3. Make a poster about your yesterday.
(Làm áp phích về ngày hôm qua của bạn.)
1. Vẽ gia đình của bạn.
2. Tô màu.
3. Viết về ngày hôm qua của bạn.
4. Viết tên.
Các bài tập cùng chuyên đề
2. Write countryside (a) or city (b).
(Viết chữ (a) vào những thứ thuộc về vùng quê hoặc (b) vào những thứ thuộc về thành phố.)
1. tall buildings __________ |
2. many people __________ |
3. a lot of trees __________ |
4. many fields __________ |
5. a lot of traffic __________ |
6. busy __________ |
7. noisy __________ |
8. quiet __________ |
1. Listen, point, and repeat.
(Nghe, chỉ và nhắc lại.)
float (v): trôi nổi
sink (v): chìm
air (n): không khí
light (adj): nhẹ
heavy (adj): nặng
1. Listen, point, and repeat.
(Nghe, chỉ và nhắc lại.)
volcano (n): núi lửa
inside: bên trong
hole (n): cái lỗ, cái hố
erupt (n): phun trào
lava (n): dung nham
1. Look and number.
(Nhìn và đánh số.)
2. Complete the word.
(Hoàn thành từ.)
3. Read and circle.
(Đọc và khoanh.)
2. Write the word.
(Viết từ.)
1. Match.
(Nối.)
3. Write the words in the correct box.
(Viết các từ vào đúng hộp.)
1. Complete the words.
(Hoàn thành các từ.)
3. Write the words in the correct boxes.
(Viết các từ vào đúng ô.)
B. Look and write.
(Nhìn và viết.)
1. Read and match.
(Đọc và nối.)
1. Look and tick or cross.
(Nhìn và đánh dấu tick hoặc gạch chéo.)
1. Look and tick or cross.
(Nhìn và đánh dấu √ hoặc X.)
3. Write the words in the correct boxes.
(Viết các từ vào các ô đúng.)
art (mỹ thuật) |
lizard (thằn lằn) |
snorkel (lặn có ống thở) |
art room (phòng mỹ thuật) |
computer room (phòng máy tính) |
surf (lướt ván) |
crocodile (cá sấu) |
English (tiếng Anh) |
zebra (ngựa vằn) |
math (toán) |
schoolyard (sân trường) |
swim (bơi) |
school subjects (môn học ở trường) |
school places (địa điểm ở trường) |
beach activities (hoạt động trên bãi biển) |
zoo animals (động vật ở sở thú) |
art |
school subjects(môn học ở trường) |
school places(địa điểm ở trường) |
beach activities(hoạt động trên bãi biển) |
zoo animals (động vật ở sở thú) |
art |
1. Look and listen. Repeat.
(Nhìn tranh và nghe. Nhắc lại.)
A bookcase (n): kệ sách
A rug (n): tấm thảm
A vase (n): bình hoa
A pillow (n): gối
Chopsticks (n): đũa
A dish (n): đĩa1. Look and listen. Repeat.
(Nhìn tranh và nghe. Nhắc lại.)
Soap (n): bánh xà phòng/ xà bông
A towel (n): khăn tắm
A toothbrush (n): bàn chải đánh răng
Toothpaste (n): kem đánh răng
Shampoo (n): dầu gội đầu
A mirror (n): gương
1. Listen and draw lines.
(Nghe và nối.)
1. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
Child (n): đứa trẻ.
Man (n): đàn ông (số ít)
Woman (n): phụ nữ (số ít)
Clap (v): vỗ tay.
Smile (n): cười.
Wave (v): vẫy tay.
Hit the ball (v): đánh bóng.
1. Do the puzzle.
(Giải ô chữ.)
(Giải câu đố.)
1. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
Bài nghe:
Watch a water puppet show.
Make ceramic products.
Learn about plants and animals.
Tạm dịch:
Xem một màn diễn múa rối nước.
Làm một các sản phẩm gốm.
Học về những loài thực vật và động vật.
Value: Students go on school trips to learn about cuture and nature.
(Học sinh đi những chuyến đi thực tế để học hỏi về văn hóa và thiên nhiên.)
2. Read and match.
(Đọc và nối.)
1. Circle the correct letters and write.
(Khoanh vào các chữ cái đúng và viết.)
1. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
2. Read and circle the correct word.
(Đọc và khoanh vào từ đúng.)
1. Find the words and circle. Say.
(Tìm các từ và khoanh. Nói.)
1. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
2. Look. Read and write.
(Nhìn tranh. Đọc và viết.)