II. Listen and choose suitable answers.
1.
-
A
Yes, sure.
-
B
It's Teachers' Day.
-
C
It's on November eleventh.
Đáp án: B
1.
Giải thích:
A. Yes, sure.
(Vâng, chắc chắn rồi.)
B. It's Teachers' Day.
(Hôm nay là Ngày Nhà giáo.)
C. It's on November eleventh.
(Ngày 11 tháng 11.)
Đáp án: B
What's her favorite holiday?
(Ngày lễ yêu thích của cô ấy là gì?)
It's Teachers' Day.
(Hôm nay là Ngày Nhà giáo.)
2.
-
A
She was at the amusement park.
-
B
The food was delicious.
-
C
The people were quiet.
Đáp án: A
2.
Giải thích:
A. She was at the amusement park.
(Cô ấy ở công viên giải trí.)
B. The food was delicious.
(Đồ ăn rất ngon.)
C. The people were quiet.
(Mọi người đều im lặng.)
Đáp án: A
Where was Lucy yesterday?
(Lucy đã ở đâu ngày hôm qua?)
She was at the amusement park.
(Cô ấy ở công viên giải trí.)
3.
-
A
We didn't go to the mountain.
-
B
We wanted to have a barbecue.
-
C
We sang karaoke.
Đáp án: C
3.
Giải thích:
A. We didn't go to the mountain.
(Chúng tôi không đi lên núi.)
B. We wanted to have a barbecue.
(Chúng tôi muốn tổ chức tiệc nướng.)
C. We sang karaoke.
(Chúng tôi hát karaoke.)
Đáp án: C
What did you do there?
(Bạn đã làm gì ở đó?)
We sang karaoke.
(Chúng tôi hát karaoke.)
4.
-
A
No, they didn't.
-
B
They went by helicopter.
-
C
They went to Spain last month.
Đáp án: B
4.
Giải thích:
A. No, they didn't.
(Không, họ không đi.)
B. They went by helicopter.
(Họ đi bằng trực thăng.)
C. They went to Spain last month.
(Họ đã đến Tây Ban Nha vào tháng trước.)
Đáp án: B
How did they get there?
(Bạn đến đó bằng cách nào?)
They went by helicopter.
(Họ đi bằng trực thăng.)
5.
-
A
I like ethics.
-
B
Because I like reading stories.
-
C
I always solve problems in math class.
Đáp án: A
5.
Giải thích:
A. I like ethics.
(Tôi thích đạo đức.)
B. Because I like reading stories.
(Bởi vì tôi thích đọc truyện.)
C. I always solve problems in math class.
(Tôi luôn giải bài toán trong lớp toán.)
Đáp án: A
Which subject do you like?
(Bạn thích môn học nào?)
I like ethics.
(Tôi thích đạo đức.)
Bài nghe:
1. What's her favorite holiday?
(Ngày lễ yêu thích của cô ấy là gì?)
2. Where was Lucy yesterday?
(Lucy đã ở đâu ngày hôm qua?)
3. What did you do there?
(Bạn đã làm gì ở đó?)
4. How did they get there?
(Bạn đến đó bằng cách nào?)
5. Which subject do you like?
(Bạn thích môn học nào?)
Các bài tập cùng chuyên đề
2. Reorder the words. Write the sentences.
(Sắp xếp lại các từ. Viết các câu.)
2. Reorder the words. Write the sentences.
(Sắp xếp lại các từ. Viết các câu.)
4. Make sentences.
(Hoàn thành câu văn.)
Look at the pictures. Write a sentence about each picture. There is an example.
(Nhìn vào những bức tranh. Viết một câu văn cho mỗi bức tranh. Có một câu mẫu.)
4. Make sentences.
(Hoàn thành câu văn.)
11. Read. Circle the correct answers.
(Đọc. Khoanh vào câu trả lời đúng,)
12. Read. Match the questions to the answers. Draw lines.
(Đọc. Nối câu hỏi với câu trả lời. Vẽ đường nối.)
13. Complete the questions.
(Hoàn thiện câu hỏi.)
2. Reorder the words. Write the sentences.
(Sắp xếp lại từ. Viết thành câu.)
2. Reorder the words. Write the sentences.
(Sắp xếp lại từ. Viết thành câu hoàn chỉnh.)
3. Look at the pictures. Read, circle and correct mistakes.
(Nhìn tranh. Đọc, khoanh tròn và sửa lỗi sai.)
4. Choose the correct preposition to complete the sentences.
(Chọn giới từ đúng để hoàn thành câu.)
Reorder the given words to make a correct sentence.
Reorder the given words to make a correct sentence.