IV. Put the words in the correct order.
1. flowers / will / the / We / with / house / decorate / Tet / for / .
Đáp án:
1.
Cấu trúc câu khẳng định ở thì tương lai đơn với động từ thường:
Chủ ngữ + will + động từ nguyên mẫu + tân ngữ.
Đáp án: We will decorate the house with flowers for Tet.
(Chúng tôi sẽ trang trí ngôi nhà với hoa cho Tết.)
2. did / go / family / Where / holiday / your / last / ?
Đáp án:
2.
Cấu trúc câu hỏi Wh ở thì quá khứ đơn với động từ thường:
Wh + did + chủ ngữ + động từ nguyên mẫu + tân ngữ?
Đáp án: Where did your family go last holiday?
(Gia đình bạn đã đi đâu nghỉ lễ lần trước?)
3. a / drink / juice / He / healthy / every / day / has / .
Đáp án:
3.
Cấu trúc câu khẳng định ở thì hiện tại đơn với động từ thường:
Chủ ngữ số iít + động từ chia + tân ngữ.
Đáp án: He has a healthy drink every day.
(Anh ấy uống một loại nước tốt cho sức khỏe mỗi ngày.)
4. have / headache / I / terrible / a / .
Đáp án:
4.
Cấu trúc câu khẳng định ở thì hiện tại đơn với động từ thường:
Chủ ngữ + động từ (chia theo chủ ngữ) + tân ngữ.
Đáp án: I have a terrible headache.
(Tôi bị đau đầu kinh khủng.)
5. should / go / You / early / bed / to / stay / to / healthy / .
Đáp án:
5.
Cấu trúc câu lời khuyên với “Should”:
Chủ ngữ + should + động từ nguyên mẫu + tân ngữ.
Đáp án: You should go to bed early to stay healthy.
(Bạn nên đi ngủ sớm để giữ sức khỏe.)
- Nhận định từ từ/cụm từ được đề bài cung cấp sẵn, xem chức năng và vị trí thông thường của chúng trong câu.
- Xác định loại câu (câu khẳng định, phủ định, câu hỏi...)
- Áp dụng các cấu trúc câu, sắp xếp các từ đã cho theo một trình tự phù hợp để tạo nên những câu đúng.
Các bài tập cùng chuyên đề
2. Reorder the words. Write the sentences.
(Sắp xếp lại các từ. Viết các câu.)
2. Reorder the words. Write the sentences.
(Sắp xếp lại các từ. Viết các câu.)
4. Make sentences.
(Hoàn thành câu văn.)
Look at the pictures. Write a sentence about each picture. There is an example.
(Nhìn vào những bức tranh. Viết một câu văn cho mỗi bức tranh. Có một câu mẫu.)
4. Make sentences.
(Hoàn thành câu văn.)
11. Read. Circle the correct answers.
(Đọc. Khoanh vào câu trả lời đúng,)
12. Read. Match the questions to the answers. Draw lines.
(Đọc. Nối câu hỏi với câu trả lời. Vẽ đường nối.)
13. Complete the questions.
(Hoàn thiện câu hỏi.)
2. Reorder the words. Write the sentences.
(Sắp xếp lại từ. Viết thành câu.)
2. Reorder the words. Write the sentences.
(Sắp xếp lại từ. Viết thành câu hoàn chỉnh.)
3. Look at the pictures. Read, circle and correct mistakes.
(Nhìn tranh. Đọc, khoanh tròn và sửa lỗi sai.)
4. Choose the correct preposition to complete the sentences.
(Chọn giới từ đúng để hoàn thành câu.)
Reorder the given words to make a correct sentence.
Reorder the given words to make a correct sentence.