Đề bài

1. Listen and point. Repeat.

(Nghe và chỉ. Lặp lại.) 


Eyes (n): đôi mắt

Ears (n): đôi tai

Mouth (n): miệng/ mồm

Nose (n): mũi

Mustache (n): ria mép

Beard (n): râu

Lời giải của GV Loigiaihay.com

Các bài tập cùng chuyên đề

Bài 1 :

2. Listen, point and say.

(Nghe, chỉ và nói.)


Xem lời giải >>
Bài 2 :

6. Let’s play.

(Hãy chơi.)

Xem lời giải >>
Bài 3 :

1. Listen and point. Repeat.

(Nghe và chỉ. Lặp lại.)


Tall (adj): cao

Short (adj): thấp

Big (adj): to béo

Slim (adj): gầy

Strong (adj): khỏe

Weak (adj): yếu
Xem lời giải >>
Bài 4 :

2. Play Heads up. What’s missing?

(Trò chơi Heads up. What’s missing.)

Xem lời giải >>
Bài 5 :

2. Play Flashcard peak.

(Trò chơi Flashcard peak.)

Xem lời giải >>
Bài 6 :

1. Listen and point. Repeat.

(Nghe và chỉ. Lặp lại.)


 

Hair (n): tóc

Long (adj): dài

Short (adj): ngắn

Straight (adj): thẳng

Curly (adj): xoăn

Blond (adj): vàng (tóc)
Xem lời giải >>
Bài 7 :

2. Play Board race.

(Trò chơi Board race.)

Xem lời giải >>
Bài 8 :

1. Write. 

(Viết.)

Tim

brown 

straight

short

Rosy

green 

curly 

Billy

Xem lời giải >>
Bài 9 :

1. Listen and repeat.

(Nghe và nhắc lại.)


Blonde (adj): tóc vàng

Straight (adj): thẳng

Moustache (n): ria

Beard (n): râu

Curly (adj): xoăn

Fair (adj): vàng hoe

Arm (n): cánh tay

Stomach (n): dạ dày

I like watching people in the park. (Tôi thích quan sát mọi người ở trong công viên.)

Xem lời giải >>