Từ ngữ chỉ đặc điểm là những từ chỉ màu sắc, hình dáng, mùi vị, hay các đặc điểm khác mà có thể cảm nhận được thông qua các giác quan.
1. Từ chỉ đặc điểm bên ngoài: là những từ mô tả các đặc trưng của sự vật qua các giác quan của con người, bao gồm hình dáng, màu sắc, âm thanh, mùi vị, …
Ví dụ:
- Cô giáo của tôi có đôi mắt long lanh và mái tóc đen óng.
⇒ Long lanh, đen óng là những tính từ chỉ đặc điểm về hình dáng.
- Trong khu vườn, bông hoa hồng của bà hàng xóm rực rỡ và thơm mùi hương.
⇒ Rực rỡ, thơm là những từ chỉ đặc điểm về màu sắc và mùi vị.
- Tiếng sóng biển vỗ nhẹ làm cho không khí trở nên yên bình và dễ chịu.
⇒ Nhẹ, yên bình, dễ chịu là những từ chỉ đặc điểm về âm thanh.
2. Từ chỉ đặc điểm bên trong: là những từ chỉ những đặc trưng được nhận biết sau quá trình quan sát, suy luận và đúc kết để đưa ra kết luận. Thường là những từ mô tả về cấu tạo, tính chất, hoặc tính tình của sự vật, hiện tượng.
Ví dụ:
- Anh trai luôn thể hiện sự trách nhiệm và chăm chỉ trong công việc.
⇒ Trách nhiệm, chăm chỉ là những từ chỉ tính cách và đặc điểm bên trong của người đó.
- Hân là một người tận tâm và luôn lắng nghe người khác.
⇒ Tận tâm, lắng nghe là những từ chỉ tính cách và đặc điểm nội tâm của Hân.
Các bài khác cùng chuyên mục