You will hear two friends talking about learning English. For each question, choose the correct answer (A, B, or C). You will hear the conversation twice.
(Bạn sẽ nghe hai người bạn nói về việc học tiếng Anh. Với mỗi câu hỏi, hãy chọn câu trả lời đúng (A, B hoặc C). Bạn sẽ nghe cuộc trò chuyện hai lần.)
Example:
(Ví dụ)
0. Why does Trang think English is useful?
(Tại sao Trang nghĩ tiếng Anh hữu ích?)
A. More books are in English.
(Nhiều sách hơn bằng tiếng Anh.)
B. More information is in English.
(Thêm thông tin bằng tiếng Anh.)
C. English helps her get better grades.
(Tiếng Anh giúp cô đạt điểm cao hơn.)
Thông tin: B: There's a lot more information available in English. When I do class projects, it's easier to find articles and books in English.
(Có rất nhiều thông tin có sẵn bằng tiếng Anh. Khi tôi thực hiện các dự án trên lớp, việc tìm các bài báo và sách bằng tiếng Anh trở nên dễ dàng hơn.)
1. How does Trang practice English?
(Trang luyện tập tiếng Anh như thế nào?)
A. She watches movies.
(Cô ấy xem phim.)
B. She plays computer games.
(Cô ấy chơi trò chơi trên máy tính.)
C. She reads books.
(Cô ấy đọc sách.)
2. How does Trang learn new words?
(Trang học từ mới như thế nào?)
A. She copies the actors.
(Cô ấy sao chép các diễn viên.)
B. She writes down song lyrics.
(Cô ấy viết lời bài hát.)
C. She keeps a notebook.
(Cô ấy giữ một cuốn sổ.)
3. What does Long do to practice English?
(Long làm gì để luyện tiếng Anh?)
A. He writes to a pen pal.
(Anh ấy viết thư cho một người bạn qua thư.)
B. He copies actors.
(Anh ta sao chép diễn viên.)
C. He sings to songs.
(Anh ấy hát theo những bài hát.)
4. Why does Long learn English?
(Tại sao Long học tiếng Anh?)
A. He wants to meet foreigners.
(Anh ấy muốn gặp người nước ngoài.)
B. He wants to travel.
(Anh ấy muốn đi du lịch.)
C. He wants to understand songs.
(Anh ấy muốn hiểu bài hát.)
5. What job does Long want?
(Long muốn làm công việc gì?)
A. singer
(ca sĩ)
B. actor
(diễn viên)
C. businessman
(doanh nhân)
Bài nghe:
A: Do you like learning English Trang?
(Bạn có thích học tiếng Anh không Trang?)
B: Yes, it's such a useful thing to learn.
(Có, đó là một điều hữu ích để học.)
A: Why do you think that?
(Tại sao bạn nghĩ như vậy?)
B: There's a lot more information available in English. When I do class projects, it's easier to find articles and books in English.
(Có rất nhiều thông tin có sẵn bằng tiếng Anh. Khi tôi thực hiện các dự án trên lớp, việc tìm các bài báo và sách bằng tiếng Anh trở nên dễ dàng hơn.)
A: Yeah, how do you practice English?
(Vâỵ bạn luyện tập tiếng Anh như thế nào?)
B: I watch movies in English with subtitles on.
(Tôi xem phim bằng tiếng Anh có phụ đề.)
A: Does that actually help?
(Điều đó có thực sự giúp ích không?)
B: Yes, the key is focusing on new words. You read them, listen to them, and copy how the actors say them.
(Có, điều quan trọng là tập trung vào những từ mới. Bạn đọc chúng, nghe chúng và sao chép cách các diễn viên nói chúng.)
A: Oh, I only care about the story, that's why I can't learn using movies.
(Tôi chỉ quan tâm đến câu chuyện nên không học được bằng phim.)
B: Well, there are other ways. I also listen to English songs. I read the lyrics before I listen to them.
(Chà, có nhiều cách khác. Tôi cũng nghe các bài hát tiếng Anh. Tôi đọc lời bài hát trước khi nghe chúng.)
A: That's a great idea, I should do that. I only sing along to practice my pronunciation.
(Đó là một ý tưởng tuyệt vời, tôi nên làm điều đó. Tôi chỉ hát theo để luyện phát âm thôi.)
B: So do you like learning English?
(Vậy bạn có thích học Tiếng Anh không?)
A: Yeah, it’s fun and useful. I want to travel a lot in the future. I also want to work overseas and English as the language of business.
(Có, nó rất thú vị và hữu ích. Tôi muốn đi du lịch thật nhiều trong tương lai. Tôi cũng muốn làm việc ở nước ngoài và tiếng Anh là ngôn ngữ kinh doanh.)
B: Do you know what you want to be?
(Bạn có biết bạn muốn trở thành gì không?)
A: I think I want to be a businessman.
(Tôi muốn trở thành một doanh nhân.)
B: Cool!
(Tuyệt!)
1. A
Thông tin: A: Yeah, how do you practice English?
(Vâỵ bạn luyện tập tiếng Anh như thế nào?)
B: I watch movies in English with subtitles on.
(Tôi xem phim bằng tiếng Anh có phụ đề.)
2. A
Thông tin: B: Yes, the key is focusing on new words. You read them, listen to them, and copy how the actors say them.
(Có, điều quan trọng là tập trung vào những từ mới. Bạn đọc chúng, nghe chúng và sao chép cách các diễn viên nói chúng.)
3. C
Thông tin: A: That's a great idea, I should do that. I only sing along to practice my pronunciation.
(Đó là một ý tưởng tuyệt vời, tôi nên làm điều đó. Tôi chỉ hát theo để luyện phát âm thôi.)
4. B
Thông tin: A: Yeah, it’s fun and useful. I want to travel a lot in the future. I also want to work overseas and English as the language of business.
(Có, nó rất thú vị và hữu ích. Tôi muốn đi du lịch thật nhiều trong tương lai. Tôi cũng muốn làm việc ở nước ngoài và tiếng Anh là ngôn ngữ kinh doanh.)
5. C
Thông tin: A: I think I want to be a businessman.
(Tôi muốn trở thành một doanh nhân.)
Các bài tập cùng chuyên đề
Listen again. Fill in the blank with NO MORE THAN 2 words.
a. Listen to two friends talking about learning English. Where are they?
(Nghe hai người bạn nói chuyện về việc học tiếng Anh? Họ đang ở đâu?)
1. at home (ở nhà)
2. at school (ở trường)
3. at work (đang làm việc)
b. Now, listen and fill in the blanks.
(Bây giờ, nghe và điền vào chỗ trống.)
1. Linh thinks English is a useful language for the future.
2. She also thinks English is an essential language for ________ study.
3. She plans on ________ in America.
4. There are so many career opportunities because English is a ________ language.
5. Duy wants to enjoy the English _______ of songs and movies.
6. Linh and Duy decide to watch an English _______after school.
Listening
1. Work in pairs. Look at the pictures and answer the questions.
(Làm việc theo cặp. Nhìn vào các bức tranh và trả lời các câu hỏi.)
1. What is the person in each picture doing?
(Người trong mỗi bức tranh đang làm gì?)
2. How can these activities help them learn English?
(Những hoạt động này có thể giúp các em học tiếng Anh như thế nào?)
2. Listen to Trang talking. Decide if the statements are true (T) or false (F).
(Nghe Trang nói. Quyết định xem các câu phát biểu là đúng (T) hay sai (F).)
|
T |
F |
1. Trang has studied English for seven years. (Trang đã học tiếng Anh được bảy năm.) |
|
|
2. She talks about how she has learnt English vocabulary and grammar. (Cô ấy nói về cách cô ấy học từ vựng và ngữ pháp tiếng Anh.) |
|
|
3. She has learnt new words from reading English books. (Cô ấy đã học được từ mới khi đọc sách tiếng Anh.) |
|
|
4. She is confident about her English vocabulary now. (Bây giờ cô ấy tự tin về vốn từ vựng tiếng Anh của mình.) |
|
|
3. Listen again and fill in each blank with no more than TWO words.
(Nghe lại và điền vào mỗi chỗ trống không quá HAI từ.)
Tips to improve English vocabulary learning
(Mẹo nâng cao khả năng học từ vựng tiếng Anh)
Reading English books
(Đọc sách tiếng Anh)
- Guessing the (1) _______
(Đoán _______)
Using a good dictionary
(Sử dụng từ điển tốt)
- Checking the meaning and (2) _______
(Kiểm tra nghĩa và _______)
Using a vocabulary notebook
(Sử dụng sổ ghi chép từ vựng)
- (3) _______ all new words into a notebook
(_______ tất cả các từ mới vào một cuốn sổ)
(4) _______ in English
(_______ bằng tiếng Anh)
- Trying to use the words learnt and (5) _______ more new words
(Cố gắng sử dụng những từ đã học và _______ thêm từ mới)
You will hear Ashley talking to her mom about English study methods. Which study method do Ashley and her friends like? For each question, write a letter (A-H) next to each person. You will hear the conversation twice.
(Bạn sẽ nghe Ashley nói chuyện với mẹ cô ấy về phương pháp học tiếng Anh. Ashley và các bạn của cô ấy thích phương pháp học tập nào? Đối với mỗi câu hỏi, hãy viết một chữ cái (A-H) bên cạnh mỗi người. Bạn sẽ nghe cuộc trò chuyện hai lần.)
English study methods
A. Read online articles
B. Listen to music
C. Watch TV shows
D. Read books
E. Keep a vocabulary notebook
F. Read short stories.
G. Watch movies
H. Read newspapers
Example:
0. Ashley
____________________________
People
1. Edward ☐
2. Logan ☐
3. Donna ☐
4. Mark ☐
5. Betty ☐
3. Listen to the podcast. Which of the questions a-g do the experts answer? Did you hear any of your answers?
(Nghe podcast. Các chuyên gia trả lời những câu hỏi nào trong số những câu hỏi a-g ? Bạn có nghe thấy câu trả lời nào của mình không?)
4. Read 1-6. Then listen again and complete the sentences with information from the podcast.
(Đọc lại 1-6. Sau đó nghe lại và hoàn thành câu với thông tin từ podcast.)
1. In four billion years, our sun will be about _____ hotter.
(Trong bốn tỷ năm nữa, mặt trời của chúng ta sẽ nóng hơn khoảng _____.)
2. You can’t hear music or voices in space because it’s a _____.
(Bạn không thể nghe thấy âm nhạc hoặc giọng nói trong không gian bởi vì _____.)
3. The presenter mentions a video of an astronaut playing the guitar in the_____.
(Người thuyết trình đề cập đến đoạn video quay cảnh một phi hành gia chơi guitar trong _____.)
4. The meteor in 2015 was _____ miles from Earth.
(Thiên thạch năm 2015 cách Trái đất _____ dặm.)
5. The meteor was travelling at _____ kilometres an hour.
(Thiên thạch đang di chuyển với tốc độ _____ km một giờ.)
6. _____ are more dangerous an than sharks they kill _____ people a year.
( _____ nguy hiểm hơn cá mập, chúng giết _____ người mỗi năm.)
3. Listen to Roy and Karen talking about learning English. Match the people (1-5) to the reasons why they are learning (a-e).
(Hãy nghe Roy và Karen nói về việc học tiếng Anh. Ghép mọi người (1-5) với lý do tại sao họ học tập (a-e).)
1. Roy |
|
a. for work |
2. Karen |
|
b. for school |
3. Ben |
|
c. to enjoy entertainment |
4. Emily |
|
d. to make new friends |
5. Annie |
|
e. to travel |
Bài nghe:
Roy: Hi Karen, guess what? I'm learning English.
Karen: That's really good for you, boy. Are you taking English classes at school?
Roy: Yes, I'm also having extra lessons online because I want to understand English songs and films.
Karen: I see. Well, you know I'm learning English too. English is my favorite school subject. We're reading Shakespeare this year; It's difficult but fun.
Roy: I know that you like reading books. Does your brother Ben have English lessons?
Karen: Yes, he's learning English; they have more job opportunities. He wants to work in an English-speaking country.
Roy: Oh, my sister Emily is really good at English. She wants to travel to many countries to explore the world after university.
Karen: Wow, that's great. My cousin Annie starts university next year, so she's studying English, and this way she can communicate and make friends with foreign students, then improve her communication skills.
Roy: That's a really good idea. I guess there are lots of benefits to learning English.
Karen: Yes, that's true.
Tạm dịch:
Roy: Chào Karen, đoán xem? Tôi đang học tiếng Anh.
Karen: Điều đó thực sự tốt cho cậu đấy, chàng trai. Bạn có đang tham gia các lớp học tiếng Anh ở trường không?
Roy: Vâng, tôi cũng đang học thêm trực tuyến vì tôi muốn hiểu các bài hát và phim tiếng Anh.
Karen: Tôi hiểu rồi. À, bạn biết đấy, tôi cũng đang học tiếng Anh. Tiếng Anh là môn học yêu thích của tôi. Năm nay chúng ta đang đọc Shakespeare; Thật khó khăn nhưng vui vẻ.
Roy: Tôi biết bạn thích đọc sách. Anh trai Ben của bạn có học tiếng Anh không?
Karen: Vâng, anh ấy đang học tiếng Anh; họ có nhiều cơ hội việc làm hơn. Anh ấy muốn làm việc ở một nước nói tiếng Anh.
Roy: Ồ, chị Emily của tôi rất giỏi tiếng Anh. Cô muốn đi du lịch đến nhiều nước để khám phá thế giới sau đại học.
Karen: Wow, tuyệt quá. Em họ Annie của tôi bắt đầu học đại học vào năm tới nên cô ấy đang học tiếng Anh, bằng cách này cô ấy có thể giao tiếp và kết bạn với các sinh viên nước ngoài, từ đó cải thiện kỹ năng giao tiếp của mình.
Roy: Đó thực sự là một ý tưởng hay. Tôi đoán có rất nhiều lợi ích khi học tiếng Anh.
Karen: Vâng, đó là sự thật.
2. Listen to Mark and his teacher talking about ways of learning English. Decide if the statements (1-5) are R (right) or W (wrong).
(Nghe Mark và giáo viên nói về cách học tiếng Anh. Quyết định xem các câu (1-5) là R (đúng) hay W (sai).)
The teacher suggests watching English-language films. |
|
Mark has English reading lessons at school. |
|
Mark wants to start an English blog. |
|
Mark doesn’t have any English-speaking friends. |
|
Mark will practice speaking English with his teacher on Wednesday. |
|
Bài nghe:
Mark: Miss, I really enjoy your English lessons. I would like to learn English. What should I do?
Teacher: Well, you can watch English-language films. There are many films available online. It's a simple way to improve your listening skills.
Mark: Great! I love watching films. How can I improve my reading skills?
Teacher: At school, we have English reading lessons every week, but you can improve your reading skills by reading English books at home too.
Mark: That sounds interesting. What about improving my writing skills?
Teacher: You can write a blog in English to connect with English speakers online.
Mark: Hmm, I don’t really like blogs. How about getting a speaking pen pal?
Teacher: That’s a great idea. An English-speaking pen pal will help you a lot. You also need to practice speaking English, so I think you should spend time talking to any English friends you have.
Mark: I don't actually have any English-speaking friends.
Teacher: You can come and talk to me once a week about anything you like. I am free on Fridays at lunchtime or on Wednesdays after school.
Mark: Great thanks. I'll come by on Friday.
Teacher: See you then.
6. Listen to an interview about the global importance of English. For question (1-5), chooses the correct options (A, B, C or D).
(Nghe một cuộc phỏng vấn về tầm quan trọng toàn cầu của tiếng Anh. Đối với câu hỏi (1-5), chọn các phương án đúng (A, B, C hoặc D).)
1. The British Empire’s trade _______.
A. made English popular all over the world
B. changed English grammar
C. developed English vocabulary
D. brought new languages to the UK
2. Around the world, there are over 1.5 billion _______.
A. native English speakers
B. non-native English speakers
C. native and non-native English speakers
D. English learners
3. About _______ English words are in use today.
A. 18,000 B.. 80,000 C. 118,000 D. 180,000
4. English is always changing because _______.
A. we are adding new words
B. we are changing the grammar
C. we are using it online
D. we are teaching it to others
5. About _______ of online content is in English.
A. 5% B. 15% C. 50% D. 55%
Bài nghe:
MC: Good morning. Today we are speaking to language expert George Smith about the global importance of English. Can you tell us why English is an international language?
Expert: English became popular all over the world through the British Empire's trade. English has such simple grammar and vocabulary that it is a good language for trade, industry, finance, and entertainment.
MC: Really, how many English speakers are there around the world?
Expert: Experts say that over 1.5 billion people speak English globally; they're both native and non-native speakers. It's the fact that English has the most speakers in the world.
MC: Wow, how many English words are there?
Expert: There are about 180,000 of them in use today. English is always changing because we are adding new words all the time.
MC: That's surprising. Does the Internet contribute to English's popularity?
Expert: Yes, the Internet increased English's popularity because about 55% of online content is in English.
MC: How interesting! Thank you for taking the time to speak with us today
Expert: You're welcome.
Tạm dịch:
MC: Chào buổi sáng. Hôm nay chúng ta trò chuyện với chuyên gia ngôn ngữ George Smith về tầm quan trọng toàn cầu của tiếng Anh. Bạn có thể cho chúng tôi biết tại sao tiếng Anh là ngôn ngữ quốc tế không?
Chuyên gia: Tiếng Anh trở nên phổ biến trên toàn thế giới nhờ hoạt động thương mại của Đế quốc Anh. Tiếng Anh có ngữ pháp và từ vựng đơn giản đến mức nó là ngôn ngữ tốt cho thương mại, công nghiệp, tài chính và giải trí.
MC: Thực sự thì có bao nhiêu người nói tiếng Anh trên khắp thế giới?
Chuyên gia: Các chuyên gia cho biết có hơn 1,5 tỷ người nói tiếng Anh trên toàn cầu; họ đều là người bản xứ và không phải người bản xứ. Thực tế là tiếng Anh có nhiều người nói nhất trên thế giới.
MC: Wow, có bao nhiêu từ tiếng Anh vậy?
Chuyên gia: Hiện nay có khoảng 180.000 chiếc đang được sử dụng. Tiếng Anh luôn thay đổi vì chúng ta liên tục thêm từ mới.
MC: Thật ngạc nhiên. Internet có góp phần làm cho tiếng Anh trở nên phổ biến không?
Chuyên gia: Đúng vậy, Internet đã làm tăng mức độ phổ biến của tiếng Anh vì khoảng 55% nội dung trực tuyến là bằng tiếng Anh. MC: Thật thú vị! Cảm ơn bạn đã dành thời gian nói chuyện với chúng tôi ngày hôm nay
Chuyên gia: Không có chi.
6. Listen to an interview about the use of English and decide if the statements (1-5) are R (right) or W (wrong).
(Nghe một cuộc phỏng vấn về việc sử dụng tiếng Anh và quyết định xem các câu (1-5) là R (đúng) hay W (sai).)
1. The interviewer is talking to an English learner. |
|
2. Students’ learn English as a foreign language in schools in 142 countries. |
|
3. In 42 countries, English is an optional subject in schools. |
|
4. Many international companies hold meetings in England. |
|
5. English is the main language of education in many countries. |
|
Bài nghe:
MC: Hello, you're listening to the English learning podcast. I'm here today speaking with English teacher Jenny Green. Thank you for your time. Miss Green.
Miss Green: You’re welcome.
MC: Miss Green, Could you tell us about the importance of English as an international language?
Miss Green: I'd love to. Students learn English as a foreign language at school in 142 countries around the world.
MC: How interesting!
Miss Green: And there are 41 countries where English is an optional subject in schools.
MC: Wow, can you tell me why English is so important to learn?
Miss Green: Because English is the language of business. International companies communicate in English to make it easier to hold business meetings and trade.
MC: All those things that sound important. A lot of people don't have any interest in business. Why should they suck English?
Miss Green: Well, English is also the main language of education in many countries. If students want to study, learning English is necessary.
MC: I see. I appreciate you coming in today. Miss Green.
Miss Green: Thank you for having me.
Tạm dịch:
MC: Xin chào, các bạn đang nghe podcast học tiếng Anh. Hôm nay tôi ở đây để nói chuyện với giáo viên tiếng Anh Jenny Green. Cảm ơn bạn đã dành thời gian. Cô Xanh.
Cô Green: Không có gì.
MC: Cô Green, cô có thể cho chúng tôi biết về tầm quan trọng của tiếng Anh như một ngôn ngữ quốc tế không?
Cô Green: Tôi rất muốn. Học sinh học tiếng Anh như ngoại ngữ tại trường ở 142 quốc gia trên thế giới
MC: Thật thú vị!
Cô Green: Và có 41 quốc gia coi tiếng Anh là môn học bắt buộc trong trường học.
MC: Wow, bạn có thể cho tôi biết tại sao việc học tiếng Anh lại quan trọng đến vậy không?
Cô Green: Vì tiếng Anh là ngôn ngữ kinh doanh. Các công ty quốc tế giao tiếp bằng tiếng Anh để tổ chức các cuộc họp kinh doanh và thương mại dễ dàng hơn
MC: Tất cả những điều nghe có vẻ quan trọng. Nhiều người không có hứng thú với việc kinh doanh. Tại sao họ phải dở tiếng Anh?
Cô Green: Ồ, tiếng Anh cũng là ngôn ngữ giáo dục chính ở nhiều nước. Nếu học sinh muốn học thì việc học tiếng Anh là cần thiết.
MC: Tôi hiểu rồi. Tôi đánh giá cao việc bạn đến đây hôm nay. Cô Xanh.
Cô Green: Cảm ơn vì đã mời tôi.
1. Listen and fill in the missing words. Listen and check, then sing along.
(Nghe và điền từ còn thiếu. Nghe và kiểm tra, sau đó hát theo.)
C’mon Learn English with Me
The world is full of words we (1) _______
They’re with us each day, all the year.
They’re not the words we (2) _______ at home,
But it’s a language we can own
C’mon (3) _______ English with me.
As it’ll be real fun, you will see.
Talking to everyone, everywhere,
There is so much that we can (4) _______.
Online, at home, at school, at play,
(5) _______ each other every day.
Communication is such fun,
That English is my number one.
Bài nghe:
C’mon Learn English with Me
The world is full of words we hear
They’re with us each day, all the year.
They’re not the words we speak at home,
But it’s a language we can own
C’mon learn English with me.
As it’ll be real fun, you will see.
Talking to everyone, everywhere,
There is so much that we can change.
Online, at home, at school, at play,
Understand each other every day.
Communication is such fun,
That English is my number one.
2. According to the song, what is the main benefit of learning English?
(Theo bài hát, lợi ích chính của việc học tiếng Anh là gì?)
2 8.05 Listen to four short recordings. Match the recording with the accents. Write 1-4 next to the accent.
(Nghe bốn đoạn ghi âm ngắn. Nối đoạn ghi âm với các giọng nói. Viết 1-4 bên cạnh giọng nói.)
Australian English
(Tiếng Anh Úc)
British English
(Tiếng Anh Anh)
Indian English
(Tiếng Anh Ấn Độ)
Irish English
(Tiếng Anh của người Ireland)
4 8.06 Listen to a linguist talking about the different accents of English around the world. Complete the summary of the talk with ONE WORD or A NUMBER.
(Lắng nghe một nhà ngôn ngữ học nói về các giọng tiếng Anh khác nhau trên khắp thế giới. Hoàn thành phần tóm tắt bài nói bằng MỘT TỪ hoặc MỘT SỐ.)
1 English changes as it all over the world.
(Tiếng Anh thay đổi khi nó...trên toàn thế giới.)
2 English as spoken in Singapore is called .
(Tiếng Anh được nói ở Singapore được gọi là....)
3 Singaporeans don’t stress the sound.
(Người Singapore không nhấn mạnh vào âm thanh.)
4 Singaporeans all syllables in a word.
(Người Singapore...tất cả các âm tiết trong một từ.)
5 Sometimes occur as a result of Singlish pronunciation.
(Đôi khi...xảy ra do cách phát âm tiếng Singlish.)
6 Two examples of Singlish include: and .
(Hai ví dụ về tiếng Singlish bao gồm:..và...)
2 8.07 Listen to a dialogue between Phong and Trúc Anh about how to give a fluent presentation. Tick (✔) the tips mentioned.
(Hãy nghe đoạn hội thoại giữa Phong và Trúc Anh về cách thuyết trình trôi chảy. Đánh dấu ( ✔) những lời khuyên được đề cập.)
1 Don’t speak too quickly.
(Đừng nói quá nhanh.)
2 Make sure your ideas are easy to understand.
(Hãy chắc chắn rằng ý tưởng của bạn dễ hiểu.)
3 Make the opening perfect.
(Làm cho phần mở đầu trở nên hoàn hảo.)
4 Practice words that are difficult to pronounce.
(Luyện tập những từ khó phát âm.)
5 Don’t speak too slowly.
(Đừng nói quá chậm.)
6 Raise your voice for important points.
(Hãy lên tiếng khi có những điểm quan trọng.)
7 Slow down for important points.
(Hãy chậm lại để biết những điểm quan trọng.)
8 Speak with some notes as the outline.
(Nói chuyện với một số ghi chú làm dàn ý.)
3 8.08 Listen to two different versions of an opening of a presentation. Which one is more fluent (smoother and natural sounding)?
(Nghe hai phiên bản khác nhau của phần mở đầu bài thuyết trình. Cái nào trôi chảy hơn (âm thanh mượt mà và tự nhiên hơn)?)
4 8.09 Listen to two recordings about teaching English in Thailand. Which version is more fluent? Which tips in Exercise 2 are used in the more fluent version?
(Nghe hai đoạn ghi âm về việc dạy tiếng Anh ở Thái Lan. Phiên bản nào trôi chảy hơn? Những mẹo nào trong Bài tập 2 được sử dụng trong phiên bản trôi chảy hơn?)
4 8.11 Listen to three students from the Philippines talking about how they have learned English. Tick (✔) the false statements below. Then correct them.
(Hãy lắng nghe ba sinh viên đến từ Philippines nói về cách họ học tiếng Anh. Hãy đánh dấu ( ✔) vào những câu sai dưới đây. Sau đó sửa chúng.)
1 Students in the Philippines don’t use English to communicate with others outside of school.
(Học sinh ở Philippines không sử dụng tiếng Anh để giao tiếp với người khác ngoài trường học.)
2 Thai and Japanese students are surrounded by English in their daily lives.
(Học sinh Thái Lan và Nhật Bản được bao quanh bởi tiếng Anh trong cuộc sống hàng ngày.)
3 Students in the Philippines learn English like they learn their own language.
(Học sinh ở Philippines học tiếng Anh giống như học ngôn ngữ của chính mình.)
4 Many school subjects are taught in English.
(Nhiều môn học ở trường được dạy bằng tiếng Anh.)
5 Students in the Philippines don’t spend too much time learning English grammar.
(Học sinh ở Philippines không dành quá nhiều thời gian để học ngữ pháp tiếng Anh.)
6 English classes in the Philippines focus on improving writing and grammar.
(Các lớp học tiếng Anh ở Philippines tập trung vào việc cải thiện kỹ năng viết và ngữ pháp.)
7 Students in the Philippines don’t study English every year.
(Học sinh ở Philippines không học tiếng Anh hàng năm.)
Listen and tick T (true) or F (false)
a. Listen to two people talking about English. What is their relationship?
(Nghe hai người nói về tiếng Anh. Mối quan hệ của họ là gì?)
1. brother and sister
(anh chị em)
2. classmates
(bạn cùng lớp)
3. best friends
(bạn thân)
A: Hey Sam, what are you doing?
(Này Sam, em đang làm gì vậy?)
B: I'm planning a presentation.
(Em đang lên kế hoạch thuyết trình.)
A: Let me help, then you can help me do my chores.
(Hãy để chị giúp, sau đó em có thể giúp chị làm việc nhà.)
B: OK, it's about why English is important for foreigners to learn.
(OK, đó là câu hỏi về lý do tại sao tiếng Anh lại quan trọng đối với người nước ngoài học.)
A: OK.
(Được.)
B: My first point is that it gives a lot more career opportunities.
(Quan điểm đầu tiên của em là nó mang lại nhiều cơ hội nghề nghiệp hơn.)
A: Good idea. Lots of big companies have offices in different countries.
(Ý tưởng tốt. Rất nhiều công ty lớn có văn phòng ở các quốc gia khác nhau.)
B: Yeah, since many companies are international, English helps them work with people from other countries.
(Đúng vậy, vì nhiều công ty mang tính quốc tế nên tiếng Anh giúp họ làm việc với những người đến từ các quốc gia khác.)
A: Yeah, what else?
(Còn gì nữa không?)
B: English is essential for studying overseas.
(Tiếng Anh là điều cần thiết cho việc đi du học.)
A: Really?
(Thật à?)
B: Yeah.People have to know English because that's the language they'll study in English speaking countries.
(Vâng. Mọi người phải biết tiếng Anh vì đó là ngôn ngữ họ sẽ học ở các nước nói tiếng Anh.)
A: Interesting.
(Ý kiến hay.)
B: That's all I have.
(Đó là tất cả những ý em có.)
A: OK. It's also important for traveling.
(Nó cũng quan trọng cho việc đi du lịch.)
B: Huh?
(Hả?)
A: Since English is an international language, they can use English to go shopping or speak with people in other countries.
(Vì tiếng Anh là ngôn ngữ quốc tế nên họ có thể sử dụng tiếng Anh để đi mua sắm hoặc nói chuyện với mọi người ở các nước khác.)
B: Ah, I see now can you think of anything elses?
(À, em hiểu rồi, chị có thể nghĩ ra điều gì khác không?)
A: It's useful for understanding lots of movies, TV and music.
(Nó rất hữu ích để hiểu nhiều bộ phim, chương trình truyền hình và âm nhạc.)
B: Yeah, English helps because a lot of good movies and TV shows are in English.
(Vâng, tiếng Anh rất hữu ích vì rất nhiều bộ phim và chương trình truyền hình hay đều bằng tiếng Anh.)
A: Sure. OK, that's enough. Now help me do the dishes before mom gets home.
(Đúng vậy. Được rồi, đủ rồi. Bây giờ hãy giúp tôi rửa bát trước khi mẹ về nhà.)
B: Fine.
(Được thôi.)
b. Now, listen and fill in the blanks.
(Bây giờ hãy nghe và điền vào chỗ trống.)
1. Sam's first point is about English giving more .
2. He says English is essential for .
3. He says English might be the language people will if they study overseas.
4. The girl says English is an language.
5. Sam says that English helps because good are in English.
a. Listen to a brother and sister talking. What are they mostly talking about?
(Nghe hai chị em nói chuyện. Họ chủ yếu nói về điều gì?)
1. how to learn new words in English
(cách học từ mới trong tiếng Anh)
2. how to remember what John learned in class
(làm thế nào để nhớ những gì John đã học trong lớp)
3. how to improve John's English
(cách cải thiện tiếng Anh của John)
A: Hey John, what's wrong?
(Này John, có chuyện gì vậy?)
B: Hi Kim, I have a test next week and I can't remember anything.
(Chào chị Kim, tuần sau em có bài kiểm tra và em không nhớ gì cả.)
A: I'm sorry to hear that. What subject is it in?
(Chị rất tiếc khi nghe điều đó. Bài thi thuộc chủ đề gì?)
B: It's in English class. It's a unit test. Could you help me?
(Đó là trong lớp học tiếng Anh. Nó là một bài kiểm tra đơn vị. Chị có thể giúp em không?)
A: Sure, there is a lot you can do.First, you can look at your notes for the unit. Did you make any?
(Chắc chắn, em có thể làm được rất nhiều việc. Đầu tiên, em có thể xem lại ghi chú của mình cho bài học. Em có viết ghi chú nào không?)
B: Yeah, I have my notes from class, my homework and award list.
(Có, em có ghi chú trong lớp, bài tập về nhà và danh sách giải thưởng.)
A: That's perfect. You should look at your word list. Write the word to get in your notebook. It will help you remember.
(Tốt đó. Em nên nhìn vào danh sách từ của em. Viết từ cần dùng vào trong sổ tay của em. Nó sẽ giúp em ghi nhớ.)
B: OK. Anything else?
(Được rồi. Còn gì nữa không ạ?)
A: Second, you can do practice tests.
(Thứ hai, em có thể làm bài kiểm tra thực hành.)
B: Really?
(Thật sao?)
A: Yeah, you can do the practice test in your textbook or search for some online. They will help you remember.
(Đúng vậy, em có thể làm bài kiểm tra thực hành trong sách giáo khoa hoặc tìm kiếm trực tuyến. Chúng sẽ giúp em ghi nhớ.)
B: Amazing. I didn't know that.
(Tuyệt vời. Em không biết điều đó.)
A: You could also ask your classmates to study with you.
( Em cũng có thể nhờ bạn cùng lớp học cùng.)
Hmm.
(Chà.)
A: They will remember some things better than you, and you will remember some things better than them.
(Họ sẽ nhớ một số điều tốt hơn em và em sẽ nhớ một số điều tốt hơn họ.)
B: So we can help each other.
(Vì vậy chúng ta có thể giúp đỡ lẫn nhau.)
A: Yes, exactly.
(Chính xác.)
B: OK. I'll call Adam and Jess. Thanks for your help.
(Được rồi. Em sẽ gọi cho Adam và Jess. Cảm ơn chị đã giúp đỡ.)
A: You're welcome.
(Không có gì đâu.)
b. Now, listen and answer the questions.
(Bây giờ hãy nghe và trả lời các câu hỏi.)
1. What does John have next week?
(John có gì vào tuần tới?)
2. What does Kim say that John should look at?
(Kim nói John nên xem xét điều gì?)
3. What is John going to do with his word list?
(John sẽ làm gì với danh sách từ của mình?)
4. Where can John find practice tests?
(John có thể tìm các bài kiểm tra thực hành ở đâu?)
5. Who can John study with?
(John có thể học với ai?)
3. Listen to a radio programme about a science lesson. When astronaut Tim Peake was on the International Space Station (ISS), he gave a science lesson to students on Earth. Predict the answers to 1-5. Then listen to check your ideas.
(Nghe một chương trình phát thanh về bài học khoa học. Khi phi hành gia Tim Peake ở Trạm vũ trụ quốc tế (ISS), ông đã dạy một bài học khoa học cho học sinh trên Trái đất. Dự đoán câu trả lời cho các câu hỏi từ 1-5. Sau đó lắng nghe để kiểm tra ý tưởng của bạn.)
The astronaut Tim Peake was travelling at 27,600 km an hour.
1. One student asked Tim about the possibility of meteors / stars / planets hitting the ISS.
2. When Tim removed his hands from the microphone, it stayed still / moved around / fell down.
3. People's hearts start to beat more quickly / slowly / strongly in space.
4. Astronauts need to do two / six / twelve hours of exercise every day.
5. The astronauts exercised by running and swimming / cycling / playing football.
4. Listen again. Correct the information in bold.
(Nghe lại. Sửa thông tin in đậm.)
Tim was on the ISS for six weeks. months
1. The video call lasted thirty minutes. _____
2. Tim answered questions from students across the USA. _____
3. To see the effect of zero gravity, students told Tim to touch his nose. _____
4. Students also asked Tim to drink some tea to see the effect of zero gravity. _____
5. If astronauts didn't do exercise, their hearts would get bigger. _____
Listen to Mrs. Mai talking about ways to learn English. Choose the correct answer A, B, C, or D.
(Nghe cô Mai nói về cách học tiếng Anh. Chọn câu trả lời đúng A, B, C hoặc D.)
Question 1. What does she say singing English songs will improve?
(Cô ấy nói hát những bài hát tiếng Anh sẽ cải thiện điều gì?)
A. pronunciation
(cách phát âm)
B. vocabulary
(từ vựng)
C. listening
(lắng nghe)
D. reading
(đọc)
Question 2. What does she say you can find online?
(Cô ấy nói bạn có thể tìm thấy gì trên mạng?)
A. subtitles
(phụ đề)
B. lyrics
(lời bài hát)
C. books
(sách)
D. TV shows
(chương trình tivi)
Question 3. What does she like doing while watching TV?
(Cô ấy thích làm gì khi xem TV?)
A. noting down new words
(ghi chú những từ mới)
B. copying the actors
(sao chép diễn viên)
C. looking up new words
(tra từ mới)
D. using Vietnamese subtitles
(sử dụng phụ đề tiếng việt)
Question 4. What should you do with new words you find?
(Bạn nên làm gì với những từ mới tìm được?)
A. write them in Vietnamese
(viết chúng bằng tiếng Việt)
B. write them in your diary
(viết chúng vào nhật ký của bạn)
C. practice saying them
(thực hành nói chúng)
D. teach them to others
(dạy chúng cho người khác)
Question 5. What does she say finding a good story will do?
(Cô ấy nói tìm một câu chuyện hay sẽ làm được gì?)
A. make learning fun
(làm cho việc học trở nên thú vị)
B. teach you new words
(dạy bạn từ mới)
C. remember it better
(nhớ nó tốt hơn)
D. make you forget you're learning
(làm bạn quên mất bạn đang học)