1. Work in groups. Practise introducing a friend to someone else.
(Làm việc theo nhóm. Hãy thực hành giới thiệu một người bạn với một ai đó khác.)
Example: (Ví dụ)
Nam: Huy, this is Huong, my new friend.
(Huy, đây là Hương, bạn mới của mình.)
Huy: Hi, Huong. Nice to meet you.
(Chào Hương. Rất vui được gặp bạn.)
Huong: Hi, Huy. Nice to meet you, too.
(Chào Huy. Mình cũng rất vui được gặp bạn.)
Phong: Hoa, this is Mai, my new friend.
(Hoa, đây là Mai, bạn mới của mình.)
Hoa: Hi, Mai. Nice to meet you.
(Chào Mai. Rất vui được gặp bạn.)
Mai: Hi, Hoa. Nice to meet you, too.
(Chào Hoa. Mình cũng rất vui được gặp bạn.)
Các bài tập cùng chuyên đề
2. Work with a classmate. Ask him/her about his/her best friend. Remember to use the two questions highlighted in 1.
(Làm việc với bạn cùng lớp. Hỏi bạn ấy về bạn thân nhất của mình. Nhớ sử dụng hai câu hỏi được làm nổi bật ở hoạt động 1.)
Reorder the sentences to make a conversation.