Đề bài
Rearrange the words to make correct sentences.
1. plays/ at/ He/ usually/ weekends./ football
Đáp án:
Lời giải chi tiết :
He usually plays football at weekends.
(Anh ấy thường chơi bóng đá vào cuối tuần.)
2. Sunday./ was/ I/ the/ at/ museum/ last
Đáp án:
Lời giải chi tiết :
I was at the museum last Sunday.
(Chủ Nhật tuần trước tớ đã ở bảo tàng.)
3. shouldn’t/ a lot of/ You/ sweets./ eat
Đáp án:
Lời giải chi tiết :
You shouldn’t eat a lot of sweets.
(Bạn không nên ăn nhiều kẹo.)
4. Thurdays./ have/ classes/ Music/ I/ on
Đáp án:
Lời giải chi tiết :
I have Music classes on Thurday.
(Tớ có tiết Âm nhạc vào thứ Năm.)
5. clouds/ on/ There/ Friday./ were
Đáp án:
Lời giải chi tiết :
There were clouds on Friday.
(Trời có mây vào thứ Sáu.)