3. Read and complete with the colours from the quzzle.
(Đọc và hoàn thành với các màu sắc từ câu đố trên.)
1. The pen is _____.
2. The school bag is ______.
3. The notebooks are _______.
4. The pencil is _______.
5. The erasers are _______.
6. The pencil cases are _______.
1. This pen is blue. (Chiếc bút máy này có màu xanh dương.)
2. The pencil is orange. (Chiếc bút chì có màu cam.)
3. The school bag is yellow. (Chiếc cặp sách có màu vàng.)
4. The erasers are black. (Những cục tẩy có màu đen.)
5. The notebook is green. (Quyển vở có màu vàng.)
6. The pencil cases are brown. (Những chiếc hộp bút có màu nâu.)
Các bài tập cùng chuyên đề
A. Draw lines.
(Vẽ đường nối.)
2. Look at your school things. Write the colors.
(Nhìn vào đồ dung học tập của bạn. Hãy viết màu sắc của nó.)
2: Colour the lantern by number. Say.
( Tô màu chiếc đèn lồng bằng số. Đọc.)
1: Colour.
(Tô màu.)
1. Write.
(Viết.)
2. Read and color.
(Đọc và tô màu.)
6. Let’s play.
(Chúng ta cùng chơi.)
Do the puzzle. Then ask and answer.
(Giải ô chữ. Sau đó hỏi và trả lời.)
3. Look and write.
(Nhìn và viết.)
1. Listen and point. Repeat.
(Nghe và chỉ. Lặp lại.)

1. Listen and point. Repeat.
(Nghe và chỉ. Lặp lại.)

3. Read again and complete.
(Đọc lại lần nữa và hòan thành.)
Look. Complete the word.