Choose the best option to complete each of the following questions.
Choose the best option to complete each of the following questions.
We should __________ wildlife parks to protect wild animals from extinction.
-
A.
create
-
B.
install
-
C.
make
-
D.
start
Đáp án: A
Kiến thức: Từ vựng
create (v): tạo ra
install (v): cài đặt
make (v): làm
start (v): bắt đầu
We should create wildlife parks to protect wild animals from extinction.
(Chúng ta nên tạo ra các công viên động vật hoang dã để bảo vệ động vật hoang dã khỏi nguy cơ tuyệt chủng.)
Chọn A
A: “Why don’t we start a recycling club at school?” - B: “__________”
-
A.
I know it.
-
B.
You do right!
-
C.
What a great idea!
-
D.
No, I don’t think.
Đáp án: C
Kiến thức: Chức năng giao tiếp
A. I know it
(Tôi biết rồi)
B. You do right!
(Bạn làm đúng!)
C. What a great idea!
(Thật là một ý tưởng tuyệt vời!)
D. No, I don’t think.
(Không, tôi không nghĩ.)
A: “Why don’t we start a recycling club at school?” - B: “What a great idea!”
(A: “Tại sao chúng ta không bắt đầu một câu lạc bộ tái chế ở trường nhỉ?” - B: “Thật là một ý tưởng tuyệt vời!”)
Chọn C
Nuclear power is not popular _______ it can be very dangerous.
-
A.
and
-
B.
so
-
C.
although
-
D.
because
Đáp án: D
Kiến thức: Liên từ
and: và
so: vì vậy
although: mặc dù
because: bởi vì
Nuclear power is not popular because it can be very dangerous.
(Năng lượng hạt nhân không phổ biến vì nó có thể rất nguy hiểm.)
Chọn D
The students at our school are _______ clothes and stationary to poor children in the flooded provinces.
-
A.
buying
-
B.
donating
-
C.
delivering
-
D.
selling
Đáp án: B
Kiến thức: Từ vựng
buying (v): mua
donating (v): quyên góp
delivering (v): giao hàng
selling (v): bán
The students at our school are donating clothes and stationary to poor children in the flooded provinces.
(Học sinh trường mình quyên góp quần áo, văn phòng phẩm cho trẻ em nghèo ở các tỉnh bị lũ lụt.)
Chọn B
The countryside is __________ the city because there aren’t so many cars.
-
A.
as clean as
-
B.
cleaner than
-
C.
the cleanest than
-
D.
more clean
Đáp án: B
Kiến thức: So sánh hơn
Cấu trúc so sánh hơn với tính từ ngắn “clean” (sạch): S1 + tobe + tính từ ngắn + er + than + S2.
The countryside is cleaner than the city because there aren’t so many cars.
(Nông thôn sạch sẽ hơn thành phố vì không có nhiều ô tô.)
Chọn B
Customer: Excuse me, I’d like a ticket to Cambridge for Friday morning, please.
Ticket agent: __________
-
A.
How long is your trip?
-
B.
Right. Will that be single or return?
-
C.
Have a nice journey.
-
D.
Do you pay by cash or credit card?
Đáp án: B
Kiến thức: Chức năng giao tiếp
A. How long is your trip?
(Chuyến đi của bạn kéo dài bao lâu?)
B. Right. Will that be single or return?
(Được rồi. Đó sẽ là vé một chiều hay khứ hồi?)
C. Have a nice journey.
(Chúc bạn có một hành trình tốt đẹp.)
D. Do you pay by cash or credit card?
(Bạn thanh toán bằng tiền mặt hay thẻ tín dụng?)
Customer: Excuse me, I’d like a ticket to Cambridge for Friday morning, please.
(Khách hàng: Xin lỗi, làm ơn cho tôi một vé đi Cambridge vào sáng thứ Sáu.)
Ticket agent: Right. Will that be single or return?
(Nhân viên bán vé: Được rồi. Đó sẽ là vé một chiều hay khứ hồi?)
Chọn B
Jack is waiting at the __________ for a taxi home.
-
A.
bus stop
-
B.
taxi stand
-
C.
bus station
-
D.
airport
Đáp án: B
Kiến thức: Từ vựng
bus stop (n): trạm xe buýt
taxi stand (n): bến xe taxi
bus station (n): trạm taxi
airport (n): sân bay
Jack is waiting at the taxi stand for a taxi home.
(Jack đang đợi taxi về nhà ở bến taxi.)
Chọn B
The theme park is too far away. We should __________ a taxi.
-
A.
drive
-
B.
take
-
C.
ride
-
D.
catch
Đáp án: B
Kiến thức: Từ vựng
drive (v): lái (ô tô)
take (v): bắt
ride (v): chạy xe
catch (v): bắt
Cụm từ “take a taxi”: bắt xe taxi
The theme park is too far away. We should take a taxi.
(Công viên giải trí quá xa. Chúng ta nên đi taxi.)
Chọn B
__________ are a great way to keep in touch with friends and family. You can read messages, hear people’s voices and also see their faces.
-
A.
Texting messages
-
B.
Phone calls
-
C.
Video chats
-
D.
Posts
Đáp án: C
Kiến thức: Từ vựng
Texting messages: nhắn tin
Phone calls: gọi điện thoại
Video chats: trò chuyện video
Posts: bài đăng
Video chats are a great way to keep in touch with friends and family. You can read messages, hear people’s voices and also see their faces.
(Trò chuyện video là một cách tuyệt vời để giữ liên lạc với bạn bè và gia đình. Bạn có thể đọc tin nhắn, nghe giọng nói của mọi người và cũng có thể nhìn thấy khuôn mặt của họ.)
Chọn C
Harry’s parents got really angry __________ him because he played computer games all day and forgot to do his homework.
-
A.
for
-
B.
with
-
C.
about
-
D.
to
Đáp án: B
Kiến thức: Giới từ
for: cho
with : với
about: về
to: cho
Harry’s parents got really angry with him because he played computer games all day and forgot to do his homework.
(Cha mẹ của Harry thực sự tức giận với anh ấy vì anh ấy chơi game trên máy tính cả ngày và quên làm bài tập về nhà.)
Chọn B
A: Do you like problem-solving games? - B: __________
-
A.
I play computer games a lot.
-
B.
I’m crazy about them. They are cool.
-
C.
I’m not interested in games consoles.
-
D.
No, I find them interesting.
Đáp án: B
A. I play computer games a lot.
(Tôi chơi game trên máy tính rất nhiều.)
B. I’m crazy about them. They are cool.
(Tôi phát cuồng vì chúng. Chúng rất tuyệt.)
C. I’m not interested in games consoles.
(Tôi không hứng thú với máy chơi game.)
D. No, I find them interesting.
(Không, tôi thấy chúng thú vị.)
A: Do you like problem-solving games? - B: I’m crazy about them. They are cool.
(A: Bạn có thích trò chơi giải quyết vấn đề không? - B: Tôi phát cuồng vì chúng. Chúng rất tuyệt.)
Chọn B