Listen to five people talking about the cultural events they went to last weekend. Match the events with their opinions.
1. a concert
2. a book fair
2. a food festival
4. an art exhibition
5. a theatre performance
A. The tickets were too expensive to buy more.
B. It was hard to find a place to sit.
C. The music was too loud.
D. They should make a better stage design next time.
E. The event didn’t last long enough.
1. a concert
2. a book fair
2. a food festival
4. an art exhibition
5. a theatre performance
A. The tickets were too expensive to buy more.
B. It was hard to find a place to sit.
C. The music was too loud.
D. They should make a better stage design next time.
E. The event didn’t last long enough.
1. a concert
D. They should make a better stage design next time.
2. a book fair
C. The music was too loud.
2. a food festival
B. It was hard to find a place to sit.
4. an art exhibition
E. The event didn’t last long enough.
5. a theatre performance
A. The tickets were too expensive to buy more.
Bài nghe:
Speaker 1: My friends and I went to a concert last weekend. I loved the singers and their clothes. However, the stage design was a little bit boring. Maybe they should make it more colorful next time.
Speaker 2: My mother took me to a book fair last weekend. There were many interesting books. I didn't like the music, though. It was too loud.
Speaker 3: The food festival I went to last weekend was awesome. I tried many dishes from different countries in the world. Sadly, I had to stand the whole time because there weren't enough seats.
Speaker 4: I love the art exhibition about nature last weekend. I saw many beautiful paintings there and my favorite artist also came. It was too bad that the exhibition only lasted 3 days.
Speaker 5: I don't usually go to a theatre performance, but the one I saw last week was incredible. The performers were so good, I'd love to go again, but I don't think I have enough money for another ticket.
Tạm dịch:
Người nói 1: Bạn tôi và tôi đã đi xem buổi hòa nhạc vào cuối tuần trước. Tôi yêu các ca sĩ và trang phục của họ. Tuy nhiên, thiết kế sân khấu hơi nhàm chán. Có lẽ lần sau họ nên làm cho nó nhiều màu sắc hơn.
Người nói 2: Mẹ tôi đưa tôi đi hội chợ sách vào cuối tuần trước. Có rất nhiều cuốn sách thú vị. Tuy nhiên, tôi không thích âm nhạc. Nó quá ồn ào.
Người nói 3: Lễ hội ẩm thực mà tôi tham dự cuối tuần trước thật tuyệt vời. Tôi đã thử nhiều món ăn từ các nước khác nhau trên thế giới. Tiếc là tôi phải đứng suốt buổi vì không đủ chỗ ngồi.
Người nói 4: Tôi thích buổi triển lãm nghệ thuật về thiên nhiên vào cuối tuần trước. Tôi thấy ở đó có nhiều bức tranh đẹp và họa sĩ tôi yêu thích cũng đến. Thật đáng tiếc khi triển lãm chỉ kéo dài 3 ngày.
Người nói 5: Tôi thường không đến xem buổi biểu diễn ở nhà hát, nhưng buổi biểu diễn mà tôi xem tuần trước thật tuyệt vời. Các nghệ sĩ biểu diễn quá xuất sắc, tôi rất muốn được đi lần nữa, nhưng tôi không nghĩ mình có đủ tiền để mua một vé khác.
1. D
a concert - They should make a better stage design next time.
(một buổi hòa nhạc - Họ nên thiết kế sân khấu tốt hơn vào lần tới.)
Thông tin: “However, the stage design was a little bit boring.”
(Tuy nhiên, thiết kế sân khấu hơi nhàm chán.)
Chọn D
2. C
a book fair - The music was too loud.
(hội chợ sách - Âm nhạc quá ồn ào.)
Thông tin: “I didn't like the music, though. It was too loud.”
(Tuy nhiên, tôi không thích âm nhạc. Nó quá ồn ào.)
Chọn C
3. B
a food festival - It was hard to find a place to sit.
(một lễ hội ẩm thực - Thật khó để tìm được một chỗ ngồi.)
Thông tin: “Sadly, I had to stand the whole time because there weren't enough seats.”
(Tiếc là tôi phải đứng suốt buổi vì không đủ chỗ ngồi.)
Chọn B
4. E
an art exhibition - The event didn’t last long enough.
(một cuộc triển lãm nghệ thuật - Sự kiện này không kéo dài đủ lâu.)
Thông tin: “It was too bad that the exhibition only lasted 3 days.”
(Thật đáng tiếc khi triển lãm chỉ kéo dài 3 ngày.)
Chọn E
5. A
a theatre performance - The tickets were too expensive to buy more.
(một buổi biểu diễn sân khấu - Vé quá đắt để mua thêm.)
Thông tin: “I'd love to go again, but I don't think I have enough money for another ticket.”
(Tôi rất muốn đi lại nhưng tôi không nghĩ mình có đủ tiền mua vé khác.)
Chọn A