Match.
1. This is my mother.
2. Who’s he?
3. What’s her name?
Her name’s Jane.
Hello, I’m Jake.
He’s my uncle.
1. This is my mother.
2. Who’s he?
3. What’s her name?
Her name’s Jane.
Hello, I’m Jake.
He’s my uncle.
1. This is my mother.
Hello, I’m Jake.
2. Who’s he?
He’s my uncle.
3. What’s her name?
Her name’s Jane.
Các con nối 2 câu với nhau để tạo những cặp câu đối thoại phù hợp.
This is my mother. (Đây là mẹ của tôi.)
Hello, I’m Jake. (Cháu chào cô, cháu là Jake.)
Who’s he? (Chú ấy là ai?)
He’s my uncle. (Chú ấy là chú của tôi.)
What’s her name? (Tên của cô ấy là gì?)
Her name’s Jane. (Tên của cô ấy là Jane.)
Các bài tập cùng chuyên đề
1. Circle the words. Write the sentence and match.
(Khoanh tròn các từ. Viết các câu văn và nối lại sao cho đúng với hình vẽ)
1. Read and complete.
(Đọc và hoàn thành.)
4. Read and match.
(Đọc và nối.)
Read and match.
Match.
Find ONE mistake in the sentence.
Match.
Choose the correct sentences.
- Hi Minh, I’m Lucy.
- __________.
Choose the correct sentences.
- How are you?
- ____________.
- Goodbye, Mai.
- ___________.
Match.