Tiếng Anh 9 Unit 2 Lesson 3


In pairs: Look at the pictures. What are the people doing? Do you have any similar childhood memories with your family?a. Read the passage about Lan's grandmother. What lesson does Lan get from her grandmother's stories? b. Now, read and choose the correct answers.

Tổng hợp đề thi học kì 2 lớp 9 tất cả các môn

Toán - Văn - Anh - Lí - Hóa - Sinh - Sử - Địa - GDCD

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Let's Talk!

In pairs: Look at the pictures. What are the people doing? Do you have any similar childhood memories with your family?

(Theo cặp: Quan sát các bức tranh. Mọi người đang làm gì? Bạn có kỷ niệm tuổi thơ tương tự nào với gia đình mình không?)

Lời giải chi tiết:

The picture depicts parents playing with their children, which is a common and heartwarming family activity. They might be engaging in various games, outdoor activities, or simply spending quality time together, fostering bonds and creating lasting memories.

(Bức tranh mô tả cảnh cha mẹ đang chơi đùa với con cái là một hoạt động bình thường và ấm áp của gia đình. Họ có thể tham gia vào nhiều trò chơi, hoạt động ngoài trời hoặc đơn giản là dành thời gian vui vẻ bên nhau, củng cố mối quan hệ và tạo ra những kỷ niệm lâu dài.)

Reflecting on my own childhood memories with my family, I have numerous similar experiences of playing with my parents and siblings. We used to engage in all sorts of activities together, like playing board games, sports, going for walks in the park, or having picnics. These moments were cherished times of bonding and laughter, creating fond memories that I still treasure to this day.

(Nghĩ lại những kỷ niệm thời thơ ấu của mình với gia đình, tôi có vô số trải nghiệm tương tự khi chơi với bố mẹ và anh chị em của mình. Chúng tôi từng tham gia đủ loại hoạt động cùng nhau, như chơi board game, chơi thể thao, đi dạo trong công viên hoặc đi dã ngoại. Những khoảnh khắc này là khoảng thời gian đáng trân trọng của sự gắn kết và tiếng cười, tạo nên những kỷ niệm đẹp đẽ mà tôi vẫn trân trọng cho đến ngày nay.)

Reading a

a. Read the passage about Lan's grandmother. What lesson does Lan get from her grandmother's stories?

(Đọc đoạn văn về bà của Lan. Lan rút ra được bài học gì từ câu chuyện của bà ngoại?)

1. We should work hard to overcome difficulties.

2. We should keep our hope in difficult times.

When I was a kid, I used to stay with my grandmother after school. She'd often tell me stories about her life in the past, and I found them very interesting.

Her childhood was different from mine. She grew up in a large, extended family. Her family was poor, and she only finished elementary school. When she was thirteen, she started working. Her uncle cooked for wedding parties, and she'd go with him to those parties to help him.

Afterwards, she worked at a pottery place. She was good at making pottery and proud of the things she made. My grandfather also started working there. They fell in love and got married two years later.

My grandparents worked hard to build a family together. After they had their first child, my grandfather continued to work at the pottery place. Meanwhile, my grandmother sold groceries at home. They eventually saved enough money to buy a house of their own and raised three children.

I sometimes think about the stories my grandmother told me and feel thankful for her and my grandfather. Whenever I have a difficult problem, I think about those stories and tell myself to continue to work hard.

Tạm dịch:

Khi còn nhỏ, tôi thường ở với bà ngoại sau giờ học. Cô ấy thường kể cho tôi nghe những câu chuyện về cuộc sống trước đây của cô ấy và tôi thấy chúng rất thú vị.

Tuổi thơ của cô ấy khác với tôi. Cô lớn lên trong một gia đình lớn, nhiều thế hệ. Gia đình cô rất nghèo, cô chỉ học xong tiểu học. Khi cô mười ba tuổi, cô bắt đầu làm việc. Chú của cô ấy nấu ăn cho các bữa tiệc cưới và cô ấy sẽ cùng ông ấy đến những bữa tiệc đó để giúp đỡ chú ấy.

Sau đó, cô làm việc tại một xưởng gốm. Cô giỏi làm đồ gốm và tự hào về những thứ mình làm ra. Ông tôi cũng bắt đầu làm việc ở đó. Họ yêu nhau và kết hôn hai năm sau đó.

Ông bà tôi đã làm việc chăm chỉ để cùng nhau xây dựng một gia đình. Sau khi có đứa con đầu lòng, ông nội tôi tiếp tục làm nghề gốm. Trong khi đó, bà tôi bán hàng tạp hóa ở nhà. Cuối cùng họ đã tiết kiệm đủ tiền để mua một căn nhà riêng và nuôi ba đứa con.

Đôi khi tôi nghĩ về những câu chuyện bà tôi kể và cảm thấy biết ơn bà và ông tôi. Mỗi khi gặp vấn đề khó khăn, tôi lại nghĩ đến những câu chuyện đó và tự nhủ phải tiếp tục cố gắng.

Lời giải chi tiết:

The lesson Lan gets from her grandmother's stories is -  1. We should work hard to overcome difficulties.

(Bài học Lan rút ra từ câu chuyện của bà là - 1. Chúng ta phải nỗ lực vượt qua khó khăn.)

Reading b

b. Now, read and choose the correct answers.

(Bây giờ hãy đọc và chọn câu trả lời đúng.)

1. What does the word them in paragraph 1 refer to?

A. Lan's stories

B. Lan's school days

C. Lan's grandmother's stories

D. Lan's family members

2. What was Lan's grandmother's childhood like?

A. It was difficult.

B. There were many adventures.

C. It was fun.

D. There were many parties.

3. What was her grandmother's first job?

A. helping at wedding parties

B. selling groceries

C. making pottery

D. cooking at a restaurant

4. Where did Lan's grandmother meet her grandfather?

A. at a party

B. at school

C. at the market

D. at work

5. Which of the following is NOT true about Lan's grandmother?

A. She didn't go to high school.

B. She liked making pottery.

C. She went to work after having her first child.

D. She started working from a young age.

Lời giải chi tiết:

1. What does the word them in paragraph 1 refer to?

(Từ them ở đoạn 1 ám chỉ điều gì?)

A. Lan's stories (Những câu chuyện của Lan)

B. Lan's school days (Những ngày đi học của Lan)

C. Lan's grandmother's stories

(Những câu chuyện của bà ngoại Lan )

D. Lan's family members (Người nhà Lan)

2. What was Lan's grandmother's childhood like?

(Tuổi thơ của bà nội Lan như thế nào?)

A. It was difficult. (Rất khó khăn)

B. There were many adventures. (Có rất nhiều cuộc phiêu lưu.)

C. It was fun. (Thật là vui.)

D. There were many parties. (Có rất nhiều bữa tiệc.)

3. What was her grandmother's first job?

(Công việc đầu tiên của bà cô là gì?)

A. helping at wedding parties (giúp đỡ trong tiệc cưới)

B. selling groceries (bán hàng tạp hóa)

C. making pottery (làm đồ gốm)

D. cooking at a restaurant (nấu ăn ở nhà hàng)

4. Where did Lan's grandmother meet her grandfather?

(Bà của Lan đã gặp ông nội ở đâu?)

A. at a party (tại một bữa tiệc)

B. at school (ở trường)

C. at the market (ở chợ)

D. at work (tại nơi làm việc)

5. Which of the following is NOT true about Lan's grandmother?

(Điều nào sau đây KHÔNG đúng về bà của Lan?)

A. She didn't go to high school. (Cô ấy không học trung học)

B. She liked making pottery. (Cô ấy thích làm đồ gốm.)

C. She went to work after having her first child. (Cô ấy đi làm sau khi sinh con đầu lòng.)

D. She started working from a young age. (Cô ấy bắt đầu làm việc từ khi còn trẻ.)

Reading c

c. Listen and read.

(Nghe và đọc)

Reading d

d. In pairs: What do you know about your grandparents' childhoods? How is your life different or similar?

(Hoạt động theo cặp: Các em biết gì về tuổi thơ của ông bà các em? Cuộc sống của bạn khác hay giống nhau như thế nào?)

Lời giải chi tiết:

Grandparents' Childhoods: (Tuổi thơ của ông bà)

Many grandparents grew up in a time when life was simpler and technology was less prevalent. They might have experienced significant historical events or societal changes.

(Nhiều ông bà lớn lên trong thời kỳ mà cuộc sống đơn giản hơn và công nghệ còn ít phổ biến. Họ có thể đã trải qua những sự kiện lịch sử quan trọng hoặc những thay đổi xã hội.)

Some grandparents may have grown up in rural areas or small towns, where communities were tight-knit, and children spent more time outdoors.

(Một số ông bà có thể đã lớn lên ở các vùng nông thôn hoặc thị trấn nhỏ, nơi các cộng đồng gắn kết chặt chẽ và trẻ em dành nhiều thời gian ở ngoài trời hơn.)

Grandparents might have had to work from a young age to help support their families, especially if they came from economically disadvantaged backgrounds.

(Ông bà có thể đã phải làm việc từ khi còn trẻ để phụ giúp gia đình, đặc biệt nếu họ có hoàn cảnh khó khăn về kinh tế.)

Education might have been limited for some grandparents, either due to financial constraints or societal norms of their time.

(Giáo dục có thể bị hạn chế đối với một số ông bà, do hạn chế về tài chính hoặc do các chuẩn mực xã hội ở thời đại của họ.)

They may have had more responsibilities at home, such as helping with chores or taking care of younger siblings.

(Họ có thể có nhiều trách nhiệm hơn ở nhà, chẳng hạn như giúp việc nhà hoặc chăm sóc em nhỏ.)

Comparison with Current Life: (So sánh với cuộc sống hiện tại)

In contrast, many people today, especially in urban areas, have access to advanced technology, better education opportunities, and more diverse career paths.

(Ngược lại, nhiều người ngày nay, đặc biệt là ở khu vực thành thị, được tiếp cận với công nghệ tiên tiến, cơ hội giáo dục tốt hơn và con đường sự nghiệp đa dạng hơn.)

Children today often have more leisure time and access to extracurricular activities, compared to the potentially more labor-intensive childhoods of their grandparents.

(Trẻ em ngày nay thường có nhiều thời gian giải trí và tham gia các hoạt động ngoại khóa hơn so với thời thơ ấu phải lao động nhiều hơn của ông bà.)

Family structures may also differ, with more nuclear families today compared to the extended families that were common in previous generations.

(Cấu trúc gia đình cũng có thể khác nhau, ngày nay có nhiều gia đình hạt nhân hơn so với các gia đình mở rộng phổ biến ở các thế hệ trước.)

While grandparents might have relied on traditional forms of entertainment and communication, such as outdoor games or letters, children today are more likely to engage with digital media and social networking.

(Trong khi ông bà có thể dựa vào các hình thức giải trí và giao tiếp truyền thống, chẳng hạn như trò chơi ngoài trời hoặc viết thư, trẻ em ngày nay có nhiều khả năng tham gia vào các phương tiện truyền thông kỹ thuật số và mạng xã hội hơn.)

However, despite these differences, there can still be similarities in values, such as the importance of family, hard work, and perseverance, which are often passed down through generations.

(Tuy nhiên, bất chấp những khác biệt này, vẫn có thể có những điểm tương đồng về giá trị, chẳng hạn như tầm quan trọng của gia đình, sự chăm chỉ và sự kiên trì, thường được truyền qua nhiều thế hệ.)

Writing a

a. Read about using time connectors, then read Lan's passage again and underline the connectors she used.

(Đọc về cách sử dụng từ nối thời gian, sau đó đọc lại đoạn văn của Lan và gạch chân những từ nối mà cô ấy đã sử dụng.)

Phương pháp giải:

Writing Skill

(Kỹ năng viết)

Using time connectors

(Sử dụng kết nối thời gian)

To show when an event happened in relation to another event, we can use afterwards, meanwhile, and eventually. We often use them at the beginning of a sentence (with a comma after) or before the main verb*.

(Để chỉ ra thời điểm một sự kiện xảy ra có liên quan đến một sự kiện khác, chúng ta có thể sử dụng sau đó, trong khi đó và cuối cùng. Chúng ta thường sử dụng chúng ở đầu câu (có dấu phẩy sau) hoặc trước động từ chính*.)

Afterwards: at a later time (Sau đó)

He worked at the store for several years. Afterwards, he opened his own store.

(Anh ấy đã làm việc ở cửa hàng này được vài năm. Sau đó, anh mở cửa hàng riêng của mình.)

Meanwhile**: at the same time something else is happening.

(Trong khi đó**: cùng lúc đó có điều gì đó khác đang xảy ra.)

Her husband fought in the war. She meanwhile had to raise five kids on her own.

(Chồng cô đã chiến đấu trong chiến tranh. Trong khi đó, cô phải một mình nuôi 5 đứa con.)

Eventually: in the end, after a long time

(Cuối cùng: cuối cùng, sau một thời gian dài)

He walked to work for years to save money. Eventually, he got enough money to buy a bicycle.

(Anh ấy đã đi bộ đi làm trong nhiều năm để tiết kiệm tiền. Cuối cùng, anh ấy đã có đủ tiền để mua một chiếc xe đạp.)

*Using afterwards before the main verb is only common in formal language.

(Việc sử dụng after trước động từ chính chỉ phổ biến trong ngôn ngữ trang trọng.)

**We can also use a comma before and after meanwhile if we want to contrast two things or people.

(Chúng ta cũng có thể sử dụng dấu phẩy trước và sau khi muốn đối chiếu hai sự vật hoặc hai người.)

His family was rich. She, meanwhile, came from a poor family.

(Gia đình anh rất giàu có. Trong khi đó, cô xuất thân từ một gia đình nghèo.)

Lời giải chi tiết:

When I was a kid, I used to stay with my grandmother after school. She'd often tell me stories about her life in the past, and I found them very interesting.

(Khi còn nhỏ, tôi thường ở với bà ngoại sau giờ học. Cô ấy thường kể cho tôi nghe những câu chuyện về cuộc sống trước đây của cô ấy và tôi thấy chúng rất thú vị.)

Her childhood was different from mine. She grew up in a large, extended family. Her family was poor, and she only finished elementary school. When she was thirteen, she started working. Her uncle cooked for wedding parties, and she'd go with him to those parties to help him.

(Tuổi thơ của cô ấy khác với tôi. Cô lớn lên trong một gia đình lớn, nhiều thế hệ. Gia đình cô rất nghèo, cô chỉ học xong tiểu học. Khi cô mười ba tuổi, cô bắt đầu làm việc. Chú của cô ấy nấu ăn cho các bữa tiệc cưới và cô ấy sẽ cùng ông ấy đến những bữa tiệc đó để giúp đỡ chú ấy.)

Afterwards, she worked at a pottery place. She was good at making pottery and proud of the things she made. My grandfather also started working there. They fell in love and got married two years later.

(Sau đó, cô làm việc tại một xưởng gốm. Cô giỏi làm đồ gốm và tự hào về những thứ mình làm ra. Ông tôi cũng bắt đầu làm việc ở đó. Họ yêu nhau và kết hôn hai năm sau đó.)

My grandparents worked hard to build a family together. After they had their first child, my grandfather continued to work at the pottery place. Meanwhile, my grandmother sold groceries at home. They eventually saved enough money to buy a house of their own and raised three children.

(Ông bà tôi đã làm việc chăm chỉ để cùng nhau xây dựng một gia đình. Sau khi có đứa con đầu lòng, ông nội tôi tiếp tục làm nghề gốm. Trong khi đó, bà tôi bán hàng tạp hóa ở nhà. Cuối cùng họ đã tiết kiệm đủ tiền để mua một căn nhà riêng và nuôi ba đứa con.)

I sometimes think about the stories my grandmother told me and feel thankful for her and my grandfather. Whenever I have a difficult problem, I think about those stories and tell myself to continue to work hard.

(Đôi khi tôi nghĩ về những câu chuyện bà tôi kể và cảm thấy biết ơn bà và ông tôi. Mỗi khi gặp vấn đề khó khăn, tôi lại nghĩ đến những câu chuyện đó và tự nhủ phải tiếp tục cố gắng.)

Writing b

b. Write sentences using the prompts.

(Viết câu sử dụng gợi ý)

1. He/dream of/be doctor/since little kid/and study hard. Eventually/he/get into/medical school

______________________________________________________________

2. My grandmother/want/get job first. Meanwhile/her parents/want her/get married

_________________________________________________________________

3. He/sell food/at small stall/at market. Afterwards/he/find job/at factory

_________________________________________________________________

4. My mother/continue/work/a couple of years. Afterwards/she/become/housewife

_________________________________________________________________

5. His father/be away from home/years/because of war. It/eventually/end,/and he/return home

_________________________________________________________________

Lời giải chi tiết:

1. He/dream of/be doctor/since little kid/and study hard. Eventually/he/get into/medical school

He dreamed of being a doctor since he was a little kid and studied hard. Eventually, he got into medical school.

(Anh mơ ước trở thành bác sĩ từ khi còn nhỏ và học tập rất chăm chỉ. Cuối cùng, anh đỗ vào trường y.)

2. My grandmother/want/get job first. Meanwhile/her parents/want her/get married

My grandmother wanted to get a first job. Meanwhile, her parents wanted her to get married.

(Bà tôi muốn có được một công việc đầu tiên. Trong khi đó, bố mẹ cô lại muốn cô kết hôn.)

3. He/sell food/at small stall/at market. Afterwards/he/find job/at factory

He sold food at a small stall at the market. Afterwards, he found a job at a factory.

(Anh bán đồ ăn ở một sạp nhỏ trong chợ. Sau đó, anh tìm được việc làm tại một nhà máy.)

4. My mother/continue/work/a couple of years. Afterwards/she/become/housewife

My mother continued to work for a couple of years. Afterwards, she became a housewife.

(Mẹ tôi tiếp tục làm việc trong vài năm. Sau đó, cô trở thành một bà nội trợ.a

5. His father/be away from home/years/because of war. It/eventually/end,/and he/return home

His father was away from home for years because of the war. It eventually ended, and he returned home.

(Cha anh ấy xa nhà nhiều năm vì chiến tranh. Cuối cùng mọi chuyện cũng kết thúc và ông ấy trở về nhà.)

Speaking a

a. In pairs: Tell your partner about the life of a family member. You can use the questions below to help you.

(Theo cặp: Kể cho bạn nghe về cuộc sống của một thành viên trong gia đình. Bạn có thể sử dụng các câu hỏi dưới đây để giúp bạn)

Phương pháp giải:

  • What do you know about his/her childhood and younger years?

(Bạn biết gì về thời thơ ấu và những năm tháng tuổi trẻ của anh ấy/cô ấy?)

  • What memory do you have about him/her?

(Bạn có kỷ niệm gì về anh ấy/cô ấy?)

  • What can you learn from his/her story?

(Bạn có thể học được gì từ câu chuyện của anh ấy/cô ấy?)

Lời giải chi tiết:

A: What do you know about his/her childhood and younger years?

(Bạn biết gì về thời thơ ấu và những năm tháng tuổi trẻ của anh ấy/cô ấy?)

B: Well, my grandfather grew up in a small village in the countryside. He used to tell me stories about how he and his siblings would play in the fields all day and help their parents with farming chores. They didn't have much money, but they had a close-knit family and a lot of love.

(À, ông nội tôi lớn lên ở một ngôi làng nhỏ ở nông thôn. Ông thường kể cho tôi nghe chuyện ông và các anh chị em suốt ngày chơi ở trường và giúp đỡ bố mẹ làm việc đồng áng. Họ không có nhiều tiền. nhưng họ có một gia đình gắn bó và rất nhiều tình yêu thương.)

A: What memory do you have about him/her?

(Bạn có kỷ niệm gì về anh ấy/cô ấy?)

B: One memory that stands out to me is when my grandfather taught me how to ride a bike. He was so patient and encouraging, even when I fell down multiple times. It was a special moment of bonding between us.

(Một kỷ niệm nổi bật với tôi là khi ông nội dạy tôi đi xe đạp. Ông rất kiên nhẫn và động viên ngay cả khi tôi ngã nhiều lần. Đó là khoảnh khắc đặc biệt gắn kết giữa chúng tôi.)

A: What can you learn from his/her story?

(Bạn có thể học được gì từ câu chuyện của anh ấy/cô ấy?)

B: From my grandfather's story, I've learned the importance of hard work, perseverance, and family bonds. Despite facing challenges growing up, he always remained positive and worked tirelessly to provide for his family. It reminds me to appreciate the simple joys in life and to never give up, no matter what obstacles come my way.

(Từ câu chuyện của ông nội, tôi đã học được tầm quan trọng của sự chăm chỉ, kiên trì và gắn kết gia đình. Dù phải đối mặt với nhiều thử thách khi lớn lên nhưng ông luôn lạc quan và làm việc không mệt mỏi để chu cấp cho gia đình. Điều đó nhắc nhở tôi trân trọng những niềm vui giản đơn trong cuộc sống không bao giờ bỏ cuộc, cho dù có trở ngại nào xảy đến với tôi.)

Speaking b

b. Choose two or three events or memories and complete the table with information about what, how, and when they happened.

(Chọn hai hoặc ba sự kiện hoặc kỷ niệm và hoàn thành bảng với thông tin về cái gì, như thế nào và khi nào chúng xảy ra.)

Family members

 

Event/Memory 1

 

Event/Memory 2

 

Event/Memory 3

 

Lời giải chi tiết:

Family members

Grandfather (ông)

Event/Memory 1

(Sự kiện/ Kỷ niệm 1)

Teaching me how to ride a bike

(dạy tôi đi xe đạp như thế nào)

Event/Memory 2

(Sự kiện/Kỷ niệm 2)

Sharing stories about his childhood

(Chia sẻ những câu chuyện về tuổi thơ của mình)

Event/Memory 3

(Sự kiện/Kỷ niệm 3)

Family gathering during holidays

(Gia đình quây quần trong những ngày nghỉ lễ)

What you learned:

(Điều bạn đã học được)

The importance of patience and perseverance

(Tầm quan trọng của sự kiên nhẫn và kiên trì)

Let's Write!

Now, write a passage about the life of the family member you talked about. Use the Writing Skill box, the reading model, and your speaking notes to help you. Write 100 to 120 words.

(Bây giờ, hãy viết một đoạn văn về cuộc sống của thành viên trong gia đình mà bạn đã nói đến. Sử dụng hộp Kỹ năng Viết, mẫu bài đọc và ghi chú nói của bạn để giúp bạn. Viết 100 đến 120 từ.)

Phương pháp giải:

The passage uses time connectors correctly.

(Đoạn văn sử dụng từ nối thời gian một cách chính xác.)

The passage is interesting. (Suggest ideas, if not.)

(Đoạn văn thật thú vị. (Đề xuất ý tưởng, nếu không.)

I can understand everything.

(Tôi có thể hiểu mọi thứ.)

(Underline anything you don't understand.)

(Gạch chân bất cứ điều gì bạn không hiểu.)

Lời giải chi tiết:

My grandfather's life was filled with rich experiences and valuable lessons. Growing up in a small village in the countryside, he spent his childhood days playing in the fields and helping his family with farming chores. Despite facing financial challenges, he always maintained a positive outlook on life. One vivid memory I have is when he patiently taught me how to ride a bike, instilling in me the importance of perseverance and resilience. As we bonded over shared stories of his childhood adventures, I gained a deeper understanding of our family's history and values. Every holiday gathering was a cherished moment, where we celebrated love, unity, and the bonds that held us together. Through his life's journey, I've learned the significance of hard work, resilience, and the enduring power of family.

Tạm dịch:

Cuộc đời ông nội tôi đầy rẫy những trải nghiệm phong phú và những bài học quý giá. Lớn lên ở một ngôi làng nhỏ ở nông thôn, anh trải qua những ngày thơ ấu vui chơi trên đồng ruộng và giúp đỡ gia đình những công việc đồng áng. Dù phải đối mặt với những khó khăn về tài chính nhưng anh luôn giữ quan điểm tích cực về cuộc sống. Một kỷ niệm sống động mà tôi có là khi anh ấy kiên nhẫn dạy tôi cách đi xe đạp, truyền cho tôi tầm quan trọng của sự kiên trì và kiên cường. Khi chúng tôi gắn bó với nhau qua những câu chuyện được chia sẻ về những chuyến phiêu lưu thời thơ ấu của anh ấy, tôi đã hiểu sâu hơn về lịch sử và các giá trị của gia đình chúng tôi. Mỗi buổi họp mặt trong kỳ nghỉ là một khoảnh khắc đáng trân trọng, nơi chúng tôi tôn vinh tình yêu, sự đoàn kết và những mối liên kết đã gắn kết chúng tôi lại với nhau. Qua hành trình cuộc đời của anh ấy, tôi đã học được tầm quan trọng của sự chăm chỉ, kiên cường và sức mạnh bền bỉ của gia đình.


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu
  • Tiếng Anh 9 Unit 2 Lesson 2

    In pairs: Look at the picture. What can you see? What kinds of things do parents and grandparents often have photos of? What photos do your parents or grandparents have? a. Read the words and definitions, then match the words with the pictures. Listen and repeat. b. In pairs: Use the new words to talks about things your parents and grandparents like doing.

  • Tiếng Anh 9 Unit 2 Lesson 1

    In pairs: Look at the picture. What are the relationships between these people? What Vietnamese family traditions and customs do you know? a. Match the underlined words with the definitions. Listen and repeat. b. In pairs: Use the new words to talk about your family or people you know.

Tham Gia Group 2K9 Ôn Thi Vào Lớp 10 Miễn Phí