II. Listen and number.
a. At school, Jack usually plays football.
Đáp án:
b. Last weekend, Jack visited Ngoc Son Temple.
Đáp án:
c. Lily walked around Hoan Kiem Lake last weekend.
Đáp án:
d. In her free time, Lily often plays the piano.
Đáp án:
e. Jack's favourite activity is building plane models.
Đáp án:
Bài nghe:
Lily and Jack are best friends, but they are different. At school, liLy often paints pictures and Jack usually plays football. After school, Lily loves practicing the piano, and Jack enjoys building plane models. Lily enjoys going for a walk while Jack likes visiting old buildings. Last weekend, they went to Hoan Kiem Lake. Lily enjoyed walking around the lake and Jack visited Ngoc Son temple.
Tạm dịch:
Lily và Jack là bạn thân, nhưng họ khác nhau. Ở trường, Lily thường vẽ tranh và Jack thường chơi bóng đá. Sau giờ học, Lily thích luyện đàn piano, còn Jack thích lắp ráp mô hình máy bay. Lily thích đi dạo trong khi Jack thích tham quan các ngôi nhà cổ. Cuối tuần trước, họ đã đến Hồ Hoàn Kiếm. Lily thích đi dạo quanh hồ và Jack đến thăm đền Ngọc Sơn.
a. At school, Jack usually plays football.
(Ở tường, Jack thường chơi bóng đá.)
b. Last weekend, Jack visited Ngoc Son Temple.
(Cuối tuần trước, Jack đã đến thăm đền Ngọc Sơn.)
c. Lily walked around Hoan Kiem Lake last weekend.
(Lily đã đi bộ quanh hồ Hoàn Kiếm vào cuối tuần trước.)
d. In her free time, Lily often plays the piano.
(Vào lúc rảnh, Lily thường chơi đàn dương cầm.)
e. Jack's favourite activity is building plane models.
(Hoạt động yêu thích của Jack là xếp mô hình máy bay.)
Các bài tập cùng chuyên đề
1. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
up'stairs
(lên cầu thang)
He’s going upstairs.
(Anh ấy đang đi lên cầu thang.)
down'stairs
(xuống cầu thang.)
She’s running downstairs.
(Cô ấy đang đi xuống cầu thang.)
2. Circle, listen and check.
(Khoanh tròn, nghe và kiểm tra.)
1. a. upstairs (lên tầng) |
b. active (năng động) |
c. loudly (lớn tiếng) |
2. a. busy (bận rộn) |
b. sunny (nhiều nắng) |
c. downstairs (xuống tầng) |
3. a. music (âm nhạc) |
b. along (dọc theo) |
c. second (thứ 2) |
1. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
2. Circle, listen and check.
(Khoanh tròn và kiểm tra.)
1.
a. solving (giải quyết)
b. downstairs (dưỡi tầng)
c. because (bởi vì)
2.
a. Goodbye (tạm biệt)
b. swimming (bơi lội)
c. enjoy (thích)
3.
a. before (trước)
b. guitar (đàn ghi-ta)
c. writing (viết)
2. Circle, listen and check.
(Khoanh tròn, nghe và kiểm tra.)
1.
a. above (bên trên)
b. under (dưới)
c. beside (bên cạnh)
2.
a. over (quá)
b. above (bên trên)
c. under (dưới)
3.
a. behind (đằng sau)
b. over (quá)
c. above (bên trên)
1. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
2. Circle, listen and check.
(Khoanh tròn, nghe và kiểm tra.)
1.
a. Bakery (tiệm bánh)
b. tomorrow (ngày mai)
c. pagoda (chùa)
2.
a. cinema (rạp phim)
b. October (tháng 10)
c. tomorrow (ngày mai)
3.
a. bakery (tiệm bánh)
b. stadium (sân vận động)
c. afternoon (buổi chiều)
1. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
2. Circle, listen and check.
(Khoanh tròn, nghe và kiểm tra.)
1.
a. September (tháng 9)
b. yesterday (ngày hôm qua)
c. Saturday (thứ 7)
2.
a. October (tháng 10)
b. Saturday (thứ 7)
c. December (tháng 12)
3.
a. banana (chuối)
b. bakery (tiệm bánh)
c. badminton (cầu lông)
1. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
2. Chant. Turn to page 123.
(Hát. Chuyển sang trang 123)
1. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
2. Chant. Turn to page.
(Hát. Chuyển sang trang 123.)
1. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
2. Chant. Turn to page 123.
(Hát. Chuyển sang trang 123.)
1. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
2. Chant. Turn to page 124.
(Hát. Chuyển sang trang 124.)
1. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
2. Chant. Turn to page 124.
(Hát. Chuyển sang trang 124.)
1. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
2. Chant. Turn to page 125.
(Hát. Chuyển sang trang 125.)
1. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
2. Chant. Turn to page 125.
(Hát. Chuyển sang trang 125.)
1. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
2. Chant. Turn to page 126.
(Hát. Chuyển sang trang 126.)
1. Listen and chant.
(Nghe và hát.)
Music, music! We sang and danced!
Art and English! We read and colored!
Science and math! We worked hard!
After school, after school, we kept learning.
We played board games. We joined clubs.
We volunteered. We helped others!
Education, education! It's more than books.
We keep learning out in the world.
2. Say. Circle the odd one out.
(Nói. Khoanh vào từ khác.)
3. Play the game: Sit or Stand.
(Chơi trò chơi: Ngồi hay Đứng.)
2. Listen and draw lines.
(Nghe và nối.)