Choose the best option (A, B, C or D).
Choose the best option (A, B, C or D).
People sometimes set off ________ as the New Year begins.
-
A.
champagne
-
B.
fireworks
-
C.
songs
-
D.
party
Đáp án: B
Kiến thức: Từ vựng
champagne (n): rượu sâm banh
fireworks (n): pháo hoa
songs (n): bài hát
party (n): bữa tiệc
People sometimes set off fireworks as the New Year begins.
(Mọi người đôi khi đốt pháo hoa khi năm mới bắt đầu.)
Chọn B
North Americans like a firm handshake, _______ the French prefer a light, short one.
-
A.
but
-
B.
although
-
C.
as soon as
-
D.
because
Đáp án: A
Kiến thức: Liên từ
but: nhưng
although: mặc dù
as soon as: ngay khi
because: vì
North Americans like a firm handshake, but the French prefer a light, short one.
(Người Bắc Mỹ thích cái bắt tay chắc chắn, nhưng người Pháp lại thích cái bắt tay nhẹ nhàng, ngắn gọn.)
Chọn A
In Vietnam, the Kinh have _______ number of people, accounting for about 86% of the population.
-
A.
large
-
B.
larger
-
C.
the largest
-
D.
largest
Đáp án: C
Kiến thức: So sánh nhất
Cấu trúc so sánh nhất với tính từ ngắn “large” (lớn): S + tobe + the + adj + est.
In Vietnam, the Kinh have the largest number of people, accounting for about 86% of the population.
(Ở Việt Nam, người Kinh có dân số đông nhất, chiếm khoảng 86% dân số.)
Chọn C
The children were ________ about the concert than I was.
-
A.
excited
-
B.
exciting
-
C.
more excited
-
D.
most excited
Đáp án: C
Kiến thức: So sánh hơn
Dấu hiệu nhận biết “than” (hơn) => Cấu trúc so sánh hơn với tính từ dài “excited” (hào hứng): S1 + tobe + more + adj + than + S2.
The children were more excited about the concert than I was.
(Bọn trẻ hào hứng với buổi hòa nhạc hơn tôi.)
Chọn C
Halloween is an exciting event. People dress up in strange or unusual _______.
-
A.
cosplay
-
B.
costumes
-
C.
make up
-
D.
style
Đáp án: B
Kiến thức: Từ vựng
cosplay (v): hóa trang
costumes (n): trang phục
make up (phr.v): trang điểm
style (n): phong cách
Halloween is an exciting event. People dress up in strange or unusual costumes.
(Halloween là một sự kiện thú vị. Mọi người mặc trang phục kỳ lạ hoặc khác thường.)
Chọn B
Jim: “How were the singers?” – Laura: “___________”
-
A.
To be honest, some of them were awful.
-
B.
Wow. There were four bands.
-
C.
I went to the concert with Brian.
-
D.
That’s too bad.
Đáp án: A
Kiến thức: Chức năng giao tiếp
A. Thành thật mà nói, một số trong số họ thật khủng khiếp.
B. Ôi. Có bốn ban nhạc.
C. Tôi đã đến buổi hòa nhạc với Brian.
D. Điều đó thật tệ.
Jim: “How were the singers?” – Laura: “To be honest, some of them were awful.”
(Jim: “Các ca sĩ thế nào?” – Laura: “Thành thật mà nói, một số trong số họ thật kinh khủng.”)
Chọn A
The children are very excited about the __________. They are going to the aquarium to learn about sea animals.
-
A.
exam
-
B.
school trip
-
C.
test
-
D.
presentation
Đáp án: B
Kiến thức: Từ vựng
exam (n): bài kiểm tra
school trip (n): chuyến đi với trường
test (n): bài kiểm tra
presentation (n): bài thuyết trình
The children are very excited about the school trip. They are going to the aquarium to learn about sea animals.
(Trẻ em rất hào hứng với chuyến đi học. Chúng sẽ đi đến thủy cung để tìm hiểu về động vật biển.)
Chọn B
Today is a national holiday. Students ___________ go to school.
-
A.
have to
-
B.
B. can’t
-
C.
don’t have to
-
D.
should
Đáp án: C
Kiến thức: Động từ khuyết thiếu
have to: phải
can’t: không thể
don’t have to: không cần
should: nên
Today is a national holiday. Students don’t have to go to school.
(Hôm nay là ngày lễ quốc gia. Học sinh không phải đến trường.)
Chọn C
Our teachers always support us, but they don’t ________ our problems – they guide us to find the __________.
-
A.
hear – ways
-
B.
see – matters
-
C.
solve – solutions
-
D.
make – issues
Đáp án: C
Kiến thức: Từ vựng
hear – ways : nghe – cách thức
see – matters: thấy – vấn đề
solve – solutions: giải quyết – giải pháp
make – issues: làm – vấn đề
Our teachers always support us, but they don’t solve our problems – they guide us to find the solutions.
(Giáo viên của chúng tôi luôn hỗ trợ chúng tôi, nhưng họ không giải quyết vấn đề của chúng tôi – họ hướng dẫn chúng tôi tìm ra giải pháp.)
Chọn C
May: “Do you like going to the cinema this weekend?” – Sam: “_________”
-
A.
Nothing special.
-
B.
It’s OK with me.
-
C.
I prefer going to the sports centre.
-
D.
Is 4:00 p.m. OK with you?
Đáp án: C
Kiến thức: Chức năng giao tiếp
A. Không có gì đặc biệt cả.
B. Với tôi thì ổn.
C. Tôi thích đến trung tâm thể thao hơn.
D. 4 giờ chiều được không?
May: “Do you like going to the cinema this weekend?” – Sam: “I prefer going to the sports centre.”
(May: “Cuối tuần này bạn có thích đi xem phim không?” – Sam: “Tôi thích đến trung tâm thể thao hơn.”)
Chọn C