3. Listen and draw lines.
(Nghe và vẽ đường thẳng.)
Cột bên trái:
pouch (n): túi
tongue (n): lưỡi
claws (n): móng vuốt
horns (n): sừng
beak (n): mỏ
fur (n): lông
Cột bên phải:
build nests: xây tổ
fight: đánh nhau
clean its body: làm sạch cơ thể
keep warm: giữ ấm
catch fish: bắt cá
carry its baby: ôm con của nó
Các bài tập cùng chuyên đề
1. Look and listen. Repeat.
(Nhìn và lắng nghe. Nhắc lại.)
3. Look. Ask and answer. Listen and check the answers.
(Nhìn. Hỏi và trả lời. Nghe và kiểm tra câu trả lời.)
1. Look. Listen and number.
(Nhìn. Nghe và điền số.)
2. Read. Listen again and circle.
(Đọc. Nghe lại và khoanh.)
1. Look and listen. Repeat.
(Nhìn và lắng nghe. Nhắc lại.)
1. Look and listen. Repeat.
(Nhìn và lắng nghe. Nhắc lại.)
1. Look. Listen and check.
(Nhìn. Nghe và kiểm tra.)
2. Read. Listen again and write.
(Đọc. Nghe lại và viết.)
2. Listen and number.
(Nghe và điền số.)
4. Listen, read and number.
(Nghe, đọc và điền số.)
5. Listen and circle.
(Lắng nghe và khoanh tròn.)
1. Hạ Long Bay has a lot of mountains and _____ beaches.
a. beautiful
b. big
2. The ______ has many colours.
a. star
b. rainbow
3. Jill likes taking photos of the _____ at the sea.
a. big waves
b. sand
4. Ann can watch many stars and ______ in the village.
a. the big moon
b. the small moon
C. Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)