Đề bài
Rearrange the words to make correct sentences.
1. sister/ have/ My/ hair./ doesn’t/ short
Đáp án:
Lời giải chi tiết :
My sister doesn’t have short hair.
(Chị gái tôi không có mái tóc ngắn.)
2. tall/ is/ pretty./ teacher/ My/ and
Đáp án:
Lời giải chi tiết :
My teacher is tall and pretty.
(Cô giáo của tôi cao và xinh đẹp.)
3. swimming pool?/ get/ do/ I/ How/ to/ the
Đáp án:
Lời giải chi tiết :
How do I get to the swimming pool?
(Làm thế nào để tôi đến được bể bơi?)
4. front/ the zoo./ The stadium/ is/ of/ in
Đáp án:
Lời giải chi tiết :
The stadium is in front of the zoo.
(Sân vận động ở phía trước sở thú.)
5. do/ school?/ How/ to/ you/ go
Đáp án:
Lời giải chi tiết :
How do you go to school?
(Bạn đi học bằng cách nào?)