Đề bài
Rearrange the words to make correct sentences.
1. bank?/ Does/ in/ he/ work/ a
Đáp án:
Lời giải chi tiết :
Does he work in a bank?
(Anh ấy làm việc ở một ngân hàng phải không?)
2. Tuesdays./ have/ We/ Vietnamese/ on
Đáp án:
Lời giải chi tiết :
We have Vietnamese on Tuesdays.
(Chúng tôi có môn tiếng Việt vào thứ Ba hàng tuần.)
3. doing?/ What/ she/ is
Đáp án:
Lời giải chi tiết :
What is she doing?
(Cô ấy đang làm gì vậy?)
4. aren’t/ They/ running.
Đáp án:
Lời giải chi tiết :
They aren’t running.
(Họ đang không chạy.)
5. would/ pizza,/ I/ please./ like
Đáp án:
Lời giải chi tiết :
I would like pizza, please.
(Tôi muốn chút pizza, làm ơn.)