m twelve. I have short hair and brown eyes. Holly is my sister. We have two cousins. Their names are Amy and Leo.
Hello. I’m Amy. I’m Leo’s sister. My favorite color is blue. Leo’s favorite color is green. What’s your favorite color? I have an aunt, an uncle and two cousins, Max and Holly.
Tạm dịch:
Xin chào. Tôi là Max. Tôi mười hai tuổi. Tôi có mái tóc ngắn và đôi mắt nâu. Holly là em gái tôi. Chúng tôi có hai anh em họ. Tên của họ là Amy và Leo.
Xin chào. Tôi là Amy. Tôi là em gái của Leo. Màu sắc yêu thích của tôi là màu xanh. Màu sắc yêu thích của Leo là màu xanh lá cây. Màu bạn thích là gì? Tôi có một người cô, một người chú và hai người em họ, Max và Holly.
Các bài tập cùng chuyên đề
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và nhắc lại.)
a.
Do you have a brother, Lucy? (Bạn có anh trai không Lucy?)
Yes, I do. (Tôi có.)
b.
What does he look like? (Anh ấy trông như thế nào?)
He’s tall. (Anh ấy cao.)
1. Look at the pictures. Describe the children.
(Nhìn vào những bức tranh. Miêu tả những bạn nhỏ.)
1. Listen and practice.
(Nghe và thực hành.)
2. Look and write. Practice.
(Nhìn và viết. Thực hành.)
1. Listen and practice.
(Nghe và thực hành.)
2. Look and put a tick or a cross. Practice.
(Nhìn và điền dấu tick hoặc dấu nhân. Thực hành.)
E. Point and say.
(Chỉ và nói.)
1. Listen and practice.
(Nghe và thực hành.)
2. Look and circle. Practice.
(Nhìn và khoanh tròn. Thực hành.)
E. Point, ask and answer.
(Chỉ, hỏi và trả lời.)
1. Listen and practice.
(Nghe và thực hành.)
2. Look and match. Practice.
(Nhìn và nối. Thực hành.)
B. Read the text and choose the best answer.
(Đọc đoạn văn và chọn câu trả lời phù hợp.)
3. Listen and circle Yes or No.
(Nghe và khoanh vào Yes hoặc No.)
4. Circle the mistakes and write again. Say the correct sentences.
(Khoanh tròn lỗi sai và viết lại. Đọc những câu đúng.)
4. Read and match.
(Nghe và nối.)