A. Listen and tick the box.
(Nghe và điền dấu tích vào ô.)
1. What does David’s sister look like?
(Chị gái của David trông như thế nào?)
Hey David, is that your sister in the book store?
(David này, kia có phải chị gái của cậu đang ở trong hiệu sách không?)
I can’t see. Does she have blond hair?
(Mình chẳng thấy gì cả. Chị ấy có mái tóc vàng không?)
Yes, she does.
(Có đấy.)
Is she tall?
(Chị ấy cao chứ?)
Yes, she is.
(Có đấy.)
No, that’s not my sister. She’s short.
(Thế đó không phải chị mình rồi. Chị ấy ngắn cơ.)
2. What does Kim’s brother look like?
(Anh trai của Kim trông như thế nào?)
What does your brother look like?
(Anh trai cậu trông thế nào?)
He’s tall and handsome.
(Anh ấy cao và đẹp trai.)
Does he have short hair?
(Tóc anh ấy có ngắn không?)
No, he doesn’t. He has long, curly hair.
(Không. Tóc anh ấy dài và xoăn.)
Is that your brother?
(Kia là anh trai cậu hả?)
Yes, it is. Hey John!
(Đúng rồi. Anh John ơi!)
3. What does Jane’s mother look like?
(Mẹ của Jane trông như thế nào?)
Jane, what does your mother look like?
(Jane, mẹ cậu trông như thế nào?)
She’s pretty and slim.
(Bà ấy mạnh mai và xinh đẹp.)
Does she have long hair?
(Bà ấy có mái tóc dài không?)
Yes, she does.
(Có.)
Is she tall?
(Bà ấy cao chứ?)
No, she isn’t.
(Không đâu.)
4. What does Susan’s sister look like?
(Chị gái của Susan trông như thế nào?)
Susan, is that your sister?
(Susan này, kia có phải chị gái cậu không?)
No, that’s my cousin.
(Không phải, đó là chị họ tớ.)
What does your sister look like?
(Chị gái cậu trông như thế nào?)
She’s tall and pretty.
(Chị ấy cao và xinh đẹp.)
Does she have curly hair?
(Chị ấy có mái tóc xoăn không?)
No, she doesn’t. She has short, straight hair.
(Không đâu. Chị ấy có mái tóc ngắn và thẳng.)
5. What does William’s grandfather look like?
(Ông của William trông như thế nào?)
Do you see my grandfather? He’s tall and old.
(Cậu có nhìn thấy ông tớ đâu không? Ông ấy cao và nhiều tuổi rồi.)
Is your grandfather big?
(Ông cậu có thân hình to lớn không?)
Yes, he is.
(Có đấy.)
Does he have curly hair?
(Ông ấy có mái tóc xoăn không?)
Yes, he does.
(Có.)
Is that your grandfather?
(Kia có phải ông cậu không vậy?)
Yes, that’s him!
(Đúng rồi, là ông ấy.)
1. C |
2. B |
3. C |
4. A |
5. B |
Các bài tập cùng chuyên đề
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và nhắc lại.)
a.
How old is your father, Mai? (Bố của Mai bao nhiêu tuổi rồi?)
He’s forty. (Ông ấy 40 tuổi.)
b.
What does he look like? (Ông ấy trông như thế nào?)
He has a round face. (Ông ấy có khuôn mặt tròn.)
4. Listen and number.
(Nghe và điền số.)
1. Look and listen.
(Nhìn và nghe.)
Bài nghe:
1. Ms. Kim: Very nice, Alfie. Well done.
Alfie: Thanks, Ms. Kim.
Nick: Alfie, can you paint my family?
Alfie: Sure.
Nick: My mom has a small nose.
Alfie: OK.
2. Alfie: OK. Next.
Nick: My dad has a mustache.
Alfie: Really? OK. Is he big or slim?
Nick: He’s big.
Alfie: OK.
3. Nick: My sister has big ears.
Alfie: OK. Is she short?
Nick: Yes, she is.
Alfie: Is she strong?
Nick: No, she isn’t.
4. Alfie: And you, Nick. You have a small mouth.
Nick: Do I?
Alfie: Yes, you do.
…
Alfie: Here, a painting of your family. Do you like it?
Nick: Yes! Wow, it’s really good. Thank you.
Tạm dịch:
1. Ms. Kim: Rất tốt, Alfie. Làm tốt lắm.
Alfie: Em cảm ơn cô Kim ạ.
Nick: Alfie, bạn vẽ gia đình tớ được không?
Alfie: Được chứ.
Nick: Mẹ tớ có mũi nhỏ.
Alfie: OK.
2. Alfie: OK. Tiếp theo.
Nick: Bố tớ có ria mép.
Alfie: Thế à? OK. Ông ấy béo hay gầy?
Nick: Ông ấy béo.
Alfie: OK.
3. Nick: Em gái tớ có cái tai to.
Alfie: OK. Em ấy thấp à?
Nick: Ừ đúng vậy.
Alfie: Em ấy có khỏe không?
Nick: Không, em ấy yếu.
4. Alfie: Còn bạn, Nick. Bạn có miệng nhỏ.
Nick: Thế á.
Alfie: Ừ, có đó.
…
Alfie: Đây, bức tranh vẽ gia đình bạn. Bạn thích không?
Nick: Có! Wow, nó thật sự đẹp đó. Cảm ơn bạn.
2. Listen and write.
(Nghe và viết.)
1. Look and listen.
(Nhìn và nghe.)
Bài nghe:
1. Tom: Hey, Alfie. Can you help me find my math teacher? I have to ask her about my homework.
Alfie: Sure, Tom. Where is she?
Tom: I don’t see her.
Alfie: Hmm. Is she short?
Tom: No, she isn’t. She’s tall.
2. Alfie: Does your teacher have black hair?
Tom: No, she doesn’t. She has blond hair.
Alfie: Hmm. I can’t see her.
Tom: Keep looking!
3. Alfie: Does your teacher have short, curly hair?
Tom: No. she doesn’t. She has long, straight hair.
Alfie: Oh, I still can’t see her.
4. Ms. Smith: Hello, Tom.
Tom: Hello, Ms. Smith. Can I ask you about the homework?
Ms. Smith: Sure, Tom.
…
Tom: Oh, sorry, Alfie. She has short, black hair now.
Alfie: Haha, It’s OK, Tom.
Tạm dịch:
1. Tom: Này, Alfie. Bạn có thể giúp tớ tìm giáo viên Toán của tớ được không? Tớ muốn hỏi cô ấy về bài tập về nhà của tớ .
Alfie: Được thôi, Tom. Cô ấy ở đâu?
Tom: Tớ không thấy cố ấy.
Alfie: Hmm. Cô ấy có thấp không?
Tom: Không, cô ấy cao.
2. Alfie: Có phải giáo viên của bạn có tóc đen?
Tom: Không phải. Cô ấy có tóc dài, thẳng.
Alfie: Hmm. tớ không thấy cô ấy.
Tom: Tiếp tục tìm thôi!
3. Alfie: Giáo viên của bạn có tóc ngắn và xoăn đúng không?
Tom:Không phải. Cô ấy có tóc dài và thẳng.
Alfie: Ồ, tớ vẫn chưa tìm thấy cô ấy.
4. Ms. Smith: Chào, Tom.
Tom: Em chào cô Smith. Em có thể hỏi cô về bài tập của mình được không ạ.
Ms. Smith: Được, Tom
…
Tom: Ồ, xin lỗi Alfie. Bây giờ cô ấy có tóc ngắn và đen.
Alfie: Haha. OK, Tom.
2. Listen and write.
(Nghe và viết.)
1. Look and listen.
(Nhìn và nghe.)
2. Listen and write.
(Nghe và viết.)
2. Listen and tick.
(Nghe và điền dấu tick.)
4. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
My doll’s got small hands but big feet.
(Búp bê của tớ có đôi bàn tay nhỏ nhưng chân to.)
I’ve got straight hair, but my mother’s got curly hair.
(Tớ có mái tóc thẳng, nhưng mẹ tớ có mái tóc xoăn.)
5. Listen and write.
(Đọc và điền.)