I. Listen and choose True or False.
1. He was at the beach with their grandparents last week.
-
A
True
-
B
False
Đáp án: B
1.
He was at the beach with their grandparents last week.
(Tuần trước anh ấy đã ở bãi biển với ông bà.)
Thông tin: Last week, I was in the countryside with my grandparents.
(Tuần trước, tớ đã ở quê với ông bà.)
=> Họ đã ở vùng quê, không phải bãi biển.
Đáp án: False
2. He and their grandparents cycled in the countryside.
-
A
True
-
B
False
Đáp án: A
2.
He and their grandparents cycled in the countryside.
(Anh ấy đã cùng ông bà đạp xe ở vùng quê.)
Thông tin: We were on our bikes.
(Tớ cùng ông bà đã đạp xe.)
Đáp án: True
3. He found the campsite boring and uneventful.
-
A
True
-
B
False
Đáp án: B
3.
He found the campsite boring and uneventful.
(Anh ấy thấy khu cắm trại nhàm chán và kém nhộn nhịp.)
Thông tin: It was so exciting at the campsite there - fire, barbecue, you know.
(Ở khu cắm trại thật tuyệt - lửa trại, tiệc nướng,)
=> Anh ấy thấy khu cắm trại rất thú vị và đa dạng những hoạt động, không hề thấy nó nhàm chán.
Đáp án: False
4. His father took them to an amusement park.
-
A
True
-
B
False
Đáp án: A
4.
His father took them to an amusement park.
(Bố anh ấy đã đưa họ đến công viên giải trí.)
Thông tin: Then my father took us to the amusement park.
(Sau đó, bố tớ đưa cả nhà đến công viên giải trí.)
Đáp án: True
5. He thinks cycling is good for health.
-
A
True
-
B
False
Đáp án: A
5.
He thinks cycling is good for health.
(Anh ấy cho rằng đạp xe tốt cho sức khoẻ.)
Thông tin: Cycling is good for us.
(Đạp xe rất tốt cho sức khỏe.)
Đáp án: True
Phương pháp giải:
- Đọc câu đề bài và gạch chân các từ khóa quan trọng.
- Nghe và chú ý vào những thông tin chứa từ đã gạch chân.
- So sánh thông tin nghe được với nội dung câu hỏi để chọn đáp án đúng.
Các bài tập cùng chuyên đề
1. Listen and tick.
(Nghe và tích.)
1. Listen and tick.
(Nghe và đánh dấu tick.)
3. Board game. Roll a dice. Listen and answer.
(Trò chơi trên bàn cờ. Lắc xúc xắc. Nghe và trả lời.)
1. Listen and number.
(Nghe và điền số.)
1. Listen and tick.
(Nghe và tích.)
1. Listen. Read and say.
(Nghe. Đọc và nói.)
2. Listen and write.
(Nghe và viết.)
1. Listen and match.
(Nghe và nối.)
2. Listen and circle the answer.
(Nghe và khoanh tròn câu trả lời.)
1. Listen, point, and repeat.
(Nghe, chỉ và nhắc lại.)
bar chart (n): biểu đồ cột
column (n): cột
row (n): hàng
survey (n): cuộc khảo sát
1. Listen and write T(true) or F (false).
(Nghe và viết T (true) hoặc F (false).)
1. Listen. Read and say.
(Nghe. Đọc và nói.)
1.
Tom: I was at soccer class yesterday. I like playing soccer. (Tôi đã ở lớp học bóng đá ngày hôm qua. Tôi thích chơi bóng đá.)
Anna: Do you like tennis? (Bạn có thích quần voẹt không?)
Tom: Oh. I don't like playing tennis. (Ồ. Tôi không thích chơi quần vợt.)
2.
Anna: Do you like skateboarding? (Bạn có thích trượt ván không?)
Tom: No. I don’t like skateboarding but I like playing volleyball. (Không. Tôi không thích trượt ván nhưng tôi thích chơi bóng chuyền.)
Anna: Great! I like playing volleyball too. (Tuyệt vời! Tôi cũng thích chơi bóng chuyền lắm.)
2. Listen. Check (✔) the things they like and cross (X) the things they don't like.
(Nghe. Đánh dấu tick vào những thứ họ thích và gạch chéo những thứ họ không thích.)
2. Listen. Check (✔) the things they like and cross (X) the things they don't like.
(Nghe. Đánh dấu tick vào những thứ họ thích và gạch chéo những thứ họ không thích.)
3. Talk with your friend.
(Nói với bạn của bạn.)
5. Listen and put a tick or a cross.
(Nghe và điền dấu tick hoặc dấu nhân.)
1. Look and number.
(Nhìn và đánh số.)
5. Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)
3. Listen, color, and write.
(Nghe, tô màu và viết.)
C. Listen and tick (√) the box.
(Nghe và đánh dấu √ vào hộp.)
3. Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)
Listen and tick.
(Nghe và đánh tick.)
Listen and number.
(Nghe và đánh số.)
1. Look. Listen and number.
(Nhìn tranh. Nghe và đánh số.)
1. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
4. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
4. Listen and draw lines.
(Nghe và vẽ đường nối.)
1. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
Bài nghe:
We’ve got gifts for disabled people.
(Chúng ta có những món quà cho người khuyết tật.)
We are friends. We join activities together.
(Chúng ta là bạn bè. Chúng ta tham gia các hoạt động cùng nhau.)
4. Listen and tick.
(Nghe và đánh dấu tick.)
4. Listen and write.
(Nghe và viết.)