Formic acid là một chất lỏng, mùi xốc mạnh và gây bỏng da, acid này được chưng cất lần đầu từ loài kiến lửa có tên là Formicarufa. Kiến khi cắn sẽ “tiêm” dung dịch chứa 50% thể tích formic acid vào da. Trung bình mỗi lần cắn, kiến có thể “tiêm” khoảng 6,0x10-3 cm3 dung dịch formic acid. Biết khối lượng riêng của formic acid là 1,22 g/cm3.
(a) Formic acid có công thức cấu tạo là HCOOH.
(b) Mỗi lần bị kiến cắn, sẽ có 80% formic acid có trong cơ thể. Giả sử lượng formic acid trong các con kiến là bằng nhau. Thể tích formic acid tinh khiết có trong một con kiến là 3,75.10-3cm3
(c) Để trung hòa lượng formic acid do kiến cắn có thể dùng NaOH có tính base.
(d) Nếu dùng NaHCO3 để trung hòa vết kiến cắn, thì phải dùng khoảng 6,7mg NaHCO3.
(a) Formic acid có công thức cấu tạo là HCOOH.
(b) Mỗi lần bị kiến cắn, sẽ có 80% formic acid có trong cơ thể. Giả sử lượng formic acid trong các con kiến là bằng nhau. Thể tích formic acid tinh khiết có trong một con kiến là 3,75.10-3cm3
(c) Để trung hòa lượng formic acid do kiến cắn có thể dùng NaOH có tính base.
(d) Nếu dùng NaHCO3 để trung hòa vết kiến cắn, thì phải dùng khoảng 6,7mg NaHCO3.
(a) đúng
Thể tích HCOOH có trong 1 con kiến: 6.10-3.50%:80% = 3,75.10-3 (cm3) => (b) đúng
(c) sai, vì NaOH có thể gây bỏng cho da, có thể dùng NaHCO3
n HCOOH = \(\frac{{6,{{0.10}^{ - 3}}.0,5.1,22}}{{46}} = 7,{96.10^{ - 5}}mol\)
HCOOH + NaHCO3 \( \to \)HCOONa + CO2 + H2O
7,96.10-5 7,96.10-5
Khối lượng NaHCO3 cần dùng là: 7,96.10-5 .84 = 6,7.10-3 = 6,7mg => (d) đúng
Formic acid (), còn được gọi là acid fomic, là một hợp chất hữu cơ đơn giản nhất trong nhóm các axit cacboxylic. Nó có nhiều ứng dụng quan trọng trong các ngành công nghiệp khác nhau:
1. Trong ngành Nông nghiệp:
- Chất bảo quản thức ăn chăn nuôi: Formic acid được sử dụng rộng rãi làm chất bảo quản và kháng khuẩn trong thức ăn ủ chua cho gia súc (ví dụ: cỏ ủ chua, ngô ủ chua). Nó giúp ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, giữ cho thức ăn chăn nuôi tươi lâu hơn và duy trì giá trị dinh dưỡng.
- Thuốc diệt cỏ và thuốc trừ sâu: Mặc dù ít phổ biến hơn các loại thuốc diệt cỏ khác, formic acid vẫn có thể được sử dụng như một loại thuốc diệt cỏ tự nhiên và thuốc trừ sâu trong một số ứng dụng cụ thể, đặc biệt trong nông nghiệp hữu cơ.
- Chất bổ sung thức ăn cho gia cầm: Nó có thể được thêm vào thức ăn cho gia cầm để cải thiện sức khỏe đường ruột và hiệu suất tăng trưởng.
- Kiểm soát ve Varroa trong nuôi ong: Formic acid được sử dụng để kiểm soát ve Varroa, một loại ký sinh trùng gây hại nghiêm trọng cho các đàn ong.
2. Trong ngành Công nghiệp Da và Dệt:
- Chất thuộc da: Formic acid là một chất thuộc da quan trọng, giúp cố định màu nhuộm và cải thiện độ bền của da.
- Chất điều chỉnh pH và trung hòa: Trong quá trình nhuộm và hoàn tất vải dệt, formic acid được dùng để điều chỉnh độ pH của dung dịch và trung hòa kiềm. Nó cũng giúp cải thiện khả năng thấm thuốc nhuộm vào sợi vải.
3. Trong ngành Cao su:
- Chất làm đông mủ cao su: Formic acid là một trong những chất làm đông được sử dụng phổ biến nhất trong sản xuất cao su tự nhiên từ mủ cây. Nó giúp mủ cao su đông lại thành khối rắn, dễ dàng cho các bước chế biến tiếp theo.
4. Trong ngành Hóa chất và Dược phẩm:
- Nguyên liệu tổng hợp hóa chất: Formic acid là một nguyên liệu quan trọng trong tổng hợp nhiều hóa chất khác, bao gồm formate este (được sử dụng làm dung môi và hương liệu), dimethylformamide (DMF, một dung môi quan trọng), và các hợp chất hữu cơ khác.
- Chất khử: Nó có tính chất khử và được sử dụng trong một số phản ứng hóa học.
- Trong dược phẩm: Được sử dụng trong một số quy trình tổng hợp dược phẩm, mặc dù không phải là thành phần chính của thuốc.
5. Các ứng dụng khác:
- Chất làm sạch và tẩy rửa: Do tính axit của nó, formic acid có thể được sử dụng trong một số sản phẩm tẩy rửa và làm sạch, đặc biệt để loại bỏ cặn vôi.
- Sản xuất nhiên liệu hydrogen: Formic acid đang được nghiên cứu như một nguồn tiềm năng để sản xuất khí hydro (H2) thông qua quá trình phân hủy xúc tác, có ứng dụng trong công nghệ pin nhiên liệu.
Lưu ý an toàn:
Mặc dù có nhiều ứng dụng, formic acid là một axit ăn mòn và cần được xử lí cẩn thận. Tiếp xúc trực tiếp có thể gây bỏng da và mắt. Cần tuân thủ các quy tắc an toàn khi sử dụng.