Write the correct form of the given words.
19. Energy-saving home devices can help reduce gas
. (EMIT)
Đáp án:
19. Energy-saving home devices can help reduce gas
. (EMIT)
Kiến thức: Từ loại
19. Sau danh từ “gas” (khí) cần một danh từ để tạo thành danh từ ghép.
emit (v): thải => emission (n): khí thải
Energy-saving home devices can help reduce gas emission.
(Các thiết bị gia dụng tiết kiệm năng lượng có thể giúp giảm lượng khí thải.)
Đáp án: emission
20. The rising temperatures have destroyed
ecosystems. (VALUE)
Đáp án:
20. The rising temperatures have destroyed
ecosystems. (VALUE)
20. Trước danh từ “ecosystems” (hệ sinh thái) cần một tính từ.
value (n): giá trị => valuable (adj): có giá trị
The rising temperatures have destroyed valuable ecosystems.
(Nhiệt độ tăng cao đã phá hủy các hệ sinh thái có giá trị.)
Đáp án: valuable