3. Let’s talk.
(Hãy nói.)
Cấu trúc hỏi ai đó đã ở đâu với thì quá khứ đơn:
- Were you …. last weekend? (Bạn có ở …vào cuối tuần trước không?)
- Yes, I was. (Đúng vậy.)
No, I wasn’t. (Tôi không.)
- Were you at the zoo last weekend? (Bạn có ở vườn thú vào cuối tuần trước không?)
Yes, I was. (Đúng vậy.)
- Were you on the beach last weekend? (Bạn có ở biển vào cuối tuần trước không?)
No, I wasn’t. (Tôi không.)
- Were you at the campsite last weekend? (Bạn có ở khu cắm trại vào cuối tuần trước không?)
Yes, I was. (Đúng vậy.)
- Were you in the countryside last weekend? (Bạn có ở quê vào cuối tuần trước không?)
No, I wasn’t. (Tôi không.)
Các bài tập cùng chuyên đề
3. Let’s talk.
(Hãy nói.)
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và nhắc lại.)
I was in the countryside last weekend. (Tôi đã ở quê cuối tuần trước.)
That’s great! (Thật tuyệt vời!)
b.
Were you in the countryside last weekend? (Bạn có ở quê vào cuối tuần trước không?)
No, I wasn’t. I was in the mountain. (Không. Tôi đã ở vùng núi.)
3. Let’s talk.
(Hãy nói.)
6. Project.
(Dự án.)
3. Let’s talk.
(Hãy nói.)
6. Let’s play.
(Hãy chơi.)
3. Let’s talk.
(Hãy nói.)
4. Listen and match.
(Nghe và nối.)
Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
6. Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
2. Talk about your hometown.
(Nói về quê hương của bạn.)
Fact: Hà Nội, Đà Nẵng and Hồ Chí Minh City are big and beautiful citites in Việt Nam.
(Hà Nội, Đà Nẵng và thành phố Hồ Chí Minh là những thành phố to lớn và đẹp đẽ ở Việt Nam.)
4. Make a map. Ask and answer.
(Làm một tấm bản đồ. Đặt câu hỏi và trả lời.)
4. Play the game: Row the Boat.
(Chơi trò chơi: Chèo thuyền.)
3. Play the game: Guessing.
(Chơi trò chơi: Đoán thử.)