1. Read and fill in the blanks.
(Đọc và điền vào chỗ trống.)
Tạm dịch:
Các phần trên cơ thể của động vật
Những con hổ thì to. Chúng có lông, bốn chân và một đuôi. Những con huơu cao cổ thì to và cao. Chúng cũng có bốn chân và một cái đuôi. Những con hổ và con huơu cao cổ sử dụng chân của chúng để đi và chạy. Những con khi thì nhỏ và có lông. Chúng sử dụng cánh tay, chân và đuôi của chúng để di chuyển từ cây này qua cây khác.
-
Những con hổ và con huơu cao cổ thì to.
-
Những con hổ có ___, bốn chân và một cái đuôi.
-
Những con huơu cao cổ sử dụng ___ để chạy.
-
____ thì nhỏ và có lông.
-
Những con khỉ sử dụng cánh tay, chân và đuôi để ____ từ cây qua cây.
1. big |
2. fur |
3. legs |
4. monkeys |
5. move |
Các bài tập cùng chuyên đề
3. Read again and write.
(Đọc lại và viết.)
1. The school trip is on Wednesday.
2. The trip is to a __________.
3. There are lizards, __________, and crocodiles.
4. Bring a __________.
5. Wear a __________.
4. Choose the best sentences for a poster.
(Chọn câu trả lời đúng nhất cho tấm áp phích.)
1.
a. There is a school trip on Wednesday.
b. On Wednesday, there is a school trip to the zoo and there are lots of animals.
2.
a. Bring your lunchbox and a drink.
b. It is good to bring a lunchbox with noodles or a sandwich or ice cream and a drink of bubble tea or water or juice.
3.
a. At the zoo, wear a sun hat or a jacket and bring an umbrella.
b. Wear your sun hat.
2. Read and write T or F.
(Đọc và viết T hoặc F.)
2. Look and (✔) the box. Practice.
(Nhìn và tích (✔) vào ô. Thực hành.)
1. Read and circle.
(Đọc và khoanh.)
2. Look and read. Put a (V) or a (X).
(Nhìn và đọc. điền (V) hoặc(X).)
B. Read and fill in the blanks.
(Đọc và điền vào chỗ trống.)
Body parts of animals
Sharks live in water. Sharks are big and have fins. They use their fins to swim. Kangaroos live on land. They have a strong tail and big legs. They use their legs to walk and run.
1. Sharks live in _______________.
2. Sharks have _______________.
3. Kangaroos and elephants have a tail and _______________.
4. Kangaroos live on _______________.
5. Elephants walk and _______________.
2. Read the song in the Student Book. Write the answers.
(Đọc bài hát trong Sách Học Sinh. Viết câu trả lời.)
1. Are the monkeys eating? (Những con khỉ có ăn không?)
=> No, they aren’t. (Không, chúng không.)
2. Are the zebras running? (Ngựa vằn có chạy không?)
3. Are the tigers playing? (Có phải những con hổ đang chơi không?)
4. Are the parrots talking? (Những con vẹt có biết nói không?)
5. Are the penguins walking? (Những chú chim cánh cụt có đang đi bộ không?)
6. Are the parrots flying? (Những con vẹt có biết bay không?)
2. Read the poster in the Student Book. Write T (true) or F (false).
(Đọc tấm áp phích trong Sách Học Sinh. Viết T (đúng) hoặc F (sai).)
1. There is a school trip to the farm. => F
(Có một buổi đi học ở trang trại.)
2. There are lizards and crocodiles.
(Có thằn lằn và cá sấu.)
3. Bring your school bag.
(Mang cặp đi học.)
4. Don’t touch the water.
(Đừng chạm vào nước.)
5. Listen to the pilot.
(Lắng nghe phi công.)
1. Read the notes about a school trip. Put them in the correct order.
(Đọc các ghi chú về chuyến tham quan của trường. Sắp xếp theo thứ tự đúng.)
a. Take photos of the animals.
b. A trip to the zoo.
c. Bring your lunchbox and a drink.
d. On Friday.
1. Look and listen. Repeat.
(Nhìn tranh và nghe. Nhắc lại.)
1. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
2. Read again. Choose the best title.
(Đọc lại. Chọn tiêu đề phù hợp nhất.)
3. Read again. Write.
(Đọc lại. Viết.)
1. Look and listen. Repeat.
(Nhìn tranh và nghe. Nhắc lại.)
1. Look and listen. Repeat.
(Nhìn tranh và nghe. Nhắc lại.)
1. Look and listen. Repeat.
(Nhìn tranh và nghe. Nhắc lại.)
2. Listen and chant.
(Nghe và đọc theo nhịp.)
1. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
2. Read again and check.
(Đọc lại và đánh dấu.)
3. Answer the questions.
(Trả lời câu hỏi.)
1. Read and complete the text. Use the words in the box.
(Đọc và hoàn thành đoạn văn. Sử dụng những từ ngữ trong hộp.)
2. Complete the text. Write one word in each blank.
(Hoàn thành đoạn văn. Viết một từ mỗi ô trống.)
1. Look and listen. Repeat.
(Nhìn tranh và nghe. Nhắc lại.)
3. Read again and circle.
(Đọc lại và khoanh.)