Choose the odd one out.
1.
-
A
gift card
-
B
chocolate
-
C
candle
-
D
balloon
Đáp án: B
gift card (n) thiệp quà tặng
chocolate (n): sô cô la
candle (n): nến
balloon (n): bóng bay
=> Chọn B vì đây là một loại đồ ăn, các phương án còn lại đều là những danh từ chỉ đồ vật không ăn được.
2.
-
A
morning
-
B
afternoon
-
C
evening
-
D
weather
Đáp án: D
morning (n): buổi sáng
afternoon (n): buổi chiều
evening (n): buổi tối
weather (n): thời tiết
=> Chọn D vì đây là danh từ chỉ chung, các phương án còn lại đều là những danh từ các buổi trong ngày
3.
-
A
neighbor
-
B
sunny
-
C
rainy
-
D
cold
Đáp án: A
neighbor (n): thời tiết
sunny (adj): trời nắng
rainy (adj): trời mưa
cold (adj): trời lạnh
=> Chọn A vì đây là danh từ chỉ người, các phương án còn lại đều là những tính từ chỉ thời tiết.
4.
-
A
have breakfast
-
B
go home
-
C
fly a kite
-
D
get up
Đáp án: C
4.
have breakfast: ăn sáng
go home: về nhà
fly a kite: thả diều
get up: thức dậy
=> Chọn C vì đây không phải là cụm danh từ chỉ hoạt động thường ngày như các phương án còn lại.
5.
-
A
two fifteen
-
B
forty-five
-
C
seven forty-five
-
D
four thirty
Đáp án: B
two fifteen: 2 giờ 15
forty-five: 45
seven forty-five: 7 giờ 45
four thirty: 4 giờ rưỡi
=> Chọn B vì đây là số đếm, các phương án còn lại đều là cách nói giờ.