(Hỏi và trả lời.)
A: How much exercise do you do every week?
(Bạn tập thể dục bao nhiêu mỗi tuần?)
B: I do a lot of exercise every week.
(Tôi tập nhiều thể dịc mỗi tuần.)
A: That's very healthy.
(Việc đó tốt cho sức khỏe.)
- a lot of / lots of (nhiều) + danh từ số nhiều/ danh từ không đếm được
- some (một số, một vài) + danh từ số nhiều/ danh từ không đếm được
- only (verb) a little (chỉ một chút) + danh từ không đếm được
- don't (verb) any (không ... chút nào cả) + danh từ số nhiều/ danh từ không đếm được
A: How much soda do you drink every day?
(Bạn uống soda bao nhiêu mỗi ngày?)
B: I only drink a little soda every day.
(Tôi chỉ uống một ít soda mỗi ngày.)
A: How much vegetables do you eat every day?
(Bạn ăn rau bao nhiêu mỗi ngày?)
B: I don’t eat any vegetables every day.
(Tôi không ăn rau mỗi ngày.)
A: How much video games do you play every night?
(Bạn chơi game bao nhiêu mỗi tối?)
B: I play lots of video games every night.
(Tôi chơi game nhiều vào mỗi tối.)
A: How much hamburger do you eat every day?
(Bạn ăn hamburger bao nhiêu mỗi ngày?)
B: I eat a lot of hamburgers everyday.
(Tôi ăn nhiều hamburger mỗi ngày.)
A: How much do you sleep every night?
(Mỗi đêm bạn ngủ bao nhiêu?)
B: I get some sleep every night.
(Tôi ngủ nhiều vào mỗi tối.)
Các bài tập cùng chuyên đề
b. In pairs: Discuss which things are healthy and unhealthy.
(Làm theo cặp: Thảo luận những thứ gì tốt cho sức khỏe và thứ gì không tốt cho sức khỏe.)
Eating fruit and vegetables is healthy.
(Ăn trái cây và rau củ tốt cho sức khỏe)
c. In pairs: Do you have a healthy lifestyle? Why (not)?
(Làm theo cặp: Bạn có một lối sống lành mạnh không? Tại sao (không)?
a. You're doing a survey about healthy lifestyles. In threes: Fill in the survey for yourself, then ask two friends about their lifestyles. For each (+) answer, add points. For each - answer, subtract points.
(Bạn đang làm khảo sát về cách sống khỏe. Trong 3 người: Điền vào khảo sát bản thân bạn, sau đó hỏi 2 người bạn về cách sống của họ. Với mỗi câu trả lời (+) thì cộng điểm. Với mỗi câu trả lời (-), trừ điểm.)
b. Who has the healthiest lifestyle?
(Ai có cách sống lành mạnh nhất?)
... is the healthiest in our group.
c. What do you do when you're sick? Why?
(Bạn làm gì khi bạn bị ốm? Tại sao?)
Practice the conversation. Swap roles and repeat.
(Luyện tập đoạn hội thoại. Hoán đổi vai trò và lặp lại.)
feel tired/don't sleep well (cảm thấy mệt/ mất ngủ) sore throat/fever (đau họng/ sốt) drink enough water/exercise enough (uống đủ nước/ tập thể dục) I drink too much coke./I'm lazy. (Tôi uống nhiều coca./ Tôi khá lười.) drink water/play some sports (uống nước/ chơi thể thao) chocolate/French fries (socola/ khoai tây chiên) sugar/unhealthy food (đường/ đồ ăn không tốt cho sức khỏe) keep warm/take some medicine (giữ ấm/ uống thuốc) |
a. In pairs: Student B, page 118 File 2. Student A, you're a doctor giving advice to a sick patient. Ask your patient questions, complete the questionnaire, and give advice if you need to for each question.
(Làm việc theo cặp: Học sinh B đến trang 118 File 2. Học sinh A, bạn là bác sĩ đưa ra lời khuyên cho bệnh nhân. Hỏi bệnh nhân, hoàn thành bảng câu hỏi và đưa ra lời khuyên nếu bạn cần cho mỗi câu hỏi.)
b. Swap roles. Student A, now you're the patient. Answer the doctor's questions and write down their advice.
(Hoán đổi vai trò. Học sinh A, bạn là bệnh nhân. Trả lời câu hỏi của bác sĩ và viết lời khuyên.)
You have a cough, a headache, and you feel weak. You eat a lot of fast food and you always watch TV until midnight.
(Bạn bị ho, đau đầu, và cảm thấy không khỏe. Bạn ăn nhiều đồ ăn nhanh và xem TV đến tận nửa đêm.)
Doctor's advice (Lời khuyên của bác sĩ) You should/ You shouldn't (Bạn nên/ không nên) |
c. In pairs: What can you buy in your school cafeteria?
(Làm theo cặp: Bạn có thể mua gì ở quán tự phục vụ ở trường học?)
a. In pairs: Look at the pictures. Discuss which foods you think would help you study better. Why or why not? Can you buy any of these at your school?
(Nhìn bức tranh. Thảo luận thứ gì bạn nghĩ sẽ giúp bạn học tốt hơn. Tại sao hoặc tại sao không? Bạn có thể mua được chúng ở trường không?)
Speaking (Phần nói)
Making suggestions (Đưa ra các gợi ý)
4. Act out dialogues as in the example.
(Thực hành các đoạn hội thoại như trong ví dụ).
A: Why don’t we do yoga?
(Sao chúng ta không tập yoga đi nhỉ?)
B: That’s a great idea.
(Ý kiến hay đó.)
A: Get your mat and I’ll meet you in 5 minutes.
(Lấy thảm tập của cậu đi và tớ sẽ gặp cậu trong 5 phút nữa.)
4. Name other martial arts you know. Would you like to try them? Why? Tell your partner.
(Kể tên loại hình võ thuật khác mà bạn biết. Bạn có muốn thử tập chúng không? Tại sao? Kể cho bạn của mình).
5. Collect information about a martial art you know and make notes under the headings name, origin and equipment. Prepare a presentation to the class.
(Thu thập thông tin về một loại hình võ thuật bạn biết và ghi chú vào các mục tên, nguồn gốc và thiết bị. Chuẩn bị một bài thuyết trình trước lớp).
8. Discuss your favourite school sports activities as in the example.
(Thảo luận về hoạt động thể thao yêu thích ở trường của bạn như ví dụ.)
A: I like playing table tennis.
(Tớ thích chơi bóng bàn.)
B: So do I. It's fun.
(Tớ cũng thế. Nó rất vui.)
A: I don't like taekwondo. It's dangerous.
(Tớ không thích taekwondo. Nó rất nguy hiểm.)
B: I don't think so. It's exciting. I like it.
(Tớ không nghĩ thế. Nó rất thú vị. Tớ thích nó.)
Giving advice (Đưa ra lời khuyên)
5. Use the language in the box to give advice about healthy eating habits as in the example.
(Sử dụng mẫu câu cho sẵn để đưa ra lời khuyên về thói quen ăn uống lành mạnh như ví dụ.)
A: Do you like burgers?
(Bạn có thích burger không?)
B: Yes, a lot. I have one almost every evening.
(Có, rất thích luôn. Tớ ăn một cái gần như mỗi tối.)
A: Well, you shouldn’t eat too many burgers. They contain too much fat. Why don’t you have some salad instead? It’s healthier.
(Chà, cậu không nên ăn quá nhiều burger đâu. Nó chưa quá nhiều chất béo. Sao thay vào đấy cậu không thử một ít rau xà lách? Nó sẽ lành mạnh hơn.)
B: I guess you are right.
(Tớ nghĩ là cậu nói đúng.)
1. Read the dialogue and fill in the gaps with the sentences (A-G). Two sentences are extra.
(Đọc đoạn hội thoại và điền các câu (A-G) vào chỗ trống. Có hai câu không được điền vào.)
4. Imagine you are in the school canteen. Use the menu to act out a dialogue similar to the one in Exercise 1. Mind your intonation and rhythm.
(Tưởng tượng bạn đang ở căn tin trường học. Sử dụng thực đơn để diễn một đoạn hội thoại tương tự như bài 1. Chú ý ngữ điệu và nhịp điệu của bạn.)
The school canteen (Căn tin trường học) |
|
Lunches (món ăn trưa) |
chicken and potatoes £2.50 (gà và khoai tây) pasta with tomato sauce £2.50 (mì ống xốt cà chua) steak and rice £3.50 (bít tết và cơm) |
Side dishes (Món ăn kèm) |
carrots small 50p (đĩa cà rốt cỡ bé) carrots large 80p (đĩa cà rốt cỡ lớn) salad £1.00 (món rau trộn) |
Desserts (Món tráng miệng) |
apple pie £2.00 (bánh táo) ice cream £2.00 (kem) fruit and yoghurt £2.00 (trái cây và sữa chua) |
Drinks (Đồ uống) |
orange juice £1.50 (nước cam) mineral water 90p (nước khoáng) milk £1.10 (sữa) |
3. Do you find this event interesting? Why? Why not?
(Bạn có thấy sự kiện này thú vị không? Tại sao có? Tại sao không?)
5. Which of these activities would you like to take part in on our school sports day?
(Bạn muốn tham gia những hoạt động nào vào ngày hội thể thao học đường?)
5. Which medicine in the article did you know about? Do you know any other medicine in the kitchen? Tell your partner.
(Những loại thuốc nào trong bài báo mà bạn biết? Bạn có biết loại thuốc nào trong phòng bếp nữa không? Kể cho bạn của bạn nghe.)
Project Time 2
1. Collect information about one of the following popular sports in your country. Create a poster, using the following headings to help you.
(Thu thập thông tin về một trong những môn thể thao phổ biến sau đây ở đất nước của bạn. Tạo một tấm áp phích, sử dụng những tiêu đề để giúp bạn.)
Name: họ và tên
Type: indoor và outdoor (Thể loại: trong nhà hoặc ngoài trời.)
Where to play it: field/ beach (địa điểm: sân chơi/ bãi biển.)
Rules: number of players/scores/time (Luật: số lượng người chơi/ thời gian.)
Equipment: ball/stick (Dụng cụ: bóng/gậy.)
Sports in Vietnam: các môn thể thao ở Việt Nam
Football: bóng đá
Vovinam: võ vovinam
Traditional martial art: võ thuật truyền thống
wrestling: đấu vật
Presentation Skills (Kỹ năng thuyết trình)
2. Use the poster in Exercise 1 to give a presentation to the class.
(Sử dụng áp phích ở bài 1 để thuyết trình trước cả lớp.)
Values (những giá trị)
Fitness (sự khỏe khoắn)
3. Read the list. Which statements are true for you? Can you think of any other benefits?
(Đọc danh sách. Câu nào đúng về bạn? Bạn có nghĩ ra lợi ích nào khác không?)
4. Why should people play a sport? Tell the class.
(Tại sao mọi người nên chơi thể thao? Nói cho cả lớp biết.)
Everyday English
6. Match the sentences to make exchanges.
(Nối các câu để tạo thành đoạn hội thoại.)
a. I’d like steak and rice, please. (Tôi muốn bít tết và cơm, làm ơn.)
b. Here you are. (Của bạn đây.)
c. Yes, a large portion, please. (Một phần lớn.)
d. Fruit and yoghurt, please. (Trái cây và sữa chua, làm ơn.)
e. A bottle of mineral water, please. (Một chai nước khoáng, làm ơn.)
1. Look at the photo. Where was the boy? Read the text and check.
(Nhìn vào bức hình. Cậu bé đã ở đâu? Đọc văn bản và kiểm tra.)
1. Look at the picture. Why is tomorrow a big day for Bridgeton United?
(Nhìn vào bức tranh. Tại sao ngày mai là một ngày trọng đại đối với Bridgeton United?)
6. In pairs, ask and answer the questions.
(Theo cặp hỏi và trả lời các câu hỏi.)
+ How often do you have a cold or the flu? (Bạn thường bị cảm lạnh, cảm cúm như thế nào?)
+ Are you allergic to anything? (Bạn có bị dị ứng với thứ gì không?)
+ What kind of things can give you a headache? ( Những việc gì có thể khiến bạn đau đầu?)
1. In pairs, look at the photo. What do you think is happening?
(Theo cặp, hãy nhìn vào bức ảnh. Bạn nghĩ điều gì đang xảy ra?)
3. Underline the words and phrases from the dialogue.
(Gạch chân các từ và cụm từ trong đoạn hội thoại.)