Đề bài

Exercise 2. Listen and complete the following questions. 

GUITAR LESSONS

Name of music school: The Stage Music School

Where:  (6) next to the______________

Address: (7)____________ London Street

Day of lesson: (8)________________________

Name of teacher: (9) Mr._____________________

Teacher’s telephone number: (10)________________________    

Xem phương pháp giải

Where:

(6) next to the

______

Đáp án:

(6) next to the

library

Lời giải chi tiết :

6. Where: (6) next to the library           

(Địa điểm: cạnh thư viện)

Thông tin:

A: Right, and where is it? Is it far from here?

(Đúng vậy, và nó ở đâu? Nó có xa đây không?)

B: No, not really. It’s next to the library in the town centre.

(Không, không xa lắm. Nó nằm cạnh thư viện ở trung tâm thị trấn.)

Đáp án: library

Xem thêm các câu hỏi cùng đoạn

Address:

(7)

______

London Street

Đáp án:

(7)

102

London Street

Lời giải chi tiết :

7. Address: (7) 102 London Street

(Địa chỉ: 102 đường Luân Đôn)

Thông tin:

A: Oh, okay. I’m not sure where that is. What’s the address again?

(Ồ, được rồi. Tôi không chắc đó là đâu. Địa chỉ là gì ấy nhỉ?)

B: It’s 102 London Street.

(Đó là số 102 phố Luân Đôn.)

Đáp án: 102



Day of lesson:

(8)

______

Đáp án:

(8)

Saturdays

Lời giải chi tiết :

8. Day of lesson: (8) Saturdays

(Ngày học: các ngày thứ Bảy)

Thông tin:

A: What day are the guitar lessons?

(Lớp học guitar diễn ra vào ngày nào?)

B: Well, the guitar teacher only works on Saturdays, but the music school is open from Tuesday to Sunday.  (À, giáo viên dạy guitar chỉ làm việc vào thứ bảy, nhưng trường nhạc mở cửa từ thứ ba đến chủ nhật.)

Đáp án: Saturdays



Name of teacher:

(9) Mr.

______

Đáp án:

(9) Mr.

Bagley

Lời giải chi tiết :

9. Name of teacher: (9) Mr. Bagley

(Tên giáo viên: Ông Bagley)

Thông tin: B: He’s called Mr. Bagley. That’s spelt B-A-G-L-E-Y. He’s a very nice man.

(B: Ông ấy tên là ông Bagley. Đánh vần là B-A-G-L-E-Y. Ông ấy là một người đàn ông rất tốt.)

Đáp án: Bagley



Teacher’s telephone number:

(10)

______

Đáp án:

(10)

314479

Lời giải chi tiết :

10. Teacher’s telephone number: (10) 314479

(Số điện thoại của giáo viên: 314479)

Thông tin: B: Yes, I think so. Let me see. Oh yes, here it is. It’s 314479.

(B: Có, tôi nghĩ là có. Hãy để tôi xem. Ồ vâng, nó đây rồi. Đó là số 314479.)

Đáp án: 314479