Choose the word that has the underlined part pronounced differently from the others.
-
A.
cities
-
B.
leaves
-
C.
taxes
-
D.
tables
cities /ˈsɪtiz/
leaves /liːvz/
taxes /ˈtæksɪz/
tables /ˈteɪbᵊlz/
Giải thích: Đáp án C có phát âm đuôi -es là /iz/, khác với các từ còn lại có phát âm là /z/.
Đáp án : C
Các bài tập cùng chuyên đề
Choose the word that has the underlined part pronounced differently from the others.
b. Listen to the words and focus on the underlined letters.
(Nghe những từ và chú ý tới những âm được gạch chân.)
sports
books
games
friends
c. Listen and write /s/ or /z/ after each word.
(Nghe và viết /s/ hoặc /z/ vào sau mỗi từ.)
girls
arts
prefers
lots
enjoys
Present Simple (Thì hiện tại đơn)
1. Listen and put the words into the correct columns. Practise saying them with a partner.
(Nghe và đặt các từ vào đúng cột. Thực hành nói chúng với một bạn cặp của em.)
stands |
stays |
leaves |
stops |
goes |
visits |
looks |
relaxes |
chooses |
changes |
words with /ɪz/ |
words with /s/ |
words with /z/ |
|
|
|
2. Listen and put the words into the correct columns. Practise saying them with a partner.
(Nghe và đặt các từ vào đúng cột. Thực hành nói chúng với một bạn cặp của em.)
games | sports | ideas | models | choices |
trips | books | classes | sentences | videos |
Choose the word that has the underlined part pronounced differently from the others.
Pronunciation
5. Choose the word whose underlined part is pronounced differently from the others. Listen and check, then repeat.
(Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác với những từ còn lại. Nghe và kiểm tra, sau đó lặp lại.)
1. A. misses B. loves C. codes D. comes
2. A. walks B. rains C. stops D. laughs
3. A. fixes B washes C. leaves D. watches
4. A. performs B. enjoys C. visits D. travels
5. Listen and put the words into the correct columns. Listen and check, then repeat.
(Nghe và đặt các từ vào đúng cột. Nghe và kiểm tra, sau đó lặp lại.)
wash
some
result
face
fish
shop
designer
singer
always
3. Put the words into the correct columns. Listen and check, then repeat.
(Đặt các từ vào đúng cột. Nghe và kiểm tra, sau đó lặp lại.)
lessons exercises presentations
subjects exams pieces helps
places models students