Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)
Bài nghe:
1. A: Do you like IT?
B: No, I don’t.
A: What's your favourite subject?
B: It’s PE.
2. A: Do you like art?
B: Yes, I do.
A: Why do you like it?
B: Because I want to be a painter.
Tạm dịch
1. A: Bạn có thích môn tin học không?
B: Không, tôi không.
A: Môn học yêu thích của bạn là gì?
B: Là môn thể dục
2. A: Bạn có thích mỹ thuật không?
B: Vâng, tôi biết.
A: Tại sao bạn thích nó?
B: Bởi vì tôi muốn trở thành một họa sĩ.
1. a 2. b
Các bài tập cùng chuyên đề
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
3. Let’s talk.
(Hãy nói.)
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
Chọn đáp án đúng.
We usually _______ English on Monday.
2. Read and match.
(Đọc và nối.)
1. Where’s your school? |
a. There is one computer room at my school. |
2. How many buildings are there at her school? |
b. There are two playgrounds at his school. |
3. How many computer rooms are there at your school? |
c. It’s in the town. |
4. How many playgrounds are there at his school? |
d. There are four buildings at her school. |
2. Read and match.
(Đọc và nối.)
1. What time do you have music class? |
a. It’s in the town. |
2. When do you have history and geography? |
b. I have English, Vietnamese and music. |
3. What subjects do you have today? |
c. I have it on Mondays and Fridays. |
4. Where’s your school? |
d. I have music class at eight o’clock. |
1. Read and complete.
(Đọc và hoàn thành.)
a. PE |
b. favourite subject |
c. singers |
d. like Vietnamese |
1. What’s your ___________?
2. My favorite subject is _______________.
3. Why do you _______________?
4. They like music because they want to be _____________.
2. Read and match.
(Đọc và nối.)
1. Do you like IT? |
a. Yes, I can. |
2. What’s your favourite subject? |
b. Because I want to be an English teacher. |
3. Can you sing a song? |
c. Yes, I do. |
4. Why do you like English? |
d. It’s art. |
3. Look. Read and circle.
(Nhìn tranh. Đọc và khoanh tròn.)