3. Read and match.
(Đọc và nối.)
1. b |
2. d |
3. a |
4. c |
1 – b.
What subjects do you have today? (Hôm nay bạn học môn nào?)
I have English, maths and Vietnamese. (Tôi học tiếng anh, toán và tiếng việt.)
2 – d
When do you have art? (Khi nào bạn có môn vẽ?)
I have it on Wednesdays. (Tôi có môn học đó vào thứ tư.)
3 – a
Where were you last summer? (Mùa hè trước bạn ở đâu?)
I was in Sydney. (Tôi ở Úc.)
4 – c
Is your sports day in April? (Ngày thể thao của bạn có phải vào tháng tư?)
Yes, it is. (Đúng vậy.)
Các bài tập cùng chuyên đề
3. Read and match.
(Đọc và nối.)
4. Read and match.
(Đọc và nối.)
3. Read and circle.
(Đọc và khoanh.)
4. Read and match.
(Đọc và nối.)
2. Read and complete.
(Đọc và hoàn thành.)
9. Read and write.
(Đọc và viết.)
1. Is this (Tom) ______ boots?
2. It’s (his sister) ______ jacket.
3. Are these (your parents) ______ raincoats?
4. They’re (Mia) ______ shorts?
10. Look. Read and write.
(Nhìn. Đọc và viết.)
2. Look, complete and read.
(Nhìn, hoàn thành và đọc.)
2. Look, complete and read.
(Nhìn, hoàn thành và đọc.)
4. Write.
(Viết)
Can we |
Is she |
What do we |
Are you |
2. Look. Read and circle.
(Nhìn tranh. Đọc và khoanh tròn.)
3. Point to the picture in 2. Ask and answer.
(Chỉ vào bức tranh ở câu 2. Đặt câu hỏi và trả lời.)
4. Talk with a friend.
(Nói chuyện với một người bạn.)
2. Read and choose the correct responses.
(Đọc và chọn câu trả lời đúng.)
5. Write the sentences.
(Viết các câu văn.)
3. Ask and answer.
(Đặt câu hỏi và trả lời.)
1. My favorite animal is cat.
(Con vật yêu thích của tôi là mèo.)
2. It is cute.
(Nó rất đáng yêu.)
3. It has grey fur, pink nose and cute face.
(Nó có lông màu xám, mũi hồng, khuôn mặt đáng yêu.)
2. Reorder the words. Write the sentences.
(Sắp xếp lại các từ. Viết câu hoàn chỉnh.)