Đề bài

Match.

1. How are you?

2. It’s nice to meet you.

3. Thank you.

4. Where are you from?

5. Where’s she from?

You’re welcome.

I’m from Viet Nam.

It’s nice to meet you, too.

She’s from Japan.

I’m good. And you?

Đáp án

1. How are you?

I’m good. And you?

2. It’s nice to meet you.

It’s nice to meet you, too.

3. Thank you.

You’re welcome.

4. Where are you from?

I’m from Viet Nam.

5. Where’s she from?

She’s from Japan.

Phương pháp giải :

Các con nối để tạo thành các cặp câu đối thoại phù hợp.

Lời giải chi tiết :

1. 

How are you? (Bạn khỏe không?)

I’m good. And you? (Mình khỏe. Còn bạn?)

2. 

It’s nice to meet you. (Mình rất vui khi được gặp bạn.)

It’s nice to meet you, too.  (Mình cũng rất vui khi được gặp bạn.)

3. 

Thank you. (Cảm ơn bạn.)

You’re welcome. (Không có gì.)

4. 

Where are you from? (Bạn đến từ đâu vậy?)

I’m from Viet Nam. (Tôi đến từ Việt Nam.)

5. 

Where’s she from? (Cô ấy đến từ đâu vậy?)

She’s from Japan. (Cô ấy đến từ Nhật Bản.)

Các bài tập cùng chuyên đề

Bài 1 :

 2. Write the words in the correct box.

(Viết các từ vào đúng ô có chứa tiêu đề tương tự.)

Xem lời giải >>
Bài 2 :

1: Match and say.

(Nối và nói.)

Xem lời giải >>
Bài 3 :

2: Listen and write.

(Nghe và điền.)


Xem lời giải >>
Bài 4 :

3: Listen and follow.

(Nghe và đi theo chỉ dẫn.)


Xem lời giải >>
Bài 5 :

4: Colour letters from Qq to Zz.

(Tô màu các chữ cái từ Q đến Z.)

Xem lời giải >>
Bài 6 :

A. Look and read. Put a tick or a cross.

(Nhìn và đọc.Đánh dấu tích hoặc dầu nhân.)

Xem lời giải >>
Bài 7 :

1: Read and match.

(Đọc và nối.)

Xem lời giải >>
Bài 8 :

3. Write the words in the correct box.

(Điền các từ đã cho dưới đây vào đúng ô.)

Xem lời giải >>
Bài 9 :

1: Do the crossword.

(Hoàn thành các ô chữ.)

Xem lời giải >>
Bài 10 :

1. Look, write and read. 

(Nhìn, viết và đọc.)

Xem lời giải >>
Bài 11 :

2. Read and complete.

(Đọc và hoàn thành.) 

Xem lời giải >>
Bài 12 :

2. Look, write and read. 

(Nhìn, viết và đọc.)

Xem lời giải >>
Bài 13 :

1. Look, write and read. 

(Nhìn, viết và đọc. )

Xem lời giải >>
Bài 14 :

2. Do the puzzle.

 (Giải ô chữ.)

Xem lời giải >>
Bài 15 :

3. Write the words in the correct box

(Viết các từ vào đúng ô.)

Xem lời giải >>
Bài 16 :

1. Find, circle and match.

(Tìm, khoanh tròn, và nối.)

Xem lời giải >>
Bài 17 :

3. Look and match.

(Nhìn và nối.)

Xem lời giải >>
Bài 18 :

1. Find, circle.

(Tìm, khoanh tròn.)

Xem lời giải >>
Bài 19 :

Read and match.

Xem lời giải >>
Bài 20 :

Read given word. Choose a correct sentence.

I/like/. 

Xem lời giải >>
Bài 21 :

Match. 

Xem lời giải >>
Bài 22 :

Read and match. 

Xem lời giải >>
Bài 23 :

Odd one out. 

Xem lời giải >>
Bài 24 :

Choose the missing letter.

cur_y

Xem lời giải >>
Bài 25 :

Choose the correct answer. 

Xem lời giải >>
Bài 26 :

Look at the pictures. Look at the letters. Make the correct word. 

Xem lời giải >>
Bài 27 :

Rearrange letters to make correct names.

Xem lời giải >>
Bài 28 :

Odd one out. 

Xem lời giải >>
Bài 29 :

Choose the correct answer.

Sharks are scary. Many people are scared of _____.

Xem lời giải >>
Bài 30 :

Odd one out.

Xem lời giải >>