6. Let’s play.
(Hãy chơi.)
1. Science (n): môn Khoa học
2. Vietnamese (n): môn Tiếng Việt
3. Maths (n): môn Toán
4. English (n): môn Tiếng Anh
Các bài tập cùng chuyên đề
3. Listen and act out.
(Nghe và làm theo.)
1. Listen, point, and repeat.
(Nghe, chỉ và nhắc lại.)
art (n): môn mỹ thuật
math (n): môn toán
English (n): môn tiếng Anh
P.E (n): môn thể dục
Vietnamese (n): môn tiếng Việt
2. Listen and chant.
(Nghe và nhắc lại theo.)
art (n): môn mỹ thuật
math (n): môn toán
English (n): môn tiếng Anh
P.E (n): môn thể dục
Vietnamese (n): môn tiếng Việt
1. Listen, point, and repeat.
(Nghe, chỉ và nhắc lại.)
1. Look at the picture. What school subjects can you see?
(Nhìn vào những bức tranh. Những môn học nào bạn có thể nhìn thấy?)
3. Look and write.
(Nhìn và viết.)
6. Look and write.
(Nhìn và viết.)
10. Look and find. Circle.
(Nhìn và tìm. Khoanh tròn.)
1. Circle the words.
(Khoanh tròn các từ.)
2. Now write.
(Giờ thì hãy viết.)
1. Look and write.
(Nhìn và viết.)
1. Find the words. Circle and say.
(Tìm các từ. Khoanh và đọc.)
6. Look and draw lines.
(Nhìn và vẽ đường.)
7. Read and draw lines.
(Đọc và vẽ các đường.)
10. Read. Look and color.
(Đọc. Nhìn và tô màu.)
11. Connect all the words stressed on the first syllable. You can only move vertically or horizontally.
(Kết nối tất cả các từ có trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên. Bạn chỉ có thể di chuyển theo chiều dọc hoặc chiều ngang.)
11. Connect all the words stressed on the first syllable. You can only move vertically or horizontally.
(Kết nối tất cả các từ có trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên. Bạn chỉ có thể di chuyển theo chiều dọc hoặc chiều ngang.)
1. Read and complete.
(Đọc và hoàn thành.)
a. two buildings at my school (hai tòa nhà ở trường của tôi) |
b. your school (trường học của bạn) |
c. one playground at his school (một sân chơi ở trường của anh ấy) |
d. computer rooms are there at your school (phòng máy tính ở trường của bạn) |
1. Where is __________________?
2. How many _______________?
3. There is ______________.
4. There are _______________.
1. Read and complete.
(Đọc và hoàn thành.)
a. Thursdays |
b. have Vietnamese |
c. have today |
d. every day |
1. What subjects do you ___________?
2. When do you ____________?
3. I have maths __________.
4. We have music on ___________.
1. Look and listen. Repeat.
(Nhìn tranh và nghe. Nhắc lại.)
Go to the board: Đi tới bảng/ Lên bảng.
Work in a group: Làm việc theo nhóm.
Be quiet: Giữ trật tự.
Raise your hand: Giơ tay.
Don’t forget your book: Đừng quên sách của mình.1. Look and listen. Repeat.
(Nhìn tranh và nghe. Nhắc lại.)
2. Point and say.
(Chỉ và nói.)
A globe (n): quả địa cầu
A marker (n): màu dạ
A notebook (n): vở ghi
A paintbrush (n): chổi vẽ
Scissors (n): cái kéo
A highlighter (n): bút ghi chú/ bút đánh dấu
1. Look and listen. Repeat.
(Nhìn tranh và nghe. Nhắc lại.)
A pencil sharpener (n): gọt bút chì
A pencil case (n): hộp bút
Tape (n): băng dính
A flash card (n): thẻ thông tin
A sticker (n): nhãn dán
A calculator (n): máy tính2. Point and say.
(Chỉ và nói.)
A pencil sharpener (n): gọt bút chì
A pencil case (n): hộp bút
Tape (n): băng dính
A flash card (n): thẻ thông tin
A sticker (n): nhãn dán
A calculator (n): máy tính2. Read and write. Use the words in the box.
(Đọc và viết. Sử dụng từ trong hộp.)
2. Read and write.
(Đọc và viết.)
1. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
3. Read and complete.
(Đọc và hoàn thành.)
1. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
2. Read and match.
(Nghe và nối.)