Đề bài

7 SPEAKING Work in pairs. Ask and answer the following questions, using the proper intonation patterns. 

(Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời các câu hỏi sau, sử dụng các mẫu ngữ điệu thích hợp.)

Do your friends have any annoying habits? 

What do you do if someone has habits that are annoying?

Do you often enjoy your school holiday with your friends?

What plans do you have for the next school holiday? 

Phương pháp giải :

Giọng của chúng ta sẽ trầm xuống ở cuối khi chúng ta đặt câu hỏi Wh-. Nó tăng lên khi chúng ta đặt câu hỏi Yes/No.

Lời giải chi tiết :

A: Do your friends have any annoying habits? 🡭

B: Oh, definitely! My friend always talks too loudly on the phone.

A: What do you do if someone has habits that are annoying? 🡮

B: Well, I usually try to talk to them about it and see if we can find a compromise.

A: Do you often enjoy your school holiday with your friends? 🡭

B: Absolutely! We usually plan some fun activities together, like going to the beach or having a movie night.

A: What plans do you have for the next school holiday? 🡮

B: I haven't decided yet, but I'm thinking about taking a short trip with a few friends.

Tạm dịch:

A: Bạn bè của bạn có thói quen khó chịu nào không?

B: Ồ, chắc chắn rồi! Bạn tôi luôn nói chuyện quá to trên điện thoại.

A: Bạn sẽ làm gì nếu ai đó có những thói quen khó chịu?

B: Ồ, tôi thường cố gắng nói chuyện với họ về vấn đề này và xem liệu chúng ta có thể tìm được sự thỏa hiệp hay không.

A: Bạn có thường tận hưởng kỳ nghỉ học cùng bạn bè không?

B: Chắc chắn rồi! Chúng tôi thường lên kế hoạch cho một số hoạt động vui vẻ cùng nhau, như đi biển hoặc đi xem phim buổi tối.

A: Bạn có kế hoạch gì cho kỳ nghỉ học tiếp theo?

B: Tôi vẫn chưa quyết định nhưng tôi đang nghĩ đến việc đi du lịch ngắn ngày với một vài người bạn.

Các bài tập cùng chuyên đề

Bài 1 :

6 PRONUNCIATION Falling and rising intonation patterns 

(PHÁT ÂM Các ngữ điệu lên và xuống)

As in a statement, our voice goes down at the end when we are making a Wh-question. It goes up when we are making a Yes-No question. 

(Giống như trong một câu trần thuật, giọng của chúng ta sẽ trầm xuống ở cuối khi chúng ta đặt câu hỏi Wh-. Nó tăng lên khi chúng ta đặt câu hỏi Yes/No.)

 

Xem lời giải >>
Bài 2 :

PRONUNCIATION Rise-fall intonation pattern

We use the rise-fall intonation when the first part of our utterance is an unfinished thought, an introductory phrase, a series of words or choices. The pitch rises for the first part and falls at the end of the utterance.

When I finished high school⇗, I got a job⇘.

As a matter of fact⇗, I do know where he lives ⇘.

I need rice⇗, beans⇗, lettuce⇗, and sugars⇘.

Do you want to stay home⇗ or go to the movies⇘?

Tạm dịch

PHÁT ÂM Mẫu ngữ điệu lên xuống

Chúng ta sử dụng ngữ điệu lên xuống khi phần đầu tiên của lời nói là một suy nghĩ chưa hoàn thành, một cụm từ giới thiệu, một chuỗi từ hoặc lựa chọn. Cao độ tăng lên ở phần đầu và giảm xuống ở cuối câu.

Khi tôi học xong trung học, tôi có việc làm.

Thực tế là, tôi biết anh ấy sống ở đâu .

Tôi cần gạo, đậu, rau diếp và đường.

Bạn muốn ở nhà hay đi xem phim?

Xem lời giải >>
Bài 3 :

6 Read the Pronunciation box and practise saying the sentences in exercises 4 and 5 using the rise and fall intonation.

(Đọc khung Phát âm và luyện nói các câu trong bài tập 4 và 5 bằng cách sử dụng ngữ điệu lên xuống.)

Xem lời giải >>
Bài 4 :

6. Read about the intonation at the end of sentences. Then listen and repeat.

(Đọc về ngữ điệu ở cuối câu. Sau đó nghe và lặp lại.)

Rising intonation at the end of a sentence (Ngữ điệu lên cao ở cuối câu)

To signal using a statement as a question

(Để báo hiệu bằng cách sử dụng một câu phát biểu như một câu hỏi)

To signal checking/confirming (Để ra tín hiệu kiểm tra/xác nhận)

To signal uncertainty/doubt (Để báo hiệu sự không chắc chắn/nghi ngờ)

Falling intonation at the end of a sentence (Ngữ điệu rơi ở cuối câu)

To signal an exclamation (Để báo hiệu một câu cảm thán)

To signal a command (Để báo hiệu một lệnh)

• I don't believe it. (Tôi không tin điều đó.)

• I'm not sure why we even have English classes anymore.

(Tôi không hiểu tại sao chúng ta lại có lớp học tiếng Anh nữa.)

• Other benefits. (Lợi ích khác.)

• It's not that important. (Nó không quan trọng lắm.)

• So, for now on, don't use Google Translate for your homework.

(Vì vậy, từ nay trở đi, đừng sử dụng Google Dịch để làm bài tập về nhà.)

Xem lời giải >>