Rõ ràng


Nghĩa: rất rõ đến mức ai cũng có thể nhận biết được một cách dễ dàng

Từ đồng nghĩa: rõ rệt, cụ thể, minh bạch, sáng tỏ

Từ trái nghĩa: mập mờ, lấp lửng, dập dờn, mơ hồ, ẩn hiện, chập chờn

Đặt câu với từ đồng nghĩa:

  • Ảnh hưởng của biến đổi khí hậu rất rõ rệt và đang diễn ra trên toàn thế giới.

  • Chúng ta cần đặt ra những mục tiêu cụ thể để phấn đấu.

  • Cuối cùng, sự thật cũng đã được sáng tỏ.

Đặt câu với từ trái nghĩa:

  • Lời giải thích của anh ấy mập mờ và khó hiểu.

  • Ánh lửa dập dờn trong màn đêm.

  • Cánh diều chập chờn bay trên bầu trời xanh.

  • Ký ức về tuổi thơ mơ hồ trong tâm trí tôi.

  • Thành phố ẩn hiện trong sương mù buổi sáng.

Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu