Tiếng Anh 9 Unit 2 Lesson 1


In pairs: Look at the picture. What are the relationships between these people? What Vietnamese family traditions and customs do you know? a. Match the underlined words with the definitions. Listen and repeat. b. In pairs: Use the new words to talk about your family or people you know.

Tổng hợp đề thi học kì 2 lớp 9 tất cả các môn

Toán - Văn - Anh - Lí - Hóa - Sinh - Sử - Địa - GDCD

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Let's Talk!

In pairs: Look at the picture. What are the relationships between these people? What Vietnamese family traditions and customs do you know?

(Theo cặp: Quan sát tranh. Mối quan hệ giữa những người này là gì? Bạn biết những truyền thống, phong tục gia đình Việt Nam nào?)

Lời giải chi tiết:

Based on the description of the picture showing an extended family gathering to make "trưng cake" (bánh chưng or bánh tét) during Tet (Lunar New Year), we can infer several relationships and Vietnamese family traditions:

(Dựa vào miêu tả của bức tranh mô tả cảnh đại gia đình quây quần làm bánh chưng trong dịp Tết (Tết Nguyên đán), chúng ta có thể suy ra một số mối quan hệ và truyền thống gia đình Việt Nam:)

Family Relationships: In the picture, we would likely see multiple generations of family members, including grandparents, parents, siblings, cousins, and perhaps even distant relatives. The act of coming together to make trưng cake suggests a close-knit family bond and a shared tradition passed down through generations.

(Mối quan hệ gia đình: Trong hình, chúng ta có thể thấy nhiều thế hệ thành viên trong gia đình, bao gồm ông bà, cha mẹ, anh chị em, anh chị em họ và có lẽ cả họ hàng xa. Việc cùng nhau làm bánh biểu tượng thể hiện sự gắn kết gia đình và truyền thống chung được truyền qua nhiều thế hệ.)

Collaborative Tradition: Making trưng cake during Tet is a significant tradition in Vietnamese culture. It involves a labor-intensive process where family members work together to prepare the ingredients, wrap them in banana leaves, and boil them for several hours. This tradition fosters teamwork and cooperation among family members.

(Truyền thống cộng hưởng: Làm bánh chưng dịp Tết là một nét truyền thống có ý nghĩa trong văn hóa Việt Nam. Nó bao gồm một quá trình tốn nhiều công sức, trong đó các thành viên trong gia đình làm việc cùng nhau để chuẩn bị nguyên liệu, gói trong lá chuối và đun sôi trong vài giờ. Truyền thống này thúc đẩy tinh thần đồng đội và hợp tác giữa các thành viên trong gia đình.)

Cultural Significance: Trưng cake is associated with Tet, the most important holiday in Vietnamese culture. It symbolizes prosperity, good fortune, and the coming of spring. By participating in the preparation of trưng cake, family members uphold cultural traditions and reinforce their cultural identity.

(Ý nghĩa văn hóa: Bánh trưng gắn liền với Tết, ngày lễ quan trọng nhất trong văn hóa Việt Nam. Nó tượng trưng cho sự thịnh vượng, may mắn và mùa xuân đang đến. Bằng việc tham gia làm bánh trưng, các thành viên trong gia đình phát huy truyền thống văn hóa và củng cố bản sắc văn hóa của mình.)

Respect for Elders: During the process of making trưng cake, younger family members often defer to elders and follow their instructions. This reflects the traditional Vietnamese value of respect for elders and the passing down of knowledge and wisdom from one generation to the next.

(Tôn trọng người lớn tuổi: Trong quá trình làm bánh trưng, các thành viên nhỏ tuổi trong gia đình thường chiều theo lời người lớn tuổi và làm theo sự hướng dẫn của họ. Điều này phản ánh giá trị truyền thống của người Việt là tôn trọng người lớn tuổi và truyền lại kiến thức, trí tuệ từ thế hệ này sang thế hệ khác.)

Shared Meals and Celebrations: After making trưng cake, the family may gather to share a meal and celebrate the Lunar New Year together. This communal gathering reinforces the importance of family unity and togetherness during festive occasions.

(Ăn chung và ăn mừng: Sau khi làm bánh chưng, gia đình có thể quây quần dùng bữa và cùng nhau đón Tết Nguyên đán. Cuộc tụ họp cộng đồng này củng cố tầm quan trọng của sự đoàn kết và gắn kết gia đình trong các dịp lễ hội.)

New Words a

a. Match the underlined words with the definitions. Listen and repeat.

(Phù hợp các từ được gạch chân với các định nghĩa. Nghe và lặp lại.)

1. My family is a nuclear family. I live with my parents and sisters.

(Gia đình tôi là gia đình hạt nhân. Tôi sống với bố mẹ và các chị gái.)

a. the relationship between two people married to each other

(mối quan hệ giữa hai người kết hôn với nhau)

2. Tết is the only time I see all my relatives. My aunts and uncles don't live near us.

(Tết là dịp duy nhất tôi được gặp tất cả người thân của mình. Các cô chú của tôi không sống gần chúng tôi.)

b. a family including only parents and children

(một gia đình chỉ có cha mẹ và con cái)

3. Many young women prefer to be single. They don't want to get married.

(Nhiều phụ nữ trẻ thích sống độc thân. Họ không muốn kết hôn.)

c. a family including parents, children, aunts, uncles, grandparents, etc.

(một gia đình bao gồm cha mẹ, con cái, cô, chú, ông bà, v.v.)

4. My friend lives with her extended family. She lives with her parents, grandparents, aunts, and uncles.

(Bạn tôi sống với đại gia đình của cô ấy. Cô sống với bố mẹ, ông bà, cô dì chú bác.)

d. all the people of about the same age in a family or a society

(tất cả những người cùng độ tuổi trong một gia đình hoặc một xã hội)

5. Many men don't like being a house husband. They think men should earn money for the family.

(Nhiều người đàn ông không thích làm chồng ở nhà. Họ cho rằng đàn ông nên kiếm tiền nuôi gia đình.)

e. a member of your family

(Một thành viên của gia đình bạn)

6. My grandpa says my generation doesn't work hard, and people my age just want easy jobs.

(Ông tôi nói rằng thế hệ của tôi không làm việc chăm chỉ và những người ở độ tuổi của tôi chỉ muốn những công việc dễ dàng.)

f. the person in a family earning money to support the family

(người trong gia đình kiếm tiền để nuôi sống gia đình)

7. She became the breadwinner and worked to take care of her family.

(Cô trở thành trụ cột và làm việc để chăm sóc gia đình.)

g. end the relationship between a husband and a wife by an official process

(chấm dứt quan hệ vợ chồng bằng thủ tục chính thức)

8. My cousin is in a happy marriage with his wife.

(Anh họ tôi đang có một cuộc hôn nhân hạnh phúc với vợ anh ấy.)

h. not married or not in a relationship with someone

(chưa kết hôn hoặc không có mối quan hệ với ai đó)

9. My uncle is getting divorced. His wife doesn't want to be with him anymore.

(Chú tôi sắp ly hôn. Vợ anh không muốn ở bên anh nữa.)

i. a married woman staying at home and doing housework

(một người phụ nữ đã có gia đình ở nhà và làm việc nhà)

10. My grandma was a housewife. She took care of the family and didn't have a job after getting married.

(Bà tôi là một bà nội trợ. Cô ấy phải chăm sóc gia đình và không có việc làm sau khi kết hôn.)

j. a married man staying at home and doing housework

(một người đàn ông đã có vợ ở nhà và làm việc nhà)

Lời giải chi tiết:

1 - a. a nuclear family: a family including parents, children, aunts, uncles, grandparents, etc.

(gia đình hạt nhân: một gia đình bao gồm cha mẹ, con cái, cô, chú, ông bà, v.v.)

2 - c. relatives: a member of your family

(họ hàng: một thành viên trong gia đình bạn)

3 - h. single: not married or not in a relationship with someone

(độc thân: chưa kết hôn hoặc không có mối quan hệ với ai đó)

4 - c. extended family: a family including parents, children, aunts, uncles, grandparents, etc.

(gia đình mở rộng: một gia đình bao gồm cha mẹ, con cái, cô, chú, ông bà, v.v.)

5 - j. house husband: a married man staying at home and doing housework

(chồng nội trợ: người đàn ông đã lập gia đình ở nhà và làm việc nhà)

6 - d. generation: all the people of about the same age in a family or a society

(thế hệ: tất cả những người cùng độ tuổi trong một gia đình hoặc xã hội)

7-f. breadwinner: the person in a family earning money to support the family

(người trụ cột trong gia đình: người trong gia đình kiếm tiền để nuôi sống gia đình)

8-a. marriage: the relationship between two people married to each other

9-g. divorced: end the relationship between a husband and a wife by an official process

(ly hôn: chấm dứt quan hệ vợ chồng bằng thủ tục chính thức)

10-i. housewife: a married woman staying at home and doing housework

(bà nội trợ: người phụ nữ đã lập gia đình ở nhà và làm việc nhà)

New Words b

b. In pairs: Use the new words to talk about your family or people you know.

(Theo cặp: Sử dụng các từ mới để nói về gia đình của bạn và những người bạn biết.)

A: Hey, do you have a big family?

(Xin chào, bạn có một gia đình lớn không?)

B: No, not really. We're a nuclear family, just me, my parents, and my brother.

(Không, không phải vậy. Chúng tôi là gia đình hạt nhân, chỉ có mẹ, bố và anh tôi.)

A: Oh, that's nice. Do you see your extended family often?

(À, thế à. Bạn có thường xuyên gặp gỡ gia đình mở rộng không?)

B: Not really. We only see them during holidays like Tết. My aunts and uncles live far away.

(Không hẳn. Chúng tôi chỉ gặp họ vào những dịp như Tết. Các cô chú của tôi sống xa đây.)

A: Got it. Do you know anyone who's divorced?

(Hiểu rồi. Bạn có biết ai ly dị không?)

B: Yes, my cousin recently got divorced. His wife didn't want to stay with him anymore.

(Có, anh của tôi gần đây đã ly dị. Vợ anh ấy không muốn ở sống với anh ấy nữa.)

A: I see. And what about your grandparents?

(Tôi hiểu rồi. Còn ông bà của bạn thì sao?)

B: Unfortunately, I don't have any grandparents left. They all passed away when I was young.

(Thật không may, tôi không còn ông bà nào nữa. Họ đã qua đời khi tôi còn nhỏ.)

A: I'm sorry to hear that. Who's the breadwinner in your family?

(Tôi rất tiếc khi nghe điều đó. Ai là người kiếm tiền trong gia đình bạn?)

B: My dad is the breadwinner. He works hard to support our family.

(Bố tôi là người kiếm tiền. Ông ấy làm việc chăm chỉ để nuôi dưỡng gia đình chúng tôi.)

A: That's great. How about your mom?

(Thật tuyệt vời. Còn mẹ của bạn thì sao?)

B: She used to be a housewife when we were younger, but now she's back to work too.

(Cô ấy từng là một người nội trợ khi chúng tôi còn nhỏ, nhưng bây giờ cô ấy cũng đã trở lại làm việc.)

A: Interesting. Thanks for sharing!

(Thú vị. Cảm ơn bạn đã chia sẻ!)

Reading a

a. Read the interview with Mrs. Nguyễn about her memories of family life in the past. What does it mainly discuss?

(Đọc bài phỏng vấn với bà Nguyễn về những kỷ niệm của cuộc sống gia đình trong quá khứ. Đoạn văn thỏa luận chính về cái gì?)

1. why families in the past were better

2. the differences between now and then

Interviewer. Mrs. Nguyễn, you have 13 children and 24 grandchildren. That isn't common now. What were families in the past like?

Mrs Nguyễn: Back then, three or four generations would live together in extended families. Most people have a nuclear family now. Most of my children don't live with me anymore.

Interviewer. What do you think about this change?

Mrs. Nguyễn: Hmm, the smaller family size allows people to be more independent. But sometimes it makes the connections between relatives weaker.

Interviewer. What about marriage in the past?

Mrs. Nguyễn: In the past, married people would live together their whole lives. There weren't many single women, and they often had a difficult life.

Interviewer. Now, some people choose to be single parents or single because they aren't afraid of getting divorced or living alone.

Mrs. Nguyễn: I think that's a positive thing, mostly. Some people just can't live together.

 Interviewer. Were the roles of family members different?

Mrs. Nguyễn: Yes. The husband was the breadwinner in the past, and the wife would stay at home. Now, many men help their wives do housework. And I know that in many families, both parents are working because it costs a lot of money to raise a child now.

Interviewer. Thanks for sharing your memories with me.

Tạm dịch văn bản:

Phỏng vấn viên: Bà Nguyễn, bà có 13 người con và 24 cháu. Điều này không phổ biến hiện nay. Gia đình trong quá khứ như thế nào?

Bà Nguyễn: Thời xưa, ba hoặc bốn thế hệ sẽ sống cùng nhau trong gia đình mở rộng. Hiện nay, hầu hết mọi người đều có gia đình hạt nhân. Hầu hết các con của tôi hiện không sống với tôi nữa.

Phỏng vấn viên: Ông bà nghĩ gì về sự thay đổi này?

Bà Nguyễn: Hmm, kích thước gia đình nhỏ hơn cho phép mọi người độc lập hơn. Nhưng đôi khi nó làm cho mối quan hệ giữa các thành viên gia đình yếu đi.

Phỏng vấn viên: Còn hôn nhân trong quá khứ thì sao?

Bà Nguyễn: Trong quá khứ, những người đã kết hôn sẽ sống cùng nhau suốt đời. Không có nhiều phụ nữ độc thân, và họ thường gặp khó khăn trong cuộc sống.

Phỏng vấn viên: Bây giờ, một số người chọn làm đơn phương hoặc độc thân vì họ không sợ ly hôn hoặc sống một mình.

Bà Nguyễn: Tôi nghĩ rằng điều đó là tích cực, phần lớn là vậy. Một số người đơn giản không thể sống cùng nhau.

Phỏng vấn viên: Vậy vai trò của các thành viên trong gia đình có khác nhau không?

Bà Nguyễn: Đúng vậy. Trong quá khứ, chồng là người kiếm tiền và vợ sẽ ở nhà. Bây giờ, nhiều đàn ông giúp vợ mình làm việc nhà. Và tôi biết rằng trong nhiều gia đình, cả hai bố mẹ đều phải đi làm vì hiện nay việc nuôi dạy con cái tốn rất nhiều tiền.

Phỏng vấn viên: Cảm ơn bà đã chia sẻ kí ức của mình với tôi.

Lời giải chi tiết:

The interview discussed maily: 2. the differences between now and then

(Cuộc phỏng vấn thảo luận chính về: 2. Sự khác biệt giữa ngày nay và quá khứ.)

Reading b

b. Now, read and circle True, False, or Doesn't say.

(Bây giờ, đọc và khoanh vào True, False, hoặc Doesn’t say)

 

True

False

Doesn’t say

1. All of Mrs. Nguyễn's children still live with her.

(Tất cả các con của bà Nguyễn đều vẫn sống với bà.)

 

 

 

2. She says having fewer people living together sometimes affects family connections.

(Cô ấy nói việc có ít người sống cùng nhau đôi khi ảnh hưởng đến mối quan hệ gia đình.)

 

 

 

3. In the past, most men weren't single.

(Trước đây, hầu hết đàn ông không độc thân.)

 

 

 

4. Mrs. Nguyễn thinks being a single parent now isn't a good thing.

(Bà Nguyễn cho rằng bây giờ làm mẹ đơn thân không phải là điều tốt.)

 

 

 

5. She says men went to work, and women did the housework in the past.

(Cô ấy nói trước đây đàn ông đi làm, còn phụ nữ làm việc nhà.)

 

 

 

Lời giải chi tiết:

1 - False. All of Mrs. Nguyễn's children still live with her.

(Tất cả các con của bà Nguyễn đều vẫn sống với bà.)

Thông tin: Mrs Nguyễn: Back then, three or four generations would live together in extended families. Most people have a nuclear family now. Most of my children don't live with me anymore.

(Bà Nguyễn: Thời xưa, ba hoặc bốn thế hệ sẽ sống cùng nhau trong gia đình mở rộng. Hiện nay, hầu hết mọi người đều có gia đình hạt nhân. Hầu hết các con của tôi hiện không sống với tôi nữa. )

2 - True. She says having fewer people living together sometimes affects family connections.

(Cô cho rằng việc có ít người sống cùng nhau đôi khi ảnh hưởng đến mối quan hệ gia đình.)

Thông tin: Mrs. Nguyễn: Hmm, the smaller family size allows people to be more independent. But sometimes it makes the connections between relatives weaker.

(Bà Nguyễn: Hmm, kích thước gia đình nhỏ hơn cho phép mọi người độc lập hơn. Nhưng đôi khi nó làm cho mối quan hệ giữa các thành viên gia đình yếu đi.)

3 - Doesn’t say. In the past, most men weren't single.

(Trước đây, hầu hết đàn ông không độc thân.)

Thông tin: Trong bài không đề cập đến

4 - False. Mrs. Nguyễn thinks being a single parent now isn't a good thing.

(Bà Nguyễn cho rằng bây giờ làm mẹ đơn thân không phải là điều tốt.)

Thông tin: Interviewer. Now, some people choose to be single parents or single because they aren't afraid of getting divorced or living alone.

Mrs. Nguyễn: I think that's a positive thing, mostly. Some people just can't live together.

(Phỏng vấn viên: Bây giờ, một số người chọn làm đơn phương hoặc độc thân vì họ không sợ ly hôn hoặc sống một mình.

Bà Nguyễn: Tôi nghĩ rằng điều đó là tích cực, phần lớn là vậy. Một số người đơn giản không thể sống cùng nhau.)

5 - True. She says men went to work, and women did the housework in the past.

(Cô ấy nói trước đây đàn ông đi làm, còn phụ nữ làm việc nhà.)

Thông tin: Mrs. Nguyễn: Yes. The husband was the breadwinner in the past, and the wife would stay at home. Now, many men help their wives do housework. And I know that in many families, both parents are working because it costs a lot of money to raise a child now.

(Bà Nguyễn: Đúng vậy. Trong quá khứ, chồng là người kiếm tiền và vợ sẽ ở nhà. Bây giờ, nhiều đàn ông giúp vợ mình làm việc nhà. Và tôi biết rằng trong nhiều gia đình, cả hai bố mẹ đều phải đi làm vì hiện nay việc nuôi dạy con cái tốn rất nhiều tiền. )

Reading c

c. Listen and read.

(Nghe và đọc)

Reading d

d. In pairs: What changes mentioned in the interview can you see in your family?

What things do you agree or disagree with Mrs. Nguyễn about? Why?

(Thảo luận nhóm: Bạn có thể thấy những thay đổi nào được đề cập trong cuộc phỏng vấn trong gia đình mình? Bạn đồng ý hay không đồng ý với bà Nguyễn về điều gì? Tại sao?)

Lời giải chi tiết:

Changes mentioned in the interview:

(Những thay đổi được đề cập trong buổi phỏng vấn)

Smaller Family Size: Like Mrs. Nguyễn mentioned, my family has also experienced a decrease in family size compared to previous generations. Most of my relatives now have nuclear families instead of extended ones.

(Quy mô gia đình nhỏ hơn: Như bà Nguyễn đã đề cập, gia đình tôi cũng có quy mô gia đình giảm sút so với các thế hệ trước. Hầu hết người thân của tôi bây giờ đều có gia đình hạt nhân thay vì gia đình mở rộng.)

Roles of Family Members: Similar to the interview, the roles of family members in my family have evolved. While in the past, the husband was traditionally the breadwinner and the wife stayed at home, nowadays, both parents often work, and responsibilities are more evenly distributed.

(Vai trò của các Thành viên trong Gia đình: Tương tự như cuộc phỏng vấn, vai trò của các thành viên trong gia đình tôi đã phát triển. Nếu ngày xưa người chồng là trụ cột gia đình, vợ ở nhà thì ngày nay, cả bố và mẹ đều thường xuyên đi làm, trách nhiệm được phân bổ đều hơn.)

Agreement/Disagreement with Mrs. Nguyễn:

(Đồng ý/Không đồng ý với bà Nguyễn)

Positive Aspects of Smaller Families: I agree with Mrs. Nguyễn that smaller family sizes can foster independence. However, I also see her point about weaker connections between relatives, which can sometimes be a downside.

(Những khía cạnh tích cực của các gia đình nhỏ hơn: Tôi đồng ý với bà Nguyễn rằng quy mô gia đình nhỏ hơn có thể thúc đẩy sự độc lập. Tuy nhiên, tôi cũng thấy quan điểm của cô ấy về mối liên kết yếu hơn giữa những người thân, điều này đôi khi có thể là một nhược điểm.)

Attitudes Towards Being Single: While Mrs. Nguyễn sees the choice to be single or a single parent as positive, I agree with her partially. It's positive that individuals have more freedom to choose their lifestyles, but it's essential to acknowledge the challenges that come with being single, especially for single parents.

(Quan điểm đối với việc sống độc thân: Mặc dù bà Nguyễn thấy lựa chọn sống độc thân hoặc làm cha mẹ đơn thân là tích cực, nhưng tôi đồng ý với bà một phần. Điều tích cực là các cá nhân có nhiều tự do hơn trong việc lựa chọn lối sống của mình, những điều cần thiết là phải thừa nhận những thách thức khi sống độc thân, đặc biệt là đối với những bậc cha mẹ đơn thân.)

Changing Gender Roles: I agree with Mrs. Nguyễn's observation about changing gender roles in families. Men helping with housework and both parents working are positive developments that contribute to more equitable relationships within families.

(Thay đổi vai trò giới tính: Tôi đồng tình với quan điểm của bà Nguyễn về việc thay đổi vai trò giới tính trong gia đình. Nam giới giúp việc nhà và cả bố lẫn mẹ đều đi làm là những bước phát triển tích cực góp phần tạo nên mối quan hệ công bằng hơn trong gia đình.)

Grammar a

a. Read about would and then fill in the bank.

(Đọc về would và sau đó điền vào chỗ trống.)

In the past, people ______ family meals together in the evenings.

Phương pháp giải:

WOULDD

• We can use would to talk about repeated past actions that don't happen anymore. We need to give a specific time or occasion before or after the repeated action.

(Chúng ta có thể sử dụng would để nói về những hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ và không còn xảy ra nữa. Chúng ta cần đưa ra thời gian hoặc dịp cụ thể trước hoặc sau hành động lặp lại.)

Past time phrase + subject + would + bare infinitive + object

(Cụm từ thời gian quá khứ + chủ ngữ + would + động từ nguyên mẫu + tân ngữ)

When I was a kid, I would walk home with my mom.

(Khi còn nhỏ, tôi thường đi bộ về nhà với mẹ.)

*Subject + would + bare infinitive + object + past time phrase

(Chủ ngữ + would + động từ nguyên mẫu + tân ngữ + cụm từ thời gian quá khứ)

Men would make the big decisions in those days.

(Đàn ông sẽ đưa ra những quyết định lớn trong những ngày đó.)

• We can use adverbs of frequency (usually, often, sometimes, never) after would. Subject + would + adverb of frequency + bare infinitive + object

(Chúng ta có thể sử dụng trạng từ chỉ tần suất (thường, thường xuyên, đôi khi, không bao giờ) sau would. Chủ ngữ + would + trạng từ chỉ tần suất + động từ nguyên thể + tân ngữ)

Back then, we would often help cook and clean.

(Hồi đó, chúng tôi thường giúp nấu ăn và dọn dẹp.)

Children would usually play outside in the past.

(Trước đây trẻ em thường chơi bên ngoài.)

In the past, people would eat family meals together in the evenings.

(Trước đây, mọi người thường dùng bữa gia đình cùng nhau vào buổi tối.)

Lời giải chi tiết:

In the past, people would eat family meals together in the evenings.

(Trước đây, mọi người thường ăn bữa cơm gia đình cùng nhau vào buổi tối.)

Grammar b

b. Listen and check. Listen again and repeat.

(Nghe và kiểm tra. Nghe lại và nhắc lại)

In the past, people would eat family meals together in the evenings.

(Trước đây, mọi người thường dùng bữa gia đình cùng nhau vào buổi tối.)

Grammar c

c. Unscramble the sentences.

( Sắp xếp lại câu.)

1. family meals./In the past,/for/people/be home/would usually

________________________________________________________

2. people/five to ten/have/Back then,/would usually/children.

___________________________________________________

3. in extended families./Fifty years ago,/people/live/would often

___________________________________________________

4. the husband/be/A hundred years ago,/the breadwinner./would often

___________________________________________________

5. Back then,/after getting married./women/would become/housewives

___________________________________________________

6. the whole family./cook for/the mother/In the past,/would

___________________________________________________

Phương pháp giải:

• We don't use would to talk about facts, states, or things people did most of the time, at a particular time, or only once. In these cases, we use the Past Simple.

(Chúng ta không dùng will để nói về các sự kiện, trạng thái hoặc sự việc mà mọi người đã làm hầu hết thời gian, tại một thời điểm cụ thể hoặc chỉ một lần. Trong những trường hợp này, chúng ta sử dụng Quá khứ đơn.)

He was a farmer. (This was a past state.)

(Anh ấy là một nông dân. (Đây là một trạng thái trong quá khứ.))

When I was a kid, I went to bed at 7:30p.m. (I always did this.)

(Khi tôi còn nhỏ, tôi đi ngủ lúc 7h30 tối. (Tôi luôn làm điều này.))

In 1970, my father won an art competition. (He won only once.)

(Năm 1970, bố tôi đoạt giải trong một cuộc thi nghệ thuật. (Anh ấy chỉ thắng một lần.))

Lời giải chi tiết:

1. family meals./In the past,/for/people/be home/would usually

In the past, people would usually be home for family meals.

(Trước đây, mọi người thường ở nhà dùng bữa cơm gia đình.)

2. people/five to ten/have/Back then,/would usually/children.

Back then, people would usually have five to ten children.

(Thời xưa, người ta thường có từ năm đến mười đứa con.)

3. in extended families./Fifty years ago,/people/live/would often

Fifty years ago, people would often live in extended families.

(Năm mươi năm trước, người ta thường sống trong gia đình mở rộng.)

4. the husband/be/A hundred years ago,/the breadwinner./would often

A hundred years ago, the husband would often be the breadwinner.

(Cách đây một trăm năm, người chồng thường là người kiếm tiền nuôi gia đình.)

5. Back then,/after getting married./women/would become/housewives

Back then, women would often become housewives after getting married.

(Thời xưa, phụ nữ thường trở thành nội trợ sau khi kết hôn.)

6. the whole family./cook for/the mother/In the past,/would

In the past, the mother would often cook for the whole family.

(Trong quá khứ, mẹ thường nấu ăn cho cả gia đình.)

Grammar d

d. Read the statements about life in the past and complete the sentences below using would or the Past Simple.

( Đọc những câu nói về cuộc sống trong quá khứ và hoàn thành các câu dưới đây bằng cách sử dụng will hoặc Quá khứ đơn.)

1. People often don't live in nuclear families. (This is a fact.)

(Mọi người thường không sống trong gia đình hạt nhân. (Đây là sự thật.))

2. Women live with their families their whole lives. (Many women did this.)

(Phụ nữ sống với gia đình cả đời. (Nhiều phụ nữ đã làm điều này.))

3. Parents make their children do a lot of chores. (Many parents did this.)

(Cha mẹ bắt con làm nhiều việc nhà. (Nhiều bậc cha mẹ đã làm điều này.))

4. People only meet their husband or wife a few times before getting married. (Many people did this.)

(Người ta chỉ gặp vợ hoặc chồng vài lần trước khi kết hôn. (Nhiều người đã làm điều này.))

5. My wife has a small bakery and is busy, so I become a house husband. (This is a fact.)

(Vợ tôi có tiệm bánh nhỏ, bận rộn nên tôi trở thành chồng nội trợ. (Đây là sự thật.))

6. Children often skip school if they have to do chores at home. (Many children did this.)

(Trẻ em thường trốn học nếu phải làm việc nhà. (Nhiều trẻ em đã làm điều này.))

1. In the past, people often didn't live in nuclear families .

2. In the past, ___________________________________________________

3._______________________________________________________back then.

4. ______________________________________________________ in the past

5. Back then, _____________________________________________

6. Back then, _____________________________________________.

Lời giải chi tiết:

1. In the past, people often didn't live in nuclear families.

(Trong quá khứ, mọi người thường không sống trong gia đình hạt nhân.)

2. In the past, women would live with their families their whole lives.

(Trong quá khứ, phụ nữ thường sống với gia đình của họ suốt đời.)

3. Parents would make their children do a lot of chores back then.

(Trong quá khứ, cha mẹ thường buộc con cái phải làm nhiều việc nhà.)

4. People would only meet their husband or wife a few times before getting married in the past.

(Trong quá khứ, người ta thường chỉ gặp chồng hoặc vợ vài lần trước khi kết hôn.)

5. Back then, my wife had a small bakery and was busy, so I became a house husband.

(Thời xưa, vợ tôi có một cửa hàng bánh nhỏ và bận rộn, vì vậy tôi đã trở thành một người chồng ở nhà.)

6. Back then, children would often skip school if they had to do chores at home.

(Thời xưa, trẻ em thường bỏ học nếu phải làm việc nhà.)

Grammar e

e. In pairs: Use the topics below to talk about things that happened regularly when you were a kid.

(Theo cặp: Sử dụng các chủ đề dưới đây để nói về những điều đã xảy ra thường xuyên khi bạn còn nhỏ.)

Topics

going to school

at school

after school 

on the weekends

on holidays

in the summer

Lời giải chi tiết:

Going to School:  (Đi học)

Every morning, I used to wake up early to catch the school bus and meet friends at the bus stop.

(Mỗi sáng, tôi thường dậy sớm để kịp bắt xe bus đến trường và gặp bạn bè tại điểm đón xe.)

During the day, I followed a fixed schedule of classes and participated in extracurricular activities after school.

(Trong suốt ngày, tôi tuân theo lịch học cố định và tham gia các hoạt động ngoại khóa sau giờ học.)

At School(Ở trường)

At school, I listened to teachers giving lessons, completed homework assignments, and interacted with classmates during group activities.

(Tại trường, tôi nghe giáo viên giảng bài, hoàn thành bài tập và tương tác với bạn bè trong các hoạt động nhóm.)

After School:  (Sau giờ học)

After returning home from school, I would have a snack before starting homework or attending extracurricular lessons.

(Sau khi trở về nhà từ trường, tôi thường ăn một bữa nhẹ trước khi làm bài tập về nhà hoặc tham dự các lớp học ngoại khóa.)

On the Weekends:  (Vào cuối tuần)

On the weekends, I often slept in late, had breakfast with family, and went out for family outings or met up with friends for playdates.

(Vào cuối tuần, tôi thường ngủ trễ, ăn sáng cùng gia đình và đi ra ngoài cho các chuyến đi hoặc gặp gỡ bạn bè.)

On Holidays:  (Trong kỳ nghỉ)

During holidays, my family and I traveled to visit relatives, explore new places, and participate in cultural or religious celebrations.

(Trong kỳ nghỉ, gia đình và tôi thường đi du lịch để thăm người thân, khám phá những địa điểm mới và tham gia vào các lễ hội văn hóa hoặc tôn giáo.)

In the Summer:  (Trong mùa hè)

During the summer, I enjoyed outdoor activities like playing sports, going swimming, and attending summer camps or workshops to learn new skills.

(Trong mùa hè, tôi thường thích tham gia các hoạt động ngoài trời như chơi thể thao, bơi lội và tham gia các trại hè hoặc các khóa học để học những kỹ năng mới.)

Pronunciation a

a. Focus on the /i/ and /i:/ sounds

(Tập trung vào âm thanh /i/ và /iː)

Pronunciation b

b. Listen. Notice the sounds of the underlined letters.

(Nghe. Chú ý âm thanh của các chữ cái được gạch chân.)

relative, single, breadwinner thirteen, Vietnamese, families

Lời giải chi tiết:

relative: /ɪ/ (n) họ hàng

single: /ɪ/ (adj) độc thân

breadwinner: /ɪ/ (n) trụ cột gia đình

thirteen: /iː/ (n) mười ba

Vietnamese: /iː/ (n) người Việt Nam

families: /ɪ/, /iː/ (n) gia đình

Pronunciation c

c. Listen and circle the words you hear.

(Nghe và khoanh tròn vào từ bạn nghe được)

1. sit seat

2. feel fill

3. his he's

Lời giải chi tiết:

Pronunciation d

d. Take turns saying the words in Task c. while your partner points to them.

(Lần lượt nói các từ trong phần c. trong khi bạn của bạn chỉ vào chúng)

sit , seat

feel , fill

his , he’s Lời giải chi tiết:

sit /sit/, seat /si:t/

feel /fi:l/, fill /fil/

his /hiz/, he’s /hi:z/

Practice a

a. In pairs: Take turns talking about memories of family life in the past and compare them with family life now.

(Theo cặp: Lần lượt nói về những kỷ niệm trong cuộc sống gia đình ngày xưa và so sánh với cuộc sống gia đình hiện tại.)

Lời giải chi tiết:

What do you remember about family life in the past, Grandpa?

(Ông bà còn nhớ gì về cuộc sống ngày xưa không ạ?)

Back then, women would be housewives, and husbands would be breadwinners. Many women also work now.

(Thời xưa, phụ nữ thường làm nội trợ, và chồng thì kiếm tiền nuôi gia đình. Hiện nay, nhiều phụ nữ cũng đi làm.)

 

What do you remember about family life in the past, Grandpa?

(Ông bà còn nhớ gì về cuộc sống ngày xưa không ạ?)

Back then, people usually came home for family meals. Now, most families only have dinner together.

(Ngày xưa, mọi người thường về nhà để ăn bữa tối gia đình. Bây giờ, hầu hết các gia đình chỉ còn ăn tối cùng nhau.)

 

What do you remember about family life in the past, Grandpa?

(Ông bà còn nhớ gì về cuộc sống ngày xưa không ạ?)

In the past, people usually lived in extended families. Now, people usually live in nuclear families.

(Ngày xưa, mọi người thường sống trong gia đình mở rộng. Bây giờ, mọi người thường sống trong gia đình hạt nhân.)

 

 

What do you remember about family life in the past, Grandpa?

(Ông bà còn nhớ gì về cuộc sống ngày xưa không ạ?)

Back then, people often got married young. Now, people often get married later.

(Ngày xưa, mọi người thường kết hôn sớm. Bây giờ, mọi người thường kết hôn muộn.)

 

What do you remember about family life in the past, Grandpa?

(Ông bà còn nhớ gì về cuộc sống ngày xưa không ạ?)

In the past, men made all decisions in their families. Now, women also make decisions in their families

(Ngày xưa, đàn ông là người quyết định trong gia đình. Bây giờ, phụ nữ cũng tham gia vào quyết định trong gia đình.)

 

What do you remember about family life in the past, Grandpa?

(Ông bà còn nhớ gì về cuộc sống ngày xưa không ạ?)

Back then, people usually have many kids. Now, people have fewer kids

(Thời xưa, mọi người thường có nhiều con. Bây giờ, mọi người ít có con hơn.)

Practice b

b. Practice with your own ideas.

(Luyện tập với ý tưởng của riêng bạn.)

Lời giải chi tiết:

1. People used to write letters and talk face-to-face more often in the past, instead of using cell phones and computers like today.

(Người ta dùng thư viết tay và gặp mặt trò chuyện nhiều hơn trước kia, chứ không phải sử dụng điện thoại di động và máy tính như ngày nay.)

2. In the past, families often lived closer together, maybe in the same neighborhood, and people used to help each other more.

(Trong quá khứ, gia đình thường sống gần nhau hơn, có thể là cùng một khu phố, và mọi người thường giúp đỡ lẫn nhau nhiều hơn.)

3. In the past, getting around mainly involved walking or using slow transportation like horses or horse-drawn carriages.

(Trong quá khứ, việc đi lại chủ yếu là đi bộ hoặc sử dụng phương tiện giao thông chậm chạp như xe ngựa hoặc xe ngựa kéo.)

4. Education used to happen in traditional classrooms, where students sat in rows and learned from textbooks, without much technology like today.

(Giáo dục trước đây thường được thực hiện trong các lớp học truyền thống, học sinh ngồi theo hàng và học từ sách giáo khoa, không có nhiều công nghệ như ngày nay.)

5. Entertainment in the past was often simple activities like reading books, playing board games, and participating in community events.

(Cuộc sống giải trí trước đây thường là những hoạt động đơn giản như đọc sách, chơi trò chơi bàn, và tham gia các sự kiện cộng đồng.)

6. In the past, women usually did housework and took care of children, while men often went to work to earn money.

(Trong quá khứ, phụ nữ thường làm công việc nội trợ và chăm sóc con cái, còn đàn ông thường đi làm để kiếm tiền.)

7. In the olden days, there were more strict rules and regulations in society, and people tended to follow them.

(Trong xã hội xưa, có nhiều quy tắc và quy định nghiêm ngặt hơn, và mọi người thường tuân thủ chúng hơn là ngày nay.)

Speaking a

a. In pairs: Discuss how people remember family traditions and customs in the past and compare them to today. Discuss the points below.

(Thảo luận theo cặp: Thảo luận về cách mà mọi người nhớ về truyền thống và phong tục gia đình trong quá khứ và so sánh chúng với hiện tại. Thảo luận về các điểm sau.)

In the past, people would... Now, people...

• Parent-child relationship  (Mối quan hệ giữa bố mẹ và con cái)

• Family size  (Kích thước gia đình)

• Family meals (Các bữa ăn gia đình)

• Marriage (Hôn nhân)

• Member roles (Vai trò của các thành viên trong gia đình)

Lời giải chi tiết:

A: Hi, let's talk about how people remember family traditions and customs in the past compared to today.

(Xin chào, hãy thảo luận về cách mọi người nhớ về truyền thống và phong tục gia đình trong quá khứ so với hiện tại.)

B: Sure, sounds interesting. So, in the past, people often had different dynamics in their parent-child relationships. Parents were usually more authoritative and children had to obey them without question.

(Chắc chắn, nghe có vẻ thú vị. Vậy, trong quá khứ, mọi người thường có các quan hệ cha mẹ - con cái khác biệt. Phụ huynh thường có quyền lực hơn và con cái phải vâng lời mà không được phép nêu ý kiến.)

A: Yeah, that's true. But nowadays, there seems to be more emphasis on open communication and mutual respect between parents and children. Parents often encourage their kids to express themselves and make decisions together as a family.

(Đúng vậy. Nhưng bây giờ, có vẻ như có nhiều sự chú trọng vào giao tiếp mở cửa và tôn trọng lẫn nhau giữa phụ huynh và con cái. Phụ huynh thường khuyến khích con cái thể hiện ý kiến của mình và đưa ra quyết định cùng nhau như một gia đình.)

B: Right. Another thing that's changed is family size. Back then, families tended to be larger, with several children and sometimes even extended family members living together under one roof.

(Đúng. Một điều đã thay đổi khác là kích thước gia đình. Ngày xưa, gia đình thường lớn hơn, với nhiều con và đôi khi cả những thành viên gia đình mở rộng sống chung dưới một mái nhà.)

A: Definitely. But now, families are generally smaller, with fewer children. This change might be due to various factors like economic considerations, lifestyle choices, and access to birth control.

(Chắc chắn. Nhưng bây giờ, gia đình thường nhỏ hơn, với ít con hơn. Sự thay đổi này có thể do các yếu tố khác nhau như xem xét kinh tế, lối sống và việc tiếp cận với các biện pháp tránh thai. )

B: And what about family meals? I remember my grandparents telling me how everyone used to gather around the table for dinner every night, but nowadays, with busy schedules and different dietary preferences, it's not always easy to have regular family meals together.

(Và về bữa cơm gia đình thì sao? Tôi nhớ ông bà của mình kể về việc mọi người thường tụ tập quanh bàn ăn tối mỗi đêm, nhưng bây giờ, với lịch trình bận rộn và sở thích ẩm thực khác nhau, việc tổ chức bữa cơm gia đình đều đặn không luôn dễ dàng.)

A: Yeah, that's a noticeable change. But some families still make it a priority to have at least one meal together every day, even if it's just breakfast or dinner.

(Đúng vậy, đó là một thay đổi đáng chú ý. Nhưng một số gia đình vẫn ưu tiên tổ chức ít nhất một bữa cơm chung hàng ngày, ngay cả khi chỉ là bữa sáng hoặc tối.)

B: How about marriage? In the past, people often got married at a younger age, and arranged marriages were more common. But now, there's more emphasis on personal choice and finding a partner based on compatibility and shared values.

(Còn việc kết hôn thì sao? Trong quá khứ, mọi người thường kết hôn ở tuổi trẻ hơn, và hôn nhân sắp đặt phổ biến hơn. Nhưng bây giờ, có sự chú trọng hơn vào lựa chọn cá nhân và tìm kiếm một đối tác dựa trên sự tương hợp và các giá trị chung.)

A: That's right. And regarding member roles within the family, traditional gender roles used to be more rigidly defined. Men were typically the breadwinners while women took care of the household and children. But now, there's more flexibility and equality in how responsibilities are shared within families.

(Đúng vậy. Và về vai trò của các thành viên trong gia đình, các vai trò giới truyền thống thường được định rõ hơn. Đàn ông thường làm người kiếm tiền còn phụ nữ thường chịu trách nhiệm về việc nội trợ và chăm sóc con cái. Nhưng bây giờ, có nhiều linh hoạt và bình đẳng hơn trong việc chia sẻ trách nhiệm trong gia đình.)

B: Exactly. It's interesting to see how family dynamics and traditions have evolved over time, reflecting changes in society and cultural values.

(Đúng vậy. Thật thú vị khi nhìn thấy cách động viên và truyền thống gia đình đã thay đổi theo thời gian, phản ánh sự thay đổi trong xã hội và các giá trị văn hóa.)

A: Definitely. It's important to remember and appreciate our family traditions from the past while also embracing the changes and opportunities of the present.

(Chắc chắn. Quan trọng là nhớ và đánh giá cao các truyền thống gia đình của chúng ta từ quá khứ trong khi cũng chấp nhận sự thay đổi và cơ hội của hiện tại.)

B: Absolutely. Our family traditions and customs are an important part of our identity and heritage, and it's up to us to pass them on to future generations.

(Chắc chắn. Các truyền thống và phong tục gia đình của chúng ta là một phần quan trọng của bản sắc và di sản của chúng ta, và điều đó phụ thuộc vào chúng ta để truyền lại cho các thế hệ tương lai.)

Speaking b

b. Do you think the changes are better or worse? Why?

(Bạn nghĩ những thay đổi liệu tốt hay tệ hơn? Tại sao?)

Lời giải chi tiết:

I think the change in family size is better. Living with many people can be uncomfortable.

(Tôi nghĩ sự thay đổi về quy mô gia đình là tốt hơn. Sống chung với nhiều người có thể không thoải mái.)

I think the change in parent-child relationship is better. In the past, there was often a strict hierarchy where children were expected to unquestioningly obey their parents. Nowadays, there's more emphasis on mutual respect and open communication, allowing for healthier and more supportive relationships within the family.

(Tôi nghĩ sự thay đổi trong mối quan hệ cha mẹ và con cái sẽ tốt hơn. Trong quá khứ, thường có một hệ thống phân cấp nghiêm ngặt, nơi trẻ em phải vâng lời cha mẹ một cách không nghi ngờ gì. Ngày nay, người ta chú trọng nhiều hơn đến sự tôn trọng lẫn nhau và giao tiếp cởi mở, tạo điều kiện cho các mối quan hệ lành mạnh và hỗ trợ nhiều hơn trong gia đình.)

I think the change in member roles is better. In the past, gender roles were often rigidly defined, with specific expectations for each family member based on their gender. However, today, there is more flexibility and equality in how responsibilities are distributed within the family. This allows individuals to pursue their interests and strengths regardless of gender, leading to more fulfilling and harmonious family dynamics.

(Tôi nghĩ sự thay đổi vai trò của các thành viên sẽ tốt hơn. Trước đây, vai trò của giới thường được xác định một cách cứng nhắc, với những kỳ vọng cụ thể đối với từng thành viên trong gia đình dựa trên giới tính của họ. Tuy nhiên, ngày nay, cách phân chia trách nhiệm trong gia đình đã linh hoạt và bình đẳng hơn. Điều này cho phép các cá nhân theo đuổi sở thích và thế mạnh của mình bất kể giới tính, dẫn đến động lực gia đình trọn vẹn và hài hòa hơn. )

I think the change in family meals is worse. In the past, having regular family meals together was a common practice that helped strengthen bonds and foster communication within the family. However, nowadays, with busy schedules and various commitments, it's becoming increasingly challenging for families to sit down together for meals. This can lead to a loss of quality family time and may have negative effects on family relationships and cohesion.

(Tôi nghĩ sự thay đổi trong bữa ăn gia đình còn tệ hơn. Trước đây, việc cùng nhau dùng bữa thường xuyên là một thói quen phổ biến giúp củng cố mối quan hệ và thúc đẩy sự giao tiếp trong gia đình. Tuy nhiên, ngày nay, với lịch trình bận rộn và nhiều cam kết khác nhau, việc các gia đình ngồi ăn cùng nhau ngày càng trở nên khó khăn hơn. Điều này có thể dẫn đến mất đi thời gian chất lượng dành cho gia đình và có thể có tác động tiêu cực đến các mối quan hệ và sự gắn kết trong gia đình. )


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu
  • Tiếng Anh 9 Unit 2 Lesson 2

    In pairs: Look at the picture. What can you see? What kinds of things do parents and grandparents often have photos of? What photos do your parents or grandparents have? a. Read the words and definitions, then match the words with the pictures. Listen and repeat. b. In pairs: Use the new words to talks about things your parents and grandparents like doing.

  • Tiếng Anh 9 Unit 2 Lesson 3

    In pairs: Look at the pictures. What are the people doing? Do you have any similar childhood memories with your family?a. Read the passage about Lan's grandmother. What lesson does Lan get from her grandmother's stories? b. Now, read and choose the correct answers.

Tham Gia Group 2K9 Ôn Thi Vào Lớp 10 Miễn Phí