Write the correct form of the word given.
16. A man in a silver sports car
into a lady in a big blue truck in the middle of the intersection yesterday. (CRASH)
Đáp án:
16. A man in a silver sports car
into a lady in a big blue truck in the middle of the intersection yesterday. (CRASH)
Kiến thức: Thì quá khứ đơn
16.
Dấu hiệu nhận biết “yesterday” (hôm qua) => cấu trúc thì quá khứ đơn ở dạng khẳng định của động từ thường: S + V2/ed.
crash – crashed – crashed (v): va chạm.
A man in a silver sports car crashed into a lady in a big blue truck in the middle of the intersection yesterday.
(Một người đàn ông đi chiếc xe thể thao màu bạc đã đâm vào một phụ nữ trên chiếc xe tải lớn màu xanh lam ở giữa ngã tư ngày hôm qua.)
Đáp án: crashed
17. Traffic accidents can be
if people obey the rules. (PREVENT)
Đáp án:
17. Traffic accidents can be
if people obey the rules. (PREVENT)
Kiến thức: Thể bị động
17.
Cấu trúc câu bị động có chủ ngữ là vật với động từ khiếm khuyết “can” (có thể): S + can + be + V3/ed.
prevent – prevented – prevented (v): ngăn chặn.
Traffic accidents can be prevented if people obey the rules.
(Tai nạn giao thông có thể được ngăn chặn nếu mọi người tuân thủ các quy tắc.)
Đáp án: prevented
18. He was still
when I saw him at 11 o’clock yesterday evening. (WAKE)
Đáp án:
18. He was still
when I saw him at 11 o’clock yesterday evening. (WAKE)
Kiến thức: Từ vựng – Từ loại
18.
Sau động từ tobe “was” cần một tính từ.
wake (v): thức giấc
=> awake (a): thức
He was still awake when I saw him at 11 o’clock yesterday evening.
(Anh ấy vẫn còn thức khi tôi gặp anh ấy lúc 11 giờ tối hôm qua.)
Đáp án: awake
19. A crazy cat and a
dog help him to find his parents. (FRIEND)
Đáp án:
19. A crazy cat and a
dog help him to find his parents. (FRIEND)
19.
Trước danh từ “dog” (con chó) cần một tính từ
friend (n): bạn bè
=> friendly (a): thân thiện
A crazy cat and a friendly dog help him to find his parents.
(Một con mèo điên và một con chó thân thiện giúp anh ta tìm thấy cha mẹ của mình.)
Đáp án: friendly
20. How many
are there in the program tonight? (PERFORM)
Đáp án:
20. How many
are there in the program tonight? (PERFORM)
20.
Sau lượng từ “many” (nhiều) cần một danh từ đếm được số nhiều
perform (v): trình diễn.
=> performance (n): màn trình diễn
How many performances are there in the program tonight?
(Có bao nhiêu tiết mục trong chương trình tối nay?)
Đáp án: performances