2. Write the sentences in the correct place with also.
(Viết các câu vào đúng vị trí cùng với” also”.)
But I'm really friendly. He's very noisy. It's really exciting She dances. There's a theatre. We like music videos. |
The carnival is big. It's also really exciting.
(Lễ hội hóa trang rất lớn. Nó cũng thực sự thú vị.)
1. Eva sings in the parade. ___________________
2. My brother is fun ___________________
3. David and I love films ___________________
4. There are two cinemas. ___________________
5. I'm quiet. ___________________
But I'm really friendly: Nhưng tôi rất thân thiện.
He's very noisy: Anh ấy rất ồn ào.
It's really exciting: Nó rất thú vị
She dances: Cô ấy nhảy
There's a theatre: Có 1 nhà hát.
We like music videos: Chúng tôi thích các video âm nhạc
1. Eva sings in the parade. She also dances.
(Eva hát trong cuộc diễu hành. Cô ấy cũng khiêu vũ.)
2. My brother is fun. He’s also very noisy.
(Anh trai tôi vui vẻ. Anh ấy cũng rất ồn ào.)
3. David and I love films. We also like music videos.
(David và tôi yêu thích những bộ phim. Chúng tôi cũng thích các video âm nhạc.)
4. There are two cinemas. There’s also a theatre.
(Có hai rạp chiếu phim. Ngoài ra còn có một nhà hát.)
5. I'm quiet. But I’m also really friendly.
(Tôi trầm lặng. Nhưng tôi cũng thực sự thân thiện.)