Đề bài

2. Work in pairs. Use the model in 1 to make similar conversations for these situations. One of you is Student A, the other is Student B. Use the expressions below to help you.

(Làm việc theo cặp. Sử dụng mô hình trong 1 để thực hiện các cuộc hội thoại tương tự cho các tình huống này. Một trong số các bạn là Học sinh A, người kia là Học sinh B. Sử dụng các cách diễn đạt dưới đây để giúp bạn.)

1. Student A is burning rubbish. Student B is warning him/her about the dangers of open waste burning to people's health and the environment.

(Học sinh A đang đốt rác. Học sinh B đang cảnh báo bạn ấy về sự nguy hiểm của việc đốt rác lộ thiên đối với sức khỏe con người và môi trường.)

2. Student B is building a campfire. Student A is warning him/her about the risk of starting a forest fire and the health risks.

(Học sinh B đang đốt lửa trại. Học sinh A đang cảnh báo em ấy về nguy cơ bắt đầu cháy rừng và những rủi ro về sức khỏe.)

Useful expressions

(Cách trình bày hữu ích)

Giving warnings

(Đưa ra lời cảnh báo)

Responding to warnings

(Đáp lại lời cảnh báo)

- I wouldn’t … if I were you.

(Tôi sẽ không … nếu tôi là bạn.)

- Watch out (for something)!

(Cẩn thận!)

- I (must) warn you …

(Tôi phải cảnh báo bạn.)

- Mind your …

(Hãy suy nghĩ …)

- Thanks for (the) warning.

(Cảm ơn lời cảnh báo.)

- I’ll be (more) careful (next time).

(Tôi sẽ cẩn thận (hơn và lần tới).)

- Thanks.

(Cảm ơn.)

- Oh, really? I didn’t know that. Thanks so much.

(Ồ, thật á? Mình đã không biết điều đó. Cảm ơn rất nhiều.)

Lời giải chi tiết :

1.

A: Hey, have you seen me burning some rubbish here?

(Này, bạn có thấy tôi đốt rác ở đây không?)

B: Yeah, I see that. But do you know that burning waste like that can be dangerous to people's health and the environment?

(Vâng, tôi hiểu rồi. Nhưng bạn có biết rằng việc đốt rác thải như vậy có thể gây nguy hiểm cho sức khỏe con người và môi trường?)

A: Really? How come?

(Thật á? Vì sao?)

B: When you burn waste like that, it releases harmful toxins into the air, which can cause respiratory problems and other health issues. It can also harm the environment and pollute the air and soil.

(Khi bạn đốt chất thải như vậy, nó sẽ giải phóng các chất độc hại vào không khí, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp và các vấn đề sức khỏe khác. Nó cũng có thể gây hại cho môi trường và gây ô nhiễm không khí và đất.)

A: Oh, I had no idea. Thanks for letting me know. I'll stop doing it and find a proper way to dispose of my waste.

(Ồ, tôi không biết. Cảm ơn vì đã cho tôi biết. Tôi sẽ ngừng làm việc đó và tìm một cách thích hợp để xử lý chất thải của mình.)

2.

B: Hey, I'm building a campfire. Do you want to join me?

(Này, tôi đang đốt lửa trại. Bạn có muốn tham gia cùng tôi không?)

A: Sure, but be careful. Starting a fire in a forest can be risky, especially if it's dry and windy.

(Chắc chắn, nhưng hãy cẩn thận. Đốt lửa trong rừng có thể nguy hiểm, đặc biệt nếu thời tiết khô và nhiều gió.)

B: Don't worry, I know what I'm doing.

(Đừng lo lắng, tôi biết tôi đang làm gì.)

A: But even a small spark can start a big forest fire, which can be difficult to control and cause a lot of damage. It's also not safe for our health, as the smoke can cause respiratory problems.

(Nhưng ngay cả một tia lửa nhỏ cũng có thể gây ra một đám cháy rừng lớn, rất khó kiểm soát và gây ra nhiều thiệt hại. Nó cũng không an toàn cho sức khỏe của chúng ta vì khói có thể gây ra các vấn đề về hô hấp.)

B: I see your point. Maybe we should find a safer spot to make a fire or just use a portable stove instead.

(Tôi thấy quan điểm của bạn. Có lẽ chúng ta nên tìm một nơi an toàn hơn để đốt lửa hoặc chỉ sử dụng bếp di động để thay thế.)

A: Yes, that's a better idea. We can enjoy our time outdoors without putting ourselves and the environment at risk.

(Vâng, đó là một ý tưởng tốt hơn. Chúng ta có thể tận hưởng thời gian ở ngoài trời mà không gây nguy hiểm cho bản thân và môi trường.)

Các bài tập cùng chuyên đề

Bài 1 :

Giving and responding to warnings

(Đưa ra lời cảnh báo và phản hồi lại lời cảnh báo)

1. Listen and complete the conversation with the expressions in the box. Then practise it in pairs.

(Nghe và hoàn thành đoạn hội thoại với các cách diễn đạt trong khung. Sau đó thực hành theo cặp.)


A. Thanks so much (Cảm ơn rất nhiều)

B. I must warn you (Tôi phải cảnh báo bạn)

C. Don't worry (Đừng lo lắng)

D. Watch out (Coi chừng)

Jane: Hi, Nga. Is that a coal-burning stove?

Nga: Hi. Yes, my dad bought it last week. It heats up our home very quickly. Let me put in some more coal.

Jane: (1) _______________. You're too close and will burn yourself!

Nga: (2) _______________.  I'm very careful.

Jane: Yes, it feels very warm, but (3) _______________ burning coal produces soot.

Nga: Oh no, I didn't know that. (4) _______________. I'll tell my dad.

Xem lời giải >>
Bài 2 :

c. Read the Conversation Skill box. Then, listen and repeat.

(Đọc hộp Kỹ năng đàm thoại. Sau đó, nghe và lặp lại.)


Conversation Skill: (Kỹ năng đàm thoại)

Asking for repetition (Yêu cầu lặp lại)

We can ask the other speaker to repeat something by saying:

(Chúng ta có thể yêu cầu người khác lặp lại điều gì đó bằng cách nói)

Sorry, how much? (Xin lỗi, bao nhiêu?)

(Sorry,) Can you say that again?

((Xin lỗi,) Bạn có thể nói lại lần nữa không?)

Xem lời giải >>
Bài 3 :

d. Now, listen to the conversation again and circle the phrase you hear.

(Bây giờ, hãy nghe lại đoạn hội thoại và khoanh tròn cụm từ mà bạn nghe được.)

Xem lời giải >>
Bài 4 :

b) Which of the underlined phrases/ sentences are used for making suggestions? agreeing? disagreeing? Think of more similar phrases/sentences.

(Những cụm từ/câu được gạch chân nào được sử dụng để đưa ra lời đề nghị? đồng ý? không đồng ý? Nghĩ thêm cụm từ/câu tương tự.)

Xem lời giải >>
Bài 5 :

Everyday English

5. Put the dialogue in the correct order.

(Đặt đoạn đối thoại ở đúng thứ tự.)

______ OK. Did it. Now what?

______ Next, click on the position you are interested in and press 'Send".

______ Sure. First, fill in your personal information.

______ That was easy. Thanks for your help.

___1___ Could you help me sign up for a volunteer position online?

Xem lời giải >>
Bài 6 :

1. Complete the conversations by circling the best answers. Then practise reading them.

(Hoàn thành đoạn hội thoại bằng cách khoanh tròn câu trả lời đúng nhất. Sau đó thực hành đọc chúng.)

Conversation 1

Nam: If I (1) were you/was me, I wouldn’t burn the dry leaves in the garden. Breathing in smoke can hurt your eyes and make you sick.

Mike: (2) Oh really?/Watch out! I’d better put out the fire.

Conversation 2

Mark: Dad, (3) watch/watch out for the falling tree!

Dad: Oh no! I nearly got hit. (4) Thank/Thanks for the warning.

Conversation 3

Nam: (5) Mind your/Mind you head. The ceiling is very low.

Mai: Don’t worry. I’m (6) very careful/very worried.

Conversation 4

Doctor: I must (7) warn you/thank you that the treatment will have side effects.

Patient: I understand. (8) Thanks/Mind for letting me know.

Conversation 5

Mark: I (9) would use/wouldn’t use a coal stove inside the house if I were you. Burning coal can cause indoor air pollution.

Mai: Oh, really? I (10) know/didn’t know that.

Xem lời giải >>