2. Look and (✔) the box. Practice.
(Nhìn và tích vào ô trống. Thực hành.)
1. Alfie: Can you run?
Ben: Yes, we can.
(Alfie: Bạn có thể chạy không?
Ben: Có, tớ có thể chạy.)
2. Alfie: Can Charlie hop?
Ben: Yes, he can.
(Alfie: Charlie có thể nhảy lò cò không?
Ben: Có, anh ấy có thể nhảy lò cò.)
3. Alfie: Can Lucy and Ben jump rope?
Mai: No, they can’t.
(Alfie: Lucy và Ben có thể nhảy dây không?
Mai: Không, họ không thể.)
4. Alfie: Can Mai climb a tree?
Tom: Yes, she can.
(Alfie: Mai có thể trèo cây không?
Tom: Có, cô ấy có thể trèo cây.)
Các bài tập cùng chuyên đề
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
4. Look and write.
(Nhìn và viết.)
1. Listen and practice
(Nghe và thực hành.)
2. Look and (✔) the box. Practice.
(Nhìn và tích vào ô trống. Thực hành.)
E. Point and say.
(Chỉ và nói.)
1. Listen and practice
(Nghe và thực hành.)
E. Point and say.
(Chỉ và nói.)
1. Listen and practice.
(Nghe và thực hành.)
Bài nghe:
What can you do?
I can play the piano.
What can your mom do?
She can drive a car.
What can your friends do?
They can ride bikes.
1. Listen and practice.
(Nghe và thực hành.)
B. Fill in the blanks.
(Điền vào chỗ trống.)
C. Listen and fill in the blanks.
(Nghe và điền vào chỗ trống.)
1. I can __________________.
2. I can’t __________________.
3. I _____________________.
4. I _______________________.
D. Look and write.
(Nhìn và viết.)
D. Look and write.
(Nhìn và viết.)
C. Look and write.
(Nhìn và viết.)
2. Write.
(Viết.)
can we you can you can't can we
3. Listen and complete.
(Nghe và hoàn thành.)
4. Look and read. Write the answers.
(Nhìn và đọc. Viết câu trả lời.)
3. Look. Read and write.
(Nhìn. Đọc và viết.)
13. Read and circle.
(Đọc và khoanh.)
1. There are five people in the group. (Có năm người trong nhóm.)
2. They can make a robot. (Họ có thể chế tạo robot.)
3. Sami can cut shapes. (Sami có thể cắt hình.)
4. Jack can glue pictures on the paper. (Jack có thể dán các hình ảnh lên giấy.)
1. Read and complete.
(Đọc và hoàn thành.)
a. she can play the guitar |
b. cook |
c. can’t ride a horse |
d. your brother cook |
1. Can you ___________?
2. My dad ______________.
3. Can ________________?
4. My mum can’t play the piano, but _____________.
2. Read and match.
(Đọc và nối.)
1. Can you swim? |
a. Yes, she can. |
2. Can your brother ride a bike? |
b. No, they can’t. |
3. Can she ride a horse? |
c. Yes, I can. |
4. Can they roller skate? |
d. No, he can’t. |
4. Play the game: Chain Game.
(Chơi trò chơi: Móc xích.)
4. Talk to your friend.
(Nói chuyện với bạn của bạn.)
1. Look and listen. Repeat.
(Nhìn tranh và nghe. Nhắc lại.)
Bài nghe:
Mia: Can I use your pen?
Eddie: Sure. Here it is.
Mia: Can I use your glue?
Eddie: Sorry. I’m using it.
Mia: Can you color this picture for me?
Eddie Sorry. I don’t have any crayons.
Tạm dịch:
Mia: Mình có thể dùng bút của cậu không?
Eddie: Tất nhiên rồi. Đây.
Mia: Mình dùng keo dán của cậu được không?
Eddie: Xin lỗi. Mình đang dùng rồi.
Mia: Cậu tô màu bức tranh này giúp mình được không?
Eddie: Xin lỗi. Mình không có màu sáp.3. Point. Ask and answer. Use Can I… or Can you…
(Chỉ. Đặt câu hỏi và trả lời. Sử dụng Tôi có thể…? Hoặc Bạn có thể …?)
3. Ask and answer.
(Đặt câu hỏi và trả lời.)
3. What can you do? Write 20 – 25 words.
(Bạn có thể làm gì? Viết khoảng 20 – 25 từ.)
4. Ask and answer.
(Đặt câu hỏi và trả lời.)
4. Listen and read.
(Nghe và đọc.)