Đề bài
Pronunciation /ʃ/, /tʃ/
2. Listen and put the words from the list in the correct columns. Practice saying them with a partner.
(Nghe và đặt các từ trong danh sách vào đúng cột. Thực hành nói chúng với bạn của em.)
| match | old-fashioned | children |
| generation | punish | question |
|
words with /ʃ/ |
words with /tʃ/ |
|
|
|
Lời giải của GV Loigiaihay.com
|
words with /ʃ/ (các từ với âm /ʃ/) |
words with /tʃ/ (các từ với âm /tʃ/) |
|
old-fashioned /ˌəʊld ˈfæʃnd/ (adj): lạc hậu generation /ˌdʒenəˈreɪʃn/ (n): thế hệ punish /ˈpʌnɪʃ/ (v): phạt |
match /mætʃ/ (n): trận đấu children /ˈtʃɪldrən/ (n): trẻ em question /ˈkwestʃən/ (n): câu hỏi |

Xem thêm : Tiếng Anh 11 - Bright


