Draw lines to match the prepositions of place and movement to the pictures.
(Vẽ các đường để khớp các giới từ chỉ nơi chốn và chuyển động với các bức tranh.)
- inside (bên trong)
- to (đến)
- near (gần)
- into (vào trong)
- under (bên dưới)
- outside (bên ngoài)
Các bài tập cùng chuyên đề
1. Look at the pictures A-D below. Match the prepositions in the box with the actions. Say what each person is doing. Then listen and check.
(Nhìn vào các bức tranh A-D dưới đây. Nối các giới từ trong hộp với các hành động. Nói những gì mỗi người đang làm. Sau đó nghe và kiểm tra.)
around down off on over through under up |
2. Read Your Top Five Extreme Adventures and check the meaning of the sports verbs in blue. Then choose the correct prepositions.
(Đọc Năm cuộc phiêu lưu mạo hiểm hàng đầu của bạn và kiểm tra ý nghĩa của các động từ thể thao màu xanh lam. Sau đó chọn giới từ đúng.)
YOUR TOP FIVE EXTREME ADVENTURES
(Năm cuộc phiêu lưu mạo hiểm hàng đầu của bạn)
Take a look at these amazing achievements and choose ‘like’ on your favourite to vote.
(Hãy xem những thành tựu tuyệt vời này và chọn 'thích' cho mục yêu thích của bạn để bình chọn.)
Sail 1 around / on the world alone at the age of fourteen. (Laura Dekker)
Climb 2through / up Everest at the age of thirteen. (Jordan Romero and Malavath Poorna)
Dive 3over / off a 27-metre-high cliff into a lake. (Gary Hunt)
Surf 4 – / off a thirty-metre wave. (Garrett McNamara)
Cycle 5 down / under a mountain at 222 kilometres per hour. (Eric Barone)
a. Read about prepositions of place and movement, then fill in the blanks.
(Đọc về các giới từ chỉ nơi chốn và chuyển động, sau đó điền vào chỗ trống.)
b. Listen and check your answers. Listen again and repeat.
(Lắng nghe và kiểm tra những câu trả lời của bạn. Nghe và lặp lại.)
a. Read the notes and examples on the left, then circle the correct words.
(Đọc các ghi chú và ví dụ bên trái, sau đó khoanh tròn các từ đúng.)
1. Stock up on supplies and stay inside/under your home.
(Tích trữ đồ dùng và ở trong/dưới nhà của bạn.)
2. In a flood, don't go outside/into the water.
(Trong lũ lụt, đừng ra ngoài/xuống nước.)
3. Keep a phone near/to you and call emergency services if you are in danger.
(Để điện thoại gần/bên cạnh bạn và gọi dịch vụ khẩn cấp nếu bạn gặp nguy hiểm.)
4. If there's a tsunami, move into/to higher ground.
(Nếu có sóng thần, hãy di chuyển đến/đến vùng đất cao hơn.)
5. If there's an earthquake, get outside/under a table.
(Nếu có động đất, hãy chui ra ngoài/xuống gầm bàn.)
6. Board up doors and windows, and don't go near/outside of your house.
(Đóng cửa ra vào và cửa sổ, và không đến gần/ra khỏi nhà của bạn.)
b. Fill in the blanks with the words in the box.
(Điền vào chỗ trống với các từ trong hộp.)
inside |
to |
near |
outside |
in |
Tips to Stay Safe in a Wildfire
Have an escape plan. If the fire comes close, leave your home and follow your escape plan (1) to a safe place.
Keep fire extinguishers and first aid kits (2) place.
Move wooden outdoor furniture (3) your house, to the center of rooms and away from windows.
Keep a phone (4) you and make sure your phone has enough battery.
Make sure your car has enough gas.
Stay inside your house during the fire. Close doors and windows to keep smoke (5) of your house.
Listen to local news report. Leave if news reports tell you to leave.
c. In pairs: Describe where things are in the classroom and where you can move classroom objects to.
(Làm việc theo cặp: Mô tả vị trí của các đồ vật trong lớp học và nơi bạn có thể di chuyển các đồ vật trong lớp học.)
My textbook is on my desk.
(Sách giáo khoa của tôi ở trên bàn của tôi.)
I put my book inside my bag.
(Tôi đặt cuốn sách của tôi trong túi của tôi.)
a. Circle the correct preposition of place.
(Khoanh tròn giới từ đúng chỉ nơi chốn.)
1. You should keep a fire extinguisher in/under your home.
(Bạn nên để bình chữa cháy trong/dưới nhà.)
2. In an earthquake, you should get into/under a table.
(Trong trận động đất, bạn nên chui vào/dưới gầm bàn.)
3. If there is a tsunami, you need to go inside/to higher ground.
(Nếu có sóng thần, bạn cần vào trong/lên vùng đất cao hơn.)
4. During a flood, don't go into/outside the water because it's dangerous.
(Khi có lũ, không được xuống/ra khỏi nước vì rất nguy hiểm.)
5. An escape plan can help you to get outside/inside in an emergency.
(Kế hoạch thoát hiểm có thể giúp bạn ra ngoài/vào trong trường hợp khẩn cấp.)
3. Study the Grammar box. Then choose the best option.
(Nghiên cứu hộp ngữ pháp. Sau đó chọn tùy chọn tốt nhất.)
1. Before Paul goes (up / to / out of) Việt Nam, he will try to learn Vietnamese.
2. Climbing (up / out of / down) to the top of a mountain is great experience.
3. Harry and his friends went (into / over / through) the cave to see the wildlife inside.
4. I took a boat ride (over / out of / along) Thu Bồn River to explore Hội An Ancient Town at night.
5. When we visited Mỹ Khê beach, my brother and I enjoyed running (up / towards / over) the sea.
4. Fill in each blank with ONE suitable preposition.
(Điền vào mỗi chỗ trống với MỘT giới từ thích hợp.)
1. Jolie and Perter walk _______ the houses in Hội An ancient town.
2. As soon as he gets _______ the car, he starts driving from Hà Nội to Huế.
3. There is a boat tour passing _______ Chùa Cầu in Hội An Ancient Town.
4. After I put on my sunglasses, I go straight _______ the beach to sunbathe.
5. During the camping trip last week, we ran _______the forest.
4. Fill in each blank with ONE suitable preposition.
(Điền vào mỗi chỗ trống với MỘT giới từ thích hợp.)
1. Jolie and Perter walk _______ the houses in Hội An ancient town.
2. As soon as he gets _______ the car, he starts driving from Hà Nội to Huế.
3. There is a boat tour passing _______ Chùa Cầu in Hội An Ancient Town.
4. After I put on my sunglasses, I go straight _______ the beach to sunbathe.
5. During the camping trip last week, we ran _______the forest.
4. Choose from the box the right preposition to complete the sentences. Some prepositions may not be used.
(Chọn từ hộp giới từ đúng để hoàn thành các câu. Một số giới từ có thể không được sử dụng.)
1. The voyage _______ the Atlantic Ocean was the most exciting journey I have had in my life.
2. We walked _______ the forest on our camping holiday.
3. Do something exciting! You need to move _______ your comfort zone.
4. When the sun goes _______ to the sea, you can have a stunning view of sunset.
5. _______ the river, local communities are living on the water resources.
1. Label the picture with the correct pair of words.
(Dán nhãn cho cặp từ đúng vào bức tranh.)
A up B down
(lên) (xuống)
1 A…………. B………….
2 A…………. B………….
3 A…………. B………….
Prepositions of movement
(Giới từ của sự chuyển động)
1. Fill in the blank with ONE word below.
(Điền vào chỗ trống với một từ bên dưới.)
2. Circle the best option.
(Khoanh tròn phương án tốt nhất.)
3. Match 1-5 to a-e to make complete sentences.
(Nối 1-5 với a-e để tạo thành câu hoàn chỉnh.)
4. After Chung shared about his trip, a friend texted him to ask more about the place (See Lesson 8.4 Students' Book). Fill ONE word in each gap to complete the dialogue.
(Sau khi Chung chia sẻ về chuyến đi, một người bạn nhắn tin hỏi thêm về địa điểm (Xem Bài 8.4 Sách Học Sinh). Điền MỘT từ vào mỗi chỗ trống để hoàn thành đoạn hội thoại.)
Due to the road conditions, the authority warned people not to drive ______ flood water.
Stay _________ your house during a blizzard.
During an earthquake, try to get _______ things such as a table, a desk or a bed.
People climbed ______ the hill to avoid the tsunami.
Find ONE mistake in the sentence.