4. Read and complete.
(Đọc và hoàn thành.)
I am Mai. Last summer, I was on holiday in London. The city was busy. The food was good. The people were helpful. My holiday was great!
My name is Tony. I was on holiday in Ha Long Bay last summer. The bay was beautiful. The food was excellent. The people were friendly. My holiday was very nice!
Tạm dịch:
Tôi là Mai. Mùa hè năm ngoái, tôi đã đi nghỉ ở London. Thành phố thật bận rộn. Thức ăn rất ngon. Mọi người rất sẵn sàng giúp đỡ. Kỳ nghỉ của tôi thật tuyệt!
Tôi tên là Tony. Tôi đã đi nghỉ ở Vịnh Hạ Long vào mùa hè năm ngoái. Vịnh rất đẹp. Thức ăn rất tuyệt. Mọi người rất thân thiện. Kỳ nghỉ của tôi rất đẹp!
1. Last summer, Mai was in London and Tony was in Ha Long Bay.
(Mùa hè năm ngoái, Mai ở London và Tony ở Vịnh Hạ Long.)
2. London was busy and Ha Long Bay was beautiful.
(London bận rộn và Vịnh Hạ Long thật đẹp.)
3. The people in London were helpful and the people in Ha Long were friendly.
(Người dân ở London thường giúp đỡ mọi người và người dân ở Hạ Long rất thân thiện.)
4. Their holidays were great.
(Kỳ nghỉ của họ thật tuyệt.)
Các bài tập cùng chuyên đề
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
1. Read and match.
(Đọc và nối.)
4. Read and circle.
(Đọc và khoanh tròn.)
1. Read and complete.
(Đọc và hoàn thành.)
beach |
countryside |
London |
weekend |
Where |
A: Where were you last (1) ____________?
B: I was in the (2) _________. Were you in the countryside, too?
A: No, I wasn't. I was on the (3) __________. (4) ______________were you last summer?
B: I was in (5) ____________with my family.
2. Read and tick True or False.
(Đọc và đánh tích Đúng hay Sai.)
I am John. Last weekend, my family was on holiday in Sa Pa. The town was busy. The houses were small. The people were friendly. And the food was good. My holiday was great. What about you? Where were you last weekend?
True |
False |
|
1. John was on holiday in Sa Pa last weekend. (John đã đi nghỉ ở Sa Pa vào cuối tuần trước.) |
||
2. The town was busy. (Thị trấn nhộn nhịp.) |
||
3. The houses were big. (Những ngôi nhà lớn.) |
||
4. The people were friendly. (Mọi người rất thân thiện.) |
4. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
4. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
5. Read and answer.
(Đọc và trả lời.)
1. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
2. Read and match.
(Đọc và nối.)
1. Look and listen. Repeat.
(Nhìn tranh và nghe. Nhắc lại.)
2. Read and draw lines. Listen and check your answers.
(Đọc và nối. Nghe lại và kiểm tra đáp án của bạn.)
1. Look and listen. Repeat.
(Nhìn tranh và nghe. Nhắc lại.)
2. Read and draw lines
(Đọc và nối.)