3. Let’s talk.
(Hãy nói.)
Where’s your school? (Trường của bạn ở đâu?)
It’s in the …. (Nó ở ….)
- Where’s your school? (Trường của bạn ở đâu?)
It’s in the mountains. (Nó ở vùng núi.)
- Where’s your school? (Trường của bạn ở đâu?)
It’s in the village. (Nó ở làng quê.)
- Where’s your school? (Trường của bạn ở đâu?)
It’s in the city. (Nó ở thành phố.)
- Where’s your school? (Trường của bạn ở đâu?)
It’s in the town. (Nó ở trong thị trấn.)
Các bài tập cùng chuyên đề
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và nhắc lại.)
I was in the countryside last weekend. (Tôi đã ở quê cuối tuần trước.)
That’s great! (Thật tuyệt vời!)
b.
Were you in the countryside last weekend? (Bạn có ở quê vào cuối tuần trước không?)
No, I wasn’t. I was in the mountain. (Không. Tôi đã ở vùng núi.)
3. Let’s talk.
(Hãy nói.)
3. Let’s talk.
(Hãy nói.)
6. Project.
(Dự án.)
3. Let’s talk.
(Hãy nói.)
6. Let’s play.
(Hãy chơi.)
3. Let’s talk.
(Hãy nói.)
4. Listen and match.
(Nghe và nối.)
Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
6. Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
2. Talk about your hometown.
(Nói về quê hương của bạn.)
Fact: Hà Nội, Đà Nẵng and Hồ Chí Minh City are big and beautiful citites in Việt Nam.
(Hà Nội, Đà Nẵng và thành phố Hồ Chí Minh là những thành phố to lớn và đẹp đẽ ở Việt Nam.)
4. Make a map. Ask and answer.
(Làm một tấm bản đồ. Đặt câu hỏi và trả lời.)
4. Play the game: Row the Boat.
(Chơi trò chơi: Chèo thuyền.)
3. Play the game: Guessing.
(Chơi trò chơi: Đoán thử.)