Look, read and choose Yes or No.
1. He’s a firefighter.
-
A
Yes
-
B
No
Đáp án: B
He’s a firefighter.
(Ông ấy là một lính cứu hoả.)
=> No
Câu đúng: He’s a police officer.
(Ông ấy là một cảnh sát.)
2. My aunt works in an airport.
-
A
Yes
-
B
No
Đáp án: A
My aunt works in an airport.
(Dì của tôi làm việc ở sân bay.)
=> Yes
3. Today we have Vietnamese.
-
A
Yes
-
B
No
Đáp án: A
Today we have Vietnamese.
(Hôm nay chúng tôi có môn tiếng Việt.)
=> Yes
4. My dad is eating a sandwich.
-
A
Yes
-
B
No
Đáp án: B
My dad is eating a sandwich.
(Bố tôi đang ăn bánh kẹp.)
=> No
Câu đúng: My dad is reading a book.
(Bố tôi đang đọc một cuốn sách.)
5. The kangaroos are eating.
-
A
Yes
-
B
No
Đáp án: A
The kangaroos are eating.
(Những con chuột túi đang ăn.)
=> Yes