Match.
1. Hello, I’m Mai.
2. Goodbye, Minh.
3. How are you?
a. Bye, Lucy.
b. Fine. Thank you.
c. Hi Mai, I’m Ben.
1. Hello, I’m Mai.
2. Goodbye, Minh.
3. How are you?
a. Bye, Lucy.
b. Fine. Thank you.
c. Hi Mai, I’m Ben.
1. Hello, I’m Mai.
c. Hi Mai, I’m Ben.
2. Goodbye, Minh.
a. Bye, Lucy.
3. How are you?
b. Fine. Thank you.
- Hello/Hi ____. I'm ____. (Xin chào ____. Mình là ____.)
- How are you? (Bạn thế nào rồi?)
Fine. Thank you. (Mình ổn. Cảm ơn bạn.)
- Goodbye/Bye, ____. (Tạm biệt, _____.)
1 – c
Hello, I’m Mai. - Hi Mai, I’m Ben.
(Xin chào, tớ là Mai. – Chào Mai, tớ là Ben.)
2 – a
Goodbye, Minh. - Bye, Lucy.
(Tạm biệt. Minh. – Tạm biệt nhé, Lucy.)
3 – b
How are you? - Fine. Thank you.
(Cậu thế nào rồi? – Tớ ổn. Cảm ơn cậu.)
Các bài tập cùng chuyên đề
1. Circle the words. Write the sentence and match.
(Khoanh tròn các từ. Viết các câu văn và nối lại sao cho đúng với hình vẽ)
1. Read and complete.
(Đọc và hoàn thành.)
4. Read and match.
(Đọc và nối.)
Read and match.
Match.
Find ONE mistake in the sentence.
Choose the correct sentences.
- Hi Minh, I’m Lucy.
- __________.
Choose the correct sentences.
- How are you?
- ____________.
- Goodbye, Mai.
- ___________.
Match.
Match.